Danh sách mã cổ phiếu & nhóm ngành của hơn 1700 công ty trên sàn chứng khoán hiện nay.
MCKTên công tyNhóm ngành
BSR | BSR – CTCP Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 0001 – Dầu khí |
OIL | OIL – Tổng Công ty Dầu Việt Nam – CTCP | 0001 – Dầu khí |
PCN | PCN – CTCP Hóa phẩm dầu khí DMC – Miền Bắc | 0001 – Dầu khí |
PLX | PLX – Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 0001 – Dầu khí |
PVO | PVO – CTCP Dầu nhờn PV OIL | 0001 – Dầu khí |
TDG | TDG – CTCP Dầu khí Thái Dương | 0001 – Dầu khí |
MTS | MTS – CTCP Vật tư – TKV | 0001 – Dầu khí |
PEQ | PEQ – CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex | 0001 – Dầu khí |
POS | POS – CTCP Dịch vụ Lắp đặt – Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 0001 – Dầu khí |
PQN | PQN – CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 0001 – Dầu khí |
PTV | PTV – CTCP Thương mại Dầu khí | 0001 – Dầu khí |
PVC | PVC – Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ dầu khí – CTCP | 0001 – Dầu khí |
PVD | PVD – Tổng CTCP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | 0001 – Dầu khí |
PVS | PVS – Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 0001 – Dầu khí |
PVY | PVY – CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 0001 – Dầu khí |
PVB | PVB – CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam | 0001 – Dầu khí |
SHE | SHE – CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà | 0001 – Dầu khí |
DDG | DDG – CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 0001 – Dầu khí |
KTC | KTC – CTCP Thương mại Kiên Giang | 0001 – Dầu khí |
LMH | LMH – CTCP Landmark Holding | 0001 – Dầu khí |
PDT | PDT – CTCP Thương mại Dầu khí Đồng Tháp | 0001 – Dầu khí |
POB | POB – CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | 0001 – Dầu khí |
PSH | PSH – CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 0001 – Dầu khí |
TLP | TLP – Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 0001 – Dầu khí |
AAA | AAA – CTCP Nhựa An Phát Xanh | 1000 – Vật liệu cơ bản |
ABS | ABS – CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 1000 – Vật liệu cơ bản |
AFC | AFC – CTCP Nông Lâm Nghiệp Bình Dương | 1000 – Vật liệu cơ bản |
APC | APC – CTCP Chiếu xạ An Phú | 1000 – Vật liệu cơ bản |
APP | APP – CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ | 1000 – Vật liệu cơ bản |
BRC | BRC – CTCP Cao su Bến Thành | 1000 – Vật liệu cơ bản |
BRR | BRR – CTCP Cao su Bà Rịa | 1000 – Vật liệu cơ bản |
BVN | BVN – CTCP Bông Việt Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
CSV | CSV – CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DAG | DAG – CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DCI | DCI – CTCP Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DCM | DCM – CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DDV | DDV – CTCP DAP – VINACHEM | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DGC | DGC – CTCP Bột giặt và Hóa chất Đức Giang | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DHB | DHB – CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DOC | DOC – CTCP Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DPR | DPR – CTCP Cao su Đồng Phú | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DRG | DRG – CTCP Cao su Đắk Lắk | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DRI | DRI – CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DTT | DTT – CTCP Kỹ nghệ Đô Thành | 1000 – Vật liệu cơ bản |
GER | GER – CTCP Thể thao Ngôi sao Geru | 1000 – Vật liệu cơ bản |
GVR | GVR – Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HCD | HCD – CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HII | HII – CTCP An Tiến Industries | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HNP | HNP – CTCP Hanel Xốp nhựa | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HPH | HPH – CTCP Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HRC | HRC – CTCP Cao su Hòa Bình | 1000 – Vật liệu cơ bản |
IRC | IRC – CTCP Cao su Công nghiệp | 1000 – Vật liệu cơ bản |
LNC | LNC – CTCP Lệ Ninh | 1000 – Vật liệu cơ bản |
LTG | LTG – CTCP Tập đoàn Lộc Trời | 1000 – Vật liệu cơ bản |
NHH | NHH – CTCP Nhựa Hà Nội | 1000 – Vật liệu cơ bản |
NNG | NNG – CTCP Công nghiệp – Dịch vụ – Thương mại Ngọc Nghĩa | 1000 – Vật liệu cơ bản |
NSG | NSG – CTCP Nhựa Sài Gòn | 1000 – Vật liệu cơ bản |
NSP | NSP – CTCP Nhựa Sam Phú | 1000 – Vật liệu cơ bản |
PCE | PCE – CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 1000 – Vật liệu cơ bản |
PGN | PGN – CTCP Phụ Gia Nhựa | 1000 – Vật liệu cơ bản |
PHR | PHR – CTCP Cao su Phước Hòa | 1000 – Vật liệu cơ bản |
PLC | PLC – Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP | 1000 – Vật liệu cơ bản |
PLP | PLP – CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 1000 – Vật liệu cơ bản |
RBC | RBC – CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 1000 – Vật liệu cơ bản |
RDP | RDP – CTCP Rạng Đông Holding | 1000 – Vật liệu cơ bản |
RTB | RTB – CTCP Cao su Tân Biên | 1000 – Vật liệu cơ bản |
SBV | SBV – CTCP Siam Brothers Việt Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
SIV | SIV – CTCP SIVICO | 1000 – Vật liệu cơ bản |
STK | STK – CTCP Sợi Thế Kỷ | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TDP | TDP – CTCP Thuận Đức | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TNC | TNC – CTCP Cao su Thống Nhất | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TPC | TPC – CTCP Nhựa Tân Đại Hưng | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TPP | TPP – CTCP Nhựa Tân Phú | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TRC | TRC – CTCP Cao su Tây Ninh | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VHG | VHG – CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VKP | VKP – CTCP Nhựa Tân Hóa | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VNP | VNP – CTCP Nhựa Việt Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
BFC | BFC – CTCP Phân bón Bình Điền | 1000 – Vật liệu cơ bản |
BT1 | BT1 – CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung ương | 1000 – Vật liệu cơ bản |
CPC | CPC – CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DGL | DGL – Công ty TNHH MTV Hóa chất Đức Giang – Lào Cai | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DPM | DPM – Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – CTCP | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HAI | HAI – CTCP Nông dược HAI | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HSI | HSI – CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HVT | HVT – CTCP Hóa chất Việt Trì | 1000 – Vật liệu cơ bản |
LAS | LAS – CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 1000 – Vật liệu cơ bản |
NFC | NFC – CTCP Phân lân Ninh Bình | 1000 – Vật liệu cơ bản |
PMB | PMB – CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 1000 – Vật liệu cơ bản |
PSE | PSE – CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 1000 – Vật liệu cơ bản |
PSW | PSW – CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 1000 – Vật liệu cơ bản |
QBS | QBS – CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1000 – Vật liệu cơ bản |
SFG | SFG – CTCP Phân bón Miền Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
SPC | SPC – CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 1000 – Vật liệu cơ bản |
SVG | SVG – CTCP Hơi Kỹ nghệ Que Hàn | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TSC | TSC – CTCP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VAF | VAF – CTCP Phân lân nung chảy Văn Điển | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VFG | VFG – CTCP Khử trùng Việt Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VPS | VPS – CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
CAP | CAP – CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái | 1000 – Vật liệu cơ bản |
FRC | FRC – CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
FRM | FRM – CTCP Lâm nghiệp Sài Gòn | 1000 – Vật liệu cơ bản |
GTA | GTA – CTCP Chế biến Gỗ Thuận An | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HVC | HVC – CTCP Hưng Vượng | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MDF | MDF – CTCP Gỗ MDF VRG – Quảng Trị | 1000 – Vật liệu cơ bản |
PIS | PIS – Tổng Công ty PISICO Bình Định – CTCP | 1000 – Vật liệu cơ bản |
PRT | PRT – Tổng Công ty Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương – CTCP | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TQN | TQN – CTCP Thông Quảng Ninh | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VIF | VIF – Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam – CTCP | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DHC | DHC – CTCP Đông Hải Bến Tre | 1000 – Vật liệu cơ bản |
GHA | GHA – CTCP HAPACO Hải Âu | 1000 – Vật liệu cơ bản |
GVT | GVT – CTCP Giấy Việt Trì | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HAP | HAP – CTCP Tập Đoàn HAPACO | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HHP | HHP – CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 1000 – Vật liệu cơ bản |
SVT | SVT – CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VID | VID – CTCP Đầu tư Phát triển thương mại Viễn Đông | 1000 – Vật liệu cơ bản |
YSC | YSC – CTCP HAPACO Yên Sơn | 1000 – Vật liệu cơ bản |
NSH | NSH – CTCP Nhôm Sông Hồng | 1000 – Vật liệu cơ bản |
APL | APL – CTCP Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 1000 – Vật liệu cơ bản |
CKD | CKD – CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DFC | DFC – CTCP Xích Líp Đông Anh | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HLA | HLA – CTCP Hữu Liên Á Châu | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KLM | KLM – CTCP Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KTL | KTL – CTCP Kim khí Thăng Long | 1000 – Vật liệu cơ bản |
PTK | PTK – CTCP Luyện kim Phú Thịnh | 1000 – Vật liệu cơ bản |
SHA | SHA – CTCP Sơn Hà Sài Gòn | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VGL | VGL – CTCP Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 1000 – Vật liệu cơ bản |
BVG | BVG – CTCP Đầu tư BVG | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DNS | DNS – CTCP Thép Đà Nẵng | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DNY | DNY – CTCP Thép DANA – Ý | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DTL | DTL – CTCP Đại Thiên Lộc | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HMC | HMC – CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh – VNSTEEL | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HMG | HMG – CTCP Kim khí Hà Nội – VNSTEEL | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HPG | HPG – CTCP Tập đoàn Hòa Phát | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HSG | HSG – CTCP Tập đoàn Hoa Sen | 1000 – Vật liệu cơ bản |
ITQ | ITQ – CTCP Tập đoàn Thiên Quang | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KKC | KKC – CTCP Kim khí KKC | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KMT | KMT – CTCP Kim khí Miền Trung | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KVC | KVC – CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MC3 | MC3 – CTCP Khoáng sản 3 – Vimico | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MEL | MEL – CTCP Thép Mê Lin | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MHL | MHL – CTCP Minh Hữu Liên | 1000 – Vật liệu cơ bản |
NKG | NKG – CTCP Thép Nam Kim | 1000 – Vật liệu cơ bản |
NVC | NVC – CTCP Nam Vang | 1000 – Vật liệu cơ bản |
PHT | PHT – CTCP Sản xuất và Thương mại Phúc Tiến | 1000 – Vật liệu cơ bản |
POM | POM – CTCP Thép POMINA | 1000 – Vật liệu cơ bản |
SHI | SHI – CTCP Quốc tế Sơn Hà | 1000 – Vật liệu cơ bản |
SMC | SMC – CTCP Đầu tư Thương mại SMC | 1000 – Vật liệu cơ bản |
SSM | SSM – CTCP Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TDS | TDS – CTCP Thép Thủ Đức – VnSteel | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TIS | TIS – CTCP Gang thép Thái Nguyên | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TLH | TLH – CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TMG | TMG – CTCP Kim loại màu Thái Nguyên – Vimico | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TNB | TNB – CTCP Thép Nhà Bè – Vnsteel | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TNS | TNS – CTCP Thép tấm lá Thống Nhất | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TTS | TTS – CTCP Cán thép Thái Trung | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TVN | TVN – Tổng Công ty Thép Việt Nam – CTCP | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VCA | VCA – CTCP Thép Vicasa – Vnsteel | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VDT | VDT – CTCP Lưới Thép Bình Tây | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VGS | VGS – CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VIS | VIS – CTCP Thép Việt – Ý | 1000 – Vật liệu cơ bản |
BCB | BCB – CTCP 397 | 1000 – Vật liệu cơ bản |
CLM | CLM – CTCP Xuất nhập khẩu Than – Vinacomin | 1000 – Vật liệu cơ bản |
CZC | CZC – CTCP Than Miền trung | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HLC | HLC – CTCP Than Hà Lầm – Vinacomin | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MDC | MDC – CTCP Than Mông Dương – Vinacomin | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MVB | MVB – Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV – CTCP | 1000 – Vật liệu cơ bản |
NBC | NBC – CTCP Than núi Béo – Vinacomin | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TC6 | TC6 – CTCP Than Cọc Sáu – Vinacomin | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TCS | TCS – CTCP Than Cao Sơn – Vinacomin | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TDN | TDN – CTCP Than Đèo Nai – Vinacomin | 1000 – Vật liệu cơ bản |
THT | THT – CTCP Than Hà Tu – Vinacomin | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TMB | TMB – CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc – Vinacomin | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TVD | TVD – CTCP Than Vàng Danh – Vinacomin | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VDB | VDB – CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1000 – Vật liệu cơ bản |
ACM | ACM – CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 1000 – Vật liệu cơ bản |
ALV | ALV – CTCP Xây dựng ALVICO | 1000 – Vật liệu cơ bản |
AMC | AMC – CTCP Khoáng sản Á Châu | 1000 – Vật liệu cơ bản |
ATG | ATG – CTCP An Trường An | 1000 – Vật liệu cơ bản |
BAM | BAM – CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á | 1000 – Vật liệu cơ bản |
BGM | BGM – CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Bắc Giang | 1000 – Vật liệu cơ bản |
BKC | BKC – CTCP Khoáng sản Bắc Kạn | 1000 – Vật liệu cơ bản |
BMC | BMC – CTCP Khoáng sản Bình Định | 1000 – Vật liệu cơ bản |
BMJ | BMJ – CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP | 1000 – Vật liệu cơ bản |
CBI | CBI – CTCP Gang thép Cao Bằng | 1000 – Vật liệu cơ bản |
CMI | CMI – CTCP CMISTONE Việt Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
CTM | CTM – CTCP Đầu tư, Xây dựng và Khai thác mỏ VINAVICO | 1000 – Vật liệu cơ bản |
DHM | DHM – CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 1000 – Vật liệu cơ bản |
FCM | FCM – CTCP Khoáng sản FECON | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HGM | HGM – CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 1000 – Vật liệu cơ bản |
HPM | HPM – CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KCB | KCB – CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KHB | KHB – CTCP Khoáng sản Hoà Bình | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KHD | KHD – CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KSA | KSA – CTCP Công nghiệp Khoáng sản Bình Thuận | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KSB | KSB – CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KSH | KSH – CTCP Damac GLS | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KSQ | KSQ – CTCP CNC Capital Việt Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KSS | KSS – CTCP Khoáng sản Na Rì Hamico | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KSV | KSV – Tổng Công ty Khoáng sản TKV – CTCP | 1000 – Vật liệu cơ bản |
KTB | KTB – CTCP Đầu tư Khoáng sản Tây Bắc | 1000 – Vật liệu cơ bản |
LCM | LCM – CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 1000 – Vật liệu cơ bản |
LMC | LMC – CTCP Khoáng sản LATCA | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MAX | MAX – CTCP Khai khoáng và Cơ khí Hữu Nghị Vĩnh Sinh | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MGC | MGC – CTCP Địa chất mỏ – TKV | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MIC | MIC – CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MIH | MIH – CTCP Xuất nhập khẩu Khoáng sản Hà Nam | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MIM | MIM – CTCP Khoáng sản và Cơ khí | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MMC | MMC – CTCP Khoáng sản Mangan | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MSR | MSR – CTCP Tài nguyên MaSan | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MTA | MTA – Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh – CTCP | 1000 – Vật liệu cơ bản |
MTM | MTM – CTCP Mỏ và Xuất nhập khẩu Khoáng sản Miền Trung | 1000 – Vật liệu cơ bản |
SQC | SQC – CTCP Khoáng sản Sài Gòn – Quy Nhơn | 1000 – Vật liệu cơ bản |
TNT | TNT – CTCP Tài Nguyên | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VBG | VBG – CTCP Địa chất Việt Bắc – TKV | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VIM | VIM – CTCP Khoáng sản Viglacera | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VMI | VMI – CTCP Khoáng sản và Đầu tư VISACO | 1000 – Vật liệu cơ bản |
VPG | VPG – CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 1000 – Vật liệu cơ bản |
YBM | YBM – CTCP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 1000 – Vật liệu cơ bản |
GLC | GLC – CTCP Vàng Lào Cai | 1000 – Vật liệu cơ bản |
ACC | ACC – CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 2000 – Công nghiệp |
ACE | ACE – CTCP Bê tông Ly tâm An Giang | 2000 – Công nghiệp |
ADP | ADP – CTCP Sơn Á Đông | 2000 – Công nghiệp |
BBH | BBH – CTCP Bao bì Hoàng Thạch | 2000 – Công nghiệp |
BCC | BCC – CTCP Xi măng Bỉm Sơn | 2000 – Công nghiệp |
BDT | BDT – CTCP Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 2000 – Công nghiệp |
BHC | BHC – CTCP Bê tông Biên Hòa | 2000 – Công nghiệp |
BHV | BHV – CTCP Bá Hiến | 2000 – Công nghiệp |
BMF | BMF – CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 2000 – Công nghiệp |
BMP | BMP – CTCP Nhựa Bình Minh | 2000 – Công nghiệp |
BT6 | BT6 – CTCP Beton 6 | 2000 – Công nghiệp |
BTD | BTD – CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 2000 – Công nghiệp |
BTN | BTN – CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định | 2000 – Công nghiệp |
BTS | BTS – CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn | 2000 – Công nghiệp |
CCM | CCM – CTCP Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 2000 – Công nghiệp |
CDG | CDG – CTCP Cầu Đuống | 2000 – Công nghiệp |
CE1 | CE1 – CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 2000 – Công nghiệp |
CGV | CGV – CTCP Sành sứ Thủy Tinh Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
CHC | CHC – CTCP Cẩm Hà | 2000 – Công nghiệp |
CKA | CKA – CTCP Cơ Khí An Giang | 2000 – Công nghiệp |
CLH | CLH – CTCP Xi măng La Hiên VVMI | 2000 – Công nghiệp |
CMD | CMD – CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 – Công nghiệp |
CQT | CQT – CTCP Xi măng Quán Triều – VVMI | 2000 – Công nghiệp |
CRC | CRC – CTCP Create Capital Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
CTV | CTV – CTCP Đầu tư – Sản xuất và Thương mại Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
CVT | CVT – CTCP CMC | 2000 – Công nghiệp |
CYC | CYC – CTCP Gạch Men Chang Yih | 2000 – Công nghiệp |
DAC | DAC – CTCP Viglacera Đông Anh | 2000 – Công nghiệp |
DCR | DCR – CTCP Gạch Men Cosevco | 2000 – Công nghiệp |
DCT | DCT – CTCP Tấm lợp – Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 2000 – Công nghiệp |
DHA | DHA – CTCP Hóa An | 2000 – Công nghiệp |
DND | DND – CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 2000 – Công nghiệp |
DNP | DNP – CTCP Nhựa Đồng Nai | 2000 – Công nghiệp |
DPS | DPS – CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 2000 – Công nghiệp |
DSG | DSG – CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu | 2000 – Công nghiệp |
DTC | DTC – CTCP Viglacera Đông Triều | 2000 – Công nghiệp |
DXV | DXV – CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 2000 – Công nghiệp |
FIC | FIC – Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng Số 1 – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
GAB | GAB – CTCP Đầu tư khai khoáng & Quản lý tài sản FLC | 2000 – Công nghiệp |
GKM | GKM – CTCP Gạch Khang Minh Group | 2000 – Công nghiệp |
GMX | GMX – CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 2000 – Công nghiệp |
GND | GND – CTCP Gạch ngói Đồng Nai | 2000 – Công nghiệp |
HAM | HAM – CTCP Vật tư Hậu Giang | 2000 – Công nghiệp |
HCC | HCC – CTCP Bê tông Hòa Cầm – INTIMEX | 2000 – Công nghiệp |
HDA | HDA – CTCP Hãng Sơn Đông Á | 2000 – Công nghiệp |
HHL | HHL – CTCP Hồng Hà Long An | 2000 – Công nghiệp |
HLY | HLY – CTCP Viglacera Hạ Long I | 2000 – Công nghiệp |
HOM | HOM – CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai | 2000 – Công nghiệp |
HPP | HPP – CTCP Sơn Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
HPS | HPS – CTCP VICEM đá xây dựng Hoà Phát | 2000 – Công nghiệp |
HSP | HSP – CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
HT1 | HT1 – CTCP Xi Măng Hà Tiên 1 | 2000 – Công nghiệp |
HT2 | HT2 – CTCP Xi măng Hà Tiên 2 | 2000 – Công nghiệp |
HVX | HVX – CTCP Xi măng VICEM Hải Vân | 2000 – Công nghiệp |
KBT | KBT – CTCP Gạch ngói Kiên Giang | 2000 – Công nghiệp |
KCE | KCE – CTCP Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 2000 – Công nghiệp |
KHL | KHL – CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | 2000 – Công nghiệp |
KPF | KPF – CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh | 2000 – Công nghiệp |
KSK | KSK – CTCP Khoáng sản Luyện kim màu | 2000 – Công nghiệp |
L10 | L10 – CTCP Lilama 10 | 2000 – Công nghiệp |
LBM | LBM – CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 2000 – Công nghiệp |
LCC | LCC – CTCP Xi măng Hồng Phong | 2000 – Công nghiệp |
LGC | LGC – CTCP Đầu tư Cầu đường CII | 2000 – Công nghiệp |
MCC | MCC – CTCP Gạch ngói Cao cấp | 2000 – Công nghiệp |
MCI | MCI – CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển vật liệu IDICO | 2000 – Công nghiệp |
MCL | MCL – CTCP Phát triển nhà và Sản xuất vật liệu xây dựng Chí Linh | 2000 – Công nghiệp |
MCT | MCT – CTCP Kinh doanh Vật tư và Xây dựng | 2000 – Công nghiệp |
MEG | MEG – CTCP Megram | 2000 – Công nghiệp |
NAG | NAG – CTCP Tập đoàn Nagakawa | 2000 – Công nghiệp |
NAV | NAV – CTCP Nam Việt – NAV | 2000 – Công nghiệp |
NHC | NHC – CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp | 2000 – Công nghiệp |
NNC | NNC – CTCP Đá Núi Nhỏ | 2000 – Công nghiệp |
NTP | NTP – CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | 2000 – Công nghiệp |
PCM | PCM – CTCP Vật liệu xây dựng Bưu điện | 2000 – Công nghiệp |
PPG | PPG – CTCP Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Phú Phong | 2000 – Công nghiệp |
PTB | PTB – CTCP Phú Tài | 2000 – Công nghiệp |
PTE | PTE – CTCP Xi măng Phú Thọ | 2000 – Công nghiệp |
PVM | PVM – CTCP Máy – Thiết bị Dầu Khí | 2000 – Công nghiệp |
PX1 | PX1 – CTCP Xi măng Sông Lam 2 | 2000 – Công nghiệp |
QHD | QHD – CTCP Que hàn điện Việt Đức | 2000 – Công nghiệp |
QNC | QNC – CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 2000 – Công nghiệp |
SCC | SCC – CTCP Đầu tư thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình | 2000 – Công nghiệp |
SCJ | SCJ – CTCP Xi măng Sài Sơn | 2000 – Công nghiệp |
SCL | SCL – CTCP Sông Đà Cao Cường | 2000 – Công nghiệp |
SDH | SDH – CTCP Xây dựng Hạ tầng Sông Đà | 2000 – Công nghiệp |
SDN | SDN – CTCP Sơn Đồng Nai | 2000 – Công nghiệp |
SDY | SDY – CTCP Xi măng Sông Đà Yaly | 2000 – Công nghiệp |
SPI | SPI – CTCP SPI | 2000 – Công nghiệp |
TB8 | TB8 – CTCP Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị – VVMI | 2000 – Công nghiệp |
TBX | TBX – CTCP Xi măng Thái Bình | 2000 – Công nghiệp |
TCK | TCK – Tổng Công ty cơ khí xây dựng – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
TCR | TCR – CTCP Công nghiệp Gốm Sứ Taicera | 2000 – Công nghiệp |
TKU | TKU – CTCP Công nghiệp Tung Kuang | 2000 – Công nghiệp |
TLT | TLT – CTCP Viglacera Thăng Long | 2000 – Công nghiệp |
TMX | TMX – CTCP VICEM Thương mại Xi măng | 2000 – Công nghiệp |
TRT | TRT – CTCP Trúc Thôn | 2000 – Công nghiệp |
TSM | TSM – CTCP Xi măng Tiên Sơn Hà Tây | 2000 – Công nghiệp |
TTB | TTB – CTCP Tập đoàn Tiến Bộ | 2000 – Công nghiệp |
TTC | TTC – CTCP Gạch men Thanh Thanh | 2000 – Công nghiệp |
TVA | TVA – CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì | 2000 – Công nghiệp |
TXM | TXM – CTCP VICEM Thạch cao Xi măng | 2000 – Công nghiệp |
VCS | VCS – CTCP Vicostone | 2000 – Công nghiệp |
VCX | VCX – CTCP Xi măng Yên Bình | 2000 – Công nghiệp |
VGC | VGC – Tổng Công ty Viglacera – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
VHL | VHL – CTCP Viglacera Hạ Long | 2000 – Công nghiệp |
VIH | VIH – CTCP Viglacera Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
VIT | VIT – CTCP Viglacera Tiên Sơn | 2000 – Công nghiệp |
VLB | VLB – CTCP Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 2000 – Công nghiệp |
VTA | VTA – CTCP VITALY | 2000 – Công nghiệp |
VTS | VTS – CTCP Viglacera Từ Sơn | 2000 – Công nghiệp |
VTV | VTV – CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM | 2000 – Công nghiệp |
VXB | VXB – CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre | 2000 – Công nghiệp |
X18 | X18 – CTCP Xi măng X18 | 2000 – Công nghiệp |
X77 | X77 – CTCP Thành An 77 | 2000 – Công nghiệp |
XMC | XMC – CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 2000 – Công nghiệp |
XMD | XMD – CTCP Xuân Mai – Đạo Tú | 2000 – Công nghiệp |
YBC | YBC – CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 2000 – Công nghiệp |
AC4 | AC4 – CTCP ACC – 244 | 2000 – Công nghiệp |
ACS | ACS – CTCP Xây lắp Thương mại 2 | 2000 – Công nghiệp |
ASD | ASD – CTCP Sông Đà Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
ATB | ATB – CTCP An Thịnh | 2000 – Công nghiệp |
B82 | B82 – CTCP 482 | 2000 – Công nghiệp |
BAX | BAX – CTCP Thống Nhất | 2000 – Công nghiệp |
BCE | BCE – CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 2000 – Công nghiệp |
BCM | BCM – Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
BDC | BDC – Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
BHT | BHT – CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC | 2000 – Công nghiệp |
BM9 | BM9 – CTCP Đầu tư Xây dựng 319 Miền Nam | 2000 – Công nghiệp |
BMN | BMN – CTCP 715 | 2000 – Công nghiệp |
BOT | BOT – CTCP BOT Cầu Thái Hà | 2000 – Công nghiệp |
BTC | BTC – CTCP Cơ Khí và Xây Dựng Bình Triệu | 2000 – Công nghiệp |
C12 | C12 – CTCP Cầu 12 | 2000 – Công nghiệp |
C32 | C32 – CTCP CIC39 | 2000 – Công nghiệp |
C36 | C36 – CTCP Quản lý và Xây dựng công trình giao thông 236 | 2000 – Công nghiệp |
C47 | C47 – CTCP Xây dựng 47 | 2000 – Công nghiệp |
C4G | C4G – CTCP Tập đoàn CIENCO4 | 2000 – Công nghiệp |
C69 | C69 – CTCP Xây dựng 1369 | 2000 – Công nghiệp |
C71 | C71 – CTCP 471 | 2000 – Công nghiệp |
C92 | C92 – CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 | 2000 – Công nghiệp |
CC1 | CC1 – Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
CC4 | CC4 – CTCP Đầu tư và Xây dựng số 4 | 2000 – Công nghiệp |
CCV | CCV – CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
CDC | CDC – CTCP Chương Dương | 2000 – Công nghiệp |
CDO | CDO – CTCP Tư vấn thiết kế và Phát triển đô thị | 2000 – Công nghiệp |
CDR | CDR – CTCP Xây dựng Cao Su Đồng Nai | 2000 – Công nghiệp |
CEC | CEC – CTCP Thiết kế Công nghiệp Hóa chất | 2000 – Công nghiệp |
CEE | CEE – CTCP Xây dựng Hạ tầng CII | 2000 – Công nghiệp |
CH5 | CH5 – CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
CHS | CHS – CTCP Chiếu sáng Công cộng thành phố Hồ Chí Minh | 2000 – Công nghiệp |
CI5 | CI5 – CTCP Đầu tư Xây dựng số 5 | 2000 – Công nghiệp |
CIC | CIC – CTCP Đầu tư và Xây dựng COTEC | 2000 – Công nghiệp |
CID | CID – CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 2000 – Công nghiệp |
CIG | CIG – CTCP COMA 18 | 2000 – Công nghiệp |
CII | CII – CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 – Công nghiệp |
CIP | CIP – CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2000 – Công nghiệp |
CNT | CNT – CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư | 2000 – Công nghiệp |
CPW | CPW – CTCP Công trình Giao thông Công chánh | 2000 – Công nghiệp |
CT3 | CT3 – CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 | 2000 – Công nghiệp |
CT5 | CT5 – CTCP 319.5 | 2000 – Công nghiệp |
CT6 | CT6 – CTCP Công trình 6 | 2000 – Công nghiệp |
CTA | CTA – CTCP Vinavico | 2000 – Công nghiệp |
CTD | CTD – CTCP Xây dựng COTECCONS | 2000 – Công nghiệp |
CTI | CTI – CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 2000 – Công nghiệp |
CTN | CTN – CTCP Xây Dựng Công Trình Ngầm | 2000 – Công nghiệp |
CTR | CTR – Tổng CTCP Công trình Viettel | 2000 – Công nghiệp |
CTX | CTX – Tổng CTCP Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
CVN | CVN – CTCP Vinam | 2000 – Công nghiệp |
CX8 | CX8 – CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 2000 – Công nghiệp |
D26 | D26 – CTCP Quản lý và Xây dựng Đường bộ 26 | 2000 – Công nghiệp |
DBH | DBH – CTCP Đường bộ Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
DC1 | DC1 – CTCP Đầu tư Phát triển xây dựng số 1 | 2000 – Công nghiệp |
DC2 | DC2 – CTCP Đầu tư phát triển – Xây dựng (DIC) Số 2 | 2000 – Công nghiệp |
DC4 | DC4 – CTCP Xây Dựng DIC Holdings | 2000 – Công nghiệp |
DCC | DCC – CTCP Xây dựng công nghiệp – DCC | 2000 – Công nghiệp |
DCF | DCF – CTCP Xây dựng và Thiết kế số 1 | 2000 – Công nghiệp |
DGT | DGT – CTCP Công trình giao thông Đồng Nai | 2000 – Công nghiệp |
DIC | DIC – CTCP Đầu tư và Thương mại DIC | 2000 – Công nghiệp |
DID | DID – CTCP DIC – Đồng Tiến | 2000 – Công nghiệp |
DIH | DIH – CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng – Hội An | 2000 – Công nghiệp |
DPG | DPG – CTCP Đạt Phương | 2000 – Công nghiệp |
DTD | DTD – CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 2000 – Công nghiệp |
DX2 | DX2 – CTCP Đầu tư và Xây dựng 319.2 | 2000 – Công nghiệp |
DXD | DXD – CTCP Đầu tư và xây dựng – VVMI | 2000 – Công nghiệp |
E12 | E12 – CTCP Xây dựng điện Vneco 12 | 2000 – Công nghiệp |
E29 | E29 – CTCP Đầu tư xây dựng và kỹ thuật 29 | 2000 – Công nghiệp |
EME | EME – CTCP Điện Cơ | 2000 – Công nghiệp |
EVG | EVG – CTCP Tập đoàn Everland | 2000 – Công nghiệp |
FCN | FCN – CTCP FECON | 2000 – Công nghiệp |
FPC | FPC – CTCP Full Power | 2000 – Công nghiệp |
G36 | G36 – Tổng Công ty 36 – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
GTH | GTH – CTCP Xây dựng – Giao thông Thừa Thiên Huế | 2000 – Công nghiệp |
GTS | GTS – CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
H11 | H11 – CTCP Xây dựng HUD101 | 2000 – Công nghiệp |
HAN | HAN – Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
HAS | HAS – CTCP Hacisco | 2000 – Công nghiệp |
HBC | HBC – CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 2000 – Công nghiệp |
HC1 | HC1 – CTCP Xây dựng số 1 Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
HC3 | HC3 – CTCP Xây dựng số 3 Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
HCI | HCI – CTCP Đầu tư – Xây dựng Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
HEC | HEC – CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 2000 – Công nghiệp |
HFB | HFB – CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 – Công nghiệp |
HID | HID – CTCP Halcom Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
HMS | HMS – CTCP Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 2000 – Công nghiệp |
HPR | HPR – CTCP Đầu tư Xây dựng Hồng Phát | 2000 – Công nghiệp |
HTB | HTB – CTCP Xây dựng Huy Thắng | 2000 – Công nghiệp |
HTI | HTI – CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 2000 – Công nghiệp |
HTN | HTN – CTCP Hưng Thịnh Incons | 2000 – Công nghiệp |
HU1 | HU1 – CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 2000 – Công nghiệp |
HU3 | HU3 – CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 2000 – Công nghiệp |
HU4 | HU4 – CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 2000 – Công nghiệp |
HUB | HUB – CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế | 2000 – Công nghiệp |
HUT | HUT – CTCP Tasco | 2000 – Công nghiệp |
HVH | HVH – CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC | 2000 – Công nghiệp |
I10 | I10 – CTCP Đầu tư xây dựng số 10 IDICO | 2000 – Công nghiệp |
I40 | I40 – CTCP Đầu tư và Xây dựng 40 | 2000 – Công nghiệp |
ICC | ICC – CTCP Xây dựng công nghiệp – ICC | 2000 – Công nghiệp |
ICG | ICG – CTCP Xây dựng Sông Hồng | 2000 – Công nghiệp |
ICI | ICI – CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 2000 – Công nghiệp |
ICN | ICN – CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 2000 – Công nghiệp |
IDC | IDC – Tổng công ty IDICO – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
JSC | JSC – CTCP Đầu tư và Xây dựng Cầu đường Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
KDM | KDM – CTCP Đầu tư HP Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
KTT | KTT – CTCP Đầu tư thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường | 2000 – Công nghiệp |
L12 | L12 – CTCP Licogi 12 | 2000 – Công nghiệp |
L14 | L14 – CTCP Licogi 14 | 2000 – Công nghiệp |
L18 | L18 – CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 | 2000 – Công nghiệp |
L43 | L43 – CTCP Lilama 45.3 | 2000 – Công nghiệp |
L44 | L44 – CTCP Lilama 45.4 | 2000 – Công nghiệp |
L45 | L45 – CTCP Lilama 45.1 | 2000 – Công nghiệp |
L61 | L61 – CTCP Lilama 69-1 | 2000 – Công nghiệp |
LAI | LAI – CTCP Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 2000 – Công nghiệp |
LCG | LCG – CTCP Licogi 16 | 2000 – Công nghiệp |
LCS | LCS – CTCP Licogi 166 | 2000 – Công nghiệp |
LG9 | LG9 – CTCP Cơ giới và Xây lắp số 9 | 2000 – Công nghiệp |
LHC | LHC – CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 2000 – Công nghiệp |
LIC | LIC – Tổng Công ty Licogi – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
LIG | LIG – CTCP Licogi 13 | 2000 – Công nghiệp |
LM3 | LM3 – CTCP Lilama 3 | 2000 – Công nghiệp |
LM8 | LM8 – CTCP Lilama 18 | 2000 – Công nghiệp |
LMI | LMI – CTCP Đầu tư xây dựng lắp máy IDICO | 2000 – Công nghiệp |
LO5 | LO5 – CTCP Lilama 5 | 2000 – Công nghiệp |
LQN | LQN – CTCP Licogi Quảng Ngãi | 2000 – Công nghiệp |
LUT | LUT – CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 2000 – Công nghiệp |
MCG | MCG – CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
MCO | MCO – CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
MCV | MCV – CTCP Cavico Việt Nam Khai thác mỏ và Xây dựng | 2000 – Công nghiệp |
MDG | MDG – CTCP Miền Đông | 2000 – Công nghiệp |
MEC | MEC – CTCP Cơ khí – Lắp máy Sông Đà | 2000 – Công nghiệp |
MES | MES – CTCP Cơ điện Công trình | 2000 – Công nghiệp |
MST | MST – CTCP Đầu tư MST | 2000 – Công nghiệp |
MVC | MVC – CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 2000 – Công nghiệp |
NDX | NDX – CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 2000 – Công nghiệp |
NHA | NHA – Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
NMK | NMK – CTCP Xây dựng Công trình 510 | 2000 – Công nghiệp |
NSN | NSN – CTCP Xây dựng 565 | 2000 – Công nghiệp |
PC1 | PC1 – CTCP Xây lắp điện 1 | 2000 – Công nghiệp |
PCC | PCC – CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 – Petrolimex | 2000 – Công nghiệp |
PDB | PDB – CTCP Pacific Dinco | 2000 – Công nghiệp |
PEN | PEN – CTCP Xây lắp III Petrolimex | 2000 – Công nghiệp |
PHC | PHC – CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings | 2000 – Công nghiệp |
PHH | PHH – CTCP Hồng Hà Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
PNT | PNT – CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 2000 – Công nghiệp |
PSB | PSB – CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình | 2000 – Công nghiệp |
PSG | PSG – CTCP Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
PTC | PTC – CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện | 2000 – Công nghiệp |
PTD | PTD – CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh | 2000 – Công nghiệp |
PTO | PTO – CTCP Dịch vụ – Xây dựng công trình Bưu điện | 2000 – Công nghiệp |
PVA | PVA – CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 2000 – Công nghiệp |
PVH | PVH – CTCP Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 2000 – Công nghiệp |
PVV | PVV – CTCP Vinaconex 39 | 2000 – Công nghiệp |
PVX | PVX – Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
PXC | PXC – CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí | 2000 – Công nghiệp |
PXI | PXI – CTCP Xây dựng công nghiệp và Dân dụng dầu khí | 2000 – Công nghiệp |
PXM | PXM – CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 2000 – Công nghiệp |
PXS | PXS – CTCP Kết cấu kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2000 – Công nghiệp |
PXT | PXT – CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2000 – Công nghiệp |
QCC | QCC – CTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông | 2000 – Công nghiệp |
QLD | QLD – CTCP Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn | 2000 – Công nghiệp |
QTC | QTC – CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 2000 – Công nghiệp |
RCC | RCC – CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 2000 – Công nghiệp |
RCD | RCD – CTCP Xây dựng – Địa ốc Cao su | 2000 – Công nghiệp |
REM | REM – CTCP Tu bổ di tích Trung ương – Vinaremon | 2000 – Công nghiệp |
RLC | RLC – CTCP Đường bộ Lào Cai | 2000 – Công nghiệp |
ROS | ROS – CTCP Xây dựng FLC FAROS | 2000 – Công nghiệp |
S12 | S12 – CTCP Sông Đà 12 | 2000 – Công nghiệp |
S27 | S27 – CTCP Sông Đà 27 | 2000 – Công nghiệp |
S55 | S55 – CTCP Sông Đà 505 | 2000 – Công nghiệp |
S64 | S64 – CTCP Sông Đà 6.04 | 2000 – Công nghiệp |
S72 | S72 – CTCP Sông Đà 7.02 | 2000 – Công nghiệp |
S74 | S74 – CTCP Sông Đà 7.04 | 2000 – Công nghiệp |
S91 | S91 – CTCP Sông Đà 9.01 | 2000 – Công nghiệp |
S96 | S96 – CTCP Sông Đà 9.06 | 2000 – Công nghiệp |
S99 | S99 – CTCP SCI | 2000 – Công nghiệp |
SC5 | SC5 – CTCP Xây dựng số 5 – SC5 | 2000 – Công nghiệp |
SCH | SCH – CTCP Thủy điện Sông Chảy 5 | 2000 – Công nghiệp |
SCI | SCI – CTCP SCI E&C | 2000 – Công nghiệp |
SD1 | SD1 – CTCP Sông Đà 1 | 2000 – Công nghiệp |
SD2 | SD2 – CTCP Sông Đà 2 | 2000 – Công nghiệp |
SD3 | SD3 – CTCP Sông Đà 3 | 2000 – Công nghiệp |
SD4 | SD4 – CTCP Sông Đà 4 | 2000 – Công nghiệp |
SD5 | SD5 – CTCP Sông Đà 5 | 2000 – Công nghiệp |
SD6 | SD6 – CTCP Sông Đà 6 | 2000 – Công nghiệp |
SD7 | SD7 – CTCP Sông Đà 7 | 2000 – Công nghiệp |
SD8 | SD8 – CTCP Sông Đà 8 | 2000 – Công nghiệp |
SD9 | SD9 – CTCP Sông Đà 9 | 2000 – Công nghiệp |
SDB | SDB – CTCP Sông Đà 207 | 2000 – Công nghiệp |
SDD | SDD – CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2000 – Công nghiệp |
SDE | SDE – CTCP Kỹ thuật Điện Sông Đà | 2000 – Công nghiệp |
SDJ | SDJ – CTCP Sông Đà 25 | 2000 – Công nghiệp |
SDP | SDP – CTCP SDP | 2000 – Công nghiệp |
SDS | SDS – CTCP Xây lắp và Đầu tư Sông Đà | 2000 – Công nghiệp |
SDT | SDT – CTCP Sông Đà 10 | 2000 – Công nghiệp |
SDU | SDU – CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 2000 – Công nghiệp |
SDX | SDX – CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | 2000 – Công nghiệp |
SEL | SEL – CTCP Sông Đà 11 Thăng Long | 2000 – Công nghiệp |
SHG | SHG – Tổng CTCP Sông Hồng | 2000 – Công nghiệp |
SIC | SIC – CTCP ANI | 2000 – Công nghiệp |
SIG | SIG – CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 2000 – Công nghiệp |
SJC | SJC – CTCP Sông Đà 1.01 | 2000 – Công nghiệp |
SJE | SJE – CTCP Sông Đà 11 | 2000 – Công nghiệp |
SJG | SJG – Tổng Công ty Sông Đà – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
SJM | SJM – CTCP Sông Đà 19 | 2000 – Công nghiệp |
SKS | SKS – Công ty TNHH MTV Sông Đà 2 E&C | 2000 – Công nghiệp |
SMA | SMA – CTCP Thiết bị Phụ Tùng Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
SNG | SNG – CTCP Sông Đà 10.1 | 2000 – Công nghiệp |
SSS | SSS – CTCP Sông Đà 6.06 | 2000 – Công nghiệp |
STV | STV – CTCP Chế tác đá Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
SVN | SVN – CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
SZB | SZB – CTCP Sonadezi Long Bình | 2000 – Công nghiệp |
SZC | SZC – CTCP Sonadezi Châu Đức | 2000 – Công nghiệp |
TA3 | TA3 – CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 2000 – Công nghiệp |
TA6 | TA6 – CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 2000 – Công nghiệp |
TA9 | TA9 – CTCP Xây lắp Thành An 96 | 2000 – Công nghiệp |
TBT | TBT – CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | 2000 – Công nghiệp |
TDB | TDB – CTCP Thủy điện Định Bình | 2000 – Công nghiệp |
TDF | TDF – CTCP Trung Đô | 2000 – Công nghiệp |
TEL | TEL – CTCP Phát triển công trình Viễn thông | 2000 – Công nghiệp |
TGG | TGG – CTCP Xây dựng và Đầu tư Trường Giang | 2000 – Công nghiệp |
THD | THD – CTCP Thaiholdings | 2000 – Công nghiệp |
THG | THG – CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 2000 – Công nghiệp |
TKC | TKC – CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | 2000 – Công nghiệp |
TL4 | TL4 – Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
TLD | TLD – CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 2000 – Công nghiệp |
TNM | TNM – CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | 2000 – Công nghiệp |
TNY | TNY – CTCP Đầu Tư Xây Dựng Thanh Niên | 2000 – Công nghiệp |
TS3 | TS3 – CTCP Trường Sơn 532 | 2000 – Công nghiệp |
TS5 | TS5 – CTCP Trường Sơn 145 | 2000 – Công nghiệp |
TTL | TTL – Tổng Công ty Thăng Long – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
TVG | TVG – CTCP Tư vấn đầu tư và Xây dựng Giao thông vận tải | 2000 – Công nghiệp |
UDC | UDC – CTCP Xây dựng và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 2000 – Công nghiệp |
UDJ | UDJ – CTCP Phát triển Đô thị | 2000 – Công nghiệp |
UIC | UIC – CTCP Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 2000 – Công nghiệp |
V12 | V12 – CTCP Xây dựng số 12 | 2000 – Công nghiệp |
V15 | V15 – CTCP Xây dựng số 15 | 2000 – Công nghiệp |
V21 | V21 – CTCP VINACONEX 21 | 2000 – Công nghiệp |
VC1 | VC1 – CTCP Xây dựng số 1 | 2000 – Công nghiệp |
VC2 | VC2 – CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 | 2000 – Công nghiệp |
VC5 | VC5 – CTCP Xây dựng số 5 – VC5 | 2000 – Công nghiệp |
VC6 | VC6 – CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons | 2000 – Công nghiệp |
VC7 | VC7 – CTCP Xây dựng Số 7 | 2000 – Công nghiệp |
VC9 | VC9 – CTCP Xây dựng số 9 | 2000 – Công nghiệp |
VCC | VCC – CTCP Vinaconex 25 | 2000 – Công nghiệp |
VCE | VCE – CTCP Xây lắp Môi trường | 2000 – Công nghiệp |
VCG | VCG – Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VCH | VCH – CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Vinaconex | 2000 – Công nghiệp |
VE1 | VE1 – CTCP Xây dựng điện VNECO 1 | 2000 – Công nghiệp |
VE2 | VE2 – CTCP Xây dựng điện VNECO 2 | 2000 – Công nghiệp |
VE3 | VE3 – CTCP Xây dựng điện VNECO 3 | 2000 – Công nghiệp |
VE4 | VE4 – CTCP Xây dựng điện VNECO 4 | 2000 – Công nghiệp |
VE8 | VE8 – CTCP Xây dựng điện VNECO 8 | 2000 – Công nghiệp |
VE9 | VE9 – CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2000 – Công nghiệp |
VES | VES – CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | 2000 – Công nghiệp |
VHD | VHD – CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Vinaconex | 2000 – Công nghiệp |
VHH | VHH – CTCP Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 2000 – Công nghiệp |
VIW | VIW – Tổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
VMC | VMC – CTCP VIMECO | 2000 – Công nghiệp |
VNE | VNE – Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VPC | VPC – CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VSE | VSE – CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VSI | VSI – CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 2000 – Công nghiệp |
VVN | VVN – Tổng CTCP Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VW3 | VW3 – CTCP Viwaseen3 | 2000 – Công nghiệp |
XDH | XDH – CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
XLV | XLV – CTCP Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 2000 – Công nghiệp |
BAL | BAL – CTCP Bao bì Bia – Rượu – Nước giải khát | 2000 – Công nghiệp |
BBS | BBS – CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn | 2000 – Công nghiệp |
BPC | BPC – CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn | 2000 – Công nghiệp |
BTG | BTG – CTCP Bao bì Tiền Giang | 2000 – Công nghiệp |
BXH | BXH – CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
DAP | DAP – CTCP Đông Á | 2000 – Công nghiệp |
DPC | DPC – CTCP Nhựa Đà Nẵng | 2000 – Công nghiệp |
HBD | HBD – CTCP Bao bì PP Bình Dương | 2000 – Công nghiệp |
HKP | HKP – CTCP Bao bì Hà Tiên | 2000 – Công nghiệp |
HPB | HPB – CTCP Bao bì PP | 2000 – Công nghiệp |
INN | INN – CTCP Bao bì và In Nông nghiệp | 2000 – Công nghiệp |
MCP | MCP – CTCP In và Bao bì Mỹ Châu | 2000 – Công nghiệp |
NHP | NHP – CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 2000 – Công nghiệp |
PBP | PBP – CTCP Bao bì dầu khí Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
PBT | PBT – CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí | 2000 – Công nghiệp |
PMP | PMP – CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ | 2000 – Công nghiệp |
SDG | SDG – CTCP Sadico Cần Thơ | 2000 – Công nghiệp |
SPA | SPA – CTCP Bao bì Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
SPP | SPP – CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
STP | STP – CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 2000 – Công nghiệp |
SVI | SVI – CTCP Bao bì Biên Hòa | 2000 – Công nghiệp |
TTP | TTP – CTCP Bao bì Nhựa Tân Tiến | 2000 – Công nghiệp |
VBC | VBC – CTCP Nhựa – Bao bì Vinh | 2000 – Công nghiệp |
VPK | VPK – CTCP Bao bì Dầu thực vật | 2000 – Công nghiệp |
GTN | GTN – CTCP GTNFOODS | 2000 – Công nghiệp |
SCY | SCY – CTCP Đóng tàu Sông Cấm | 2000 – Công nghiệp |
ALP | ALP – CTCP Đầu Tư Alphanam | 2000 – Công nghiệp |
AME | AME – CTCP Alphanam E&C | 2000 – Công nghiệp |
BTH | BTH – CTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
CAV | CAV – CTCP Dây cáp điện Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
CJC | CJC – CTCP Cơ điện Miền Trung | 2000 – Công nghiệp |
CVC | CVC – CTCP Cơ điện Vật tư | 2000 – Công nghiệp |
DHP | DHP – CTCP Điện cơ Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
EMG | EMG – CTCP Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 2000 – Công nghiệp |
HEM | HEM – CTCP Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
HLS | HLS – CTCP Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 2000 – Công nghiệp |
HNE | HNE – CTCP Hanel | 2000 – Công nghiệp |
KIP | KIP – CTCP K.I.P Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
NHW | NHW – CTCP Ngô Han | 2000 – Công nghiệp |
PHN | PHN – CTCP Pin Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
PPS | PPS – CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
TBD | TBD – Tổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
TGP | TGP – CTCP Trường Phú | 2000 – Công nghiệp |
THI | THI – CTCP Thiết bị điện | 2000 – Công nghiệp |
TYA | TYA – CTCP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VEE | VEE – CTCP Thiết bị điện Cẩm Phả | 2000 – Công nghiệp |
VKC | VKC – CTCP Cáp – nhựa Vĩnh Khánh | 2000 – Công nghiệp |
VTH | VTH – CTCP Dây cáp điện Việt Thái | 2000 – Công nghiệp |
EMC | EMC – CTCP Cơ điện Thủ Đức | 2000 – Công nghiệp |
TSB | TSB – CTCP Ắc quy Tia Sáng | 2000 – Công nghiệp |
VBH | VBH – CTCP Điện tử Bình Hòa | 2000 – Công nghiệp |
VEC | VEC – Tổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
DHL | DHL – CTCP Cơ khí Vận tải Thương mại Đại Hưng | 2000 – Công nghiệp |
HDO | HDO – CTCP Hưng Đạo Container | 2000 – Công nghiệp |
AMS | AMS – CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC | 2000 – Công nghiệp |
CEG | CEG – CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 2000 – Công nghiệp |
CKH | CKH – CTCP Cơ khí Chế tạo Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
CMK | CMK – CTCP Cơ khí Mạo khê – Vinacomin | 2000 – Công nghiệp |
CTB | CTB – CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương | 2000 – Công nghiệp |
CTT | CTT – CTCP Chế tạo máy – Vinacomin | 2000 – Công nghiệp |
DVH | DVH – CTCP Chế tạo máy điện Việt Nam – Hungari | 2000 – Công nghiệp |
DZM | DZM – CTCP Chế tạo máy Dzĩ An | 2000 – Công nghiệp |
FBC | FBC – CTCP Cơ khí Phổ Yên | 2000 – Công nghiệp |
FSO | FSO – CTCP Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
FT1 | FT1 – CTCP Phụ tùng máy số 1 | 2000 – Công nghiệp |
IME | IME – CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 2000 – Công nghiệp |
ITS | ITS – CTCP Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ – Vinacomin | 2000 – Công nghiệp |
L35 | L35 – CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama | 2000 – Công nghiệp |
L62 | L62 – CTCP Lilama 69-2 | 2000 – Công nghiệp |
L63 | L63 – CTCP Lilama 69-3 | 2000 – Công nghiệp |
LCD | LCD – CTCP Lắp máy – Thí nghiệm Cơ Điện | 2000 – Công nghiệp |
LLM | LLM – Tổng Công ty lắp máy Việt Nam – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
LM7 | LM7 – CTCP Lilama 7 | 2000 – Công nghiệp |
MA1 | MA1 – CTCP Thiết bị | 2000 – Công nghiệp |
MDT | MDT – CTCP Cơ khí Mỏ và Đóng tàu – TKV | 2000 – Công nghiệp |
MIE | MIE – Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
PEC | PEC – CTCP Cơ khí Điện Lực | 2000 – Công nghiệp |
PMS | PMS – CTCP Cơ khí Xăng dầu | 2000 – Công nghiệp |
PTM | PTM – CTCP Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Ô tô PTM | 2000 – Công nghiệp |
REE | REE – CTCP Cơ điện lạnh | 2000 – Công nghiệp |
SCO | SCO – CTCP Công nghiệp Thủy Sản | 2000 – Công nghiệp |
SDK | SDK – CTCP Cơ khí Luyện Kim | 2000 – Công nghiệp |
SRF | SRF – CTCP Kỹ nghệ Lạnh | 2000 – Công nghiệp |
TNI | TNI – CTCP Tập đoàn Thành Nam | 2000 – Công nghiệp |
UEM | UEM – CTCP Cơ điện Uông Bí – Vinacomin | 2000 – Công nghiệp |
VEA | VEA – Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
EMS | EMS – CTCP Chuyển phát nhanh Bưu điện – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
PTP | PTP – CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu Điện | 2000 – Công nghiệp |
VTP | VTP – Tổng CTCP Bưu chính Viettel | 2000 – Công nghiệp |
CCP | CCP – CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
CCR | CCR – CTCP Cảng Cam Ranh | 2000 – Công nghiệp |
CCT | CCT – CTCP Cảng Cần Thơ | 2000 – Công nghiệp |
CDN | CDN – CTCP Cảng Đà Nẵng | 2000 – Công nghiệp |
CMP | CMP – CTCP Cảng Chân Mây | 2000 – Công nghiệp |
CNH | CNH – CTCP Cảng Nha Trang | 2000 – Công nghiệp |
CPI | CPI – CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân | 2000 – Công nghiệp |
CQN | CQN – CTCP Cảng Quảng Ninh | 2000 – Công nghiệp |
DDH | DDH – CTCP Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
DDM | DDM – CTCP Hàng hải Đông Đô | 2000 – Công nghiệp |
DT4 | DT4 – CTCP Quản lý bảo trì đường thủy nội địa số 4 | 2000 – Công nghiệp |
GSP | GSP – CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế | 2000 – Công nghiệp |
ISG | ISG – CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | 2000 – Công nghiệp |
NAP | NAP – CTCP Cảng Nghệ Tĩnh | 2000 – Công nghiệp |
NOS | NOS – CTCP Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 2000 – Công nghiệp |
PHP | PHP – CTCP Cảng Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
PJT | PJT – CTCP Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 2000 – Công nghiệp |
PSN | PSN – CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa | 2000 – Công nghiệp |
PVP | PVP – CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 2000 – Công nghiệp |
PVT | PVT – Tổng CTCP Vận tải Dầu khí | 2000 – Công nghiệp |
QLT | QLT – CTCP Quản lý Bảo trì Đường thủy nội địa số 10 | 2000 – Công nghiệp |
QSP | QSP – CTCP Tân Cảng Quy Nhơn | 2000 – Công nghiệp |
SAL | SAL – CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
SFI | SFI – CTCP Đại lý Vận tải SAFI | 2000 – Công nghiệp |
SGS | SGS – CTCP Vận tải Biển Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
SHC | SHC – CTCP Hàng Hải Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
SSG | SSG – CTCP Vận tải biển Hải Âu | 2000 – Công nghiệp |
SWC | SWC – Tổng CTCP Đường Sông Miền Nam | 2000 – Công nghiệp |
TRS | TRS – CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải | 2000 – Công nghiệp |
TUG | TUG – CTCP Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
VFC | VFC – CTCP Vinafco | 2000 – Công nghiệp |
VFR | VFR – CTCP Vận tải và Thuê tàu | 2000 – Công nghiệp |
VIP | VIP – CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO | 2000 – Công nghiệp |
VMS | VMS – CTCP Phát triển Hàng Hải | 2000 – Công nghiệp |
VNA | VNA – CTCP Vận tải biển VINASHIP | 2000 – Công nghiệp |
VOS | VOS – CTCP Vận tải Biển Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VPA | VPA – CTCP Vận tải hóa dầu VP | 2000 – Công nghiệp |
VSA | VSA – CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VSP | VSP – CTCP Vận tải Biển và Bất động sản Việt Hải | 2000 – Công nghiệp |
VST | VST – CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VTO | VTO – CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco | 2000 – Công nghiệp |
WTC | WTC – CTCP Vận tải Thủy – Vinacomin | 2000 – Công nghiệp |
BTR | BTR – CTCP Đường sắt Bình Trị Thiên | 2000 – Công nghiệp |
DAR | DAR – CTCP Xe lửa Dĩ An | 2000 – Công nghiệp |
DNR | DNR – CTCP Đường sắt Quảng Nam – Đà Nẵng | 2000 – Công nghiệp |
DSS | DSS – CTCP Đường sắt Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
DSV | DSV – CTCP Đường sắt Vĩnh Phú | 2000 – Công nghiệp |
HCS | HCS – CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
HHR | HHR – CTCP Đường sắt Hà Hải | 2000 – Công nghiệp |
HLR | HLR – CTCP Đường sắt Hà Lạng | 2000 – Công nghiệp |
HTR | HTR – CTCP Đường sắt Hà Thái | 2000 – Công nghiệp |
NBR | NBR – CTCP Đường sắt Nghĩa Bình | 2000 – Công nghiệp |
NTR | NTR – CTCP Đường sắt Nghệ Tĩnh | 2000 – Công nghiệp |
PKR | PKR – CTCP Đường sắt Phú Khánh | 2000 – Công nghiệp |
QBR | QBR – CTCP Đường sắt Quảng Bình | 2000 – Công nghiệp |
RHN | RHN – CTCP Đường sắt Hà Ninh | 2000 – Công nghiệp |
RTH | RTH – CTCP Đường sắt Thanh Hóa | 2000 – Công nghiệp |
THR | THR – CTCP Đường sắt Thuận Hải | 2000 – Công nghiệp |
TSG | TSG – CTCP Thông tin tín hiệu đường sắt Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
TTV | TTV – CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Vinh | 2000 – Công nghiệp |
YRC | YRC – CTCP Đường sắt Yên Lào | 2000 – Công nghiệp |
ACV | ACV – Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
BLN | BLN – CTCP Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | 2000 – Công nghiệp |
BSG | BSG – CTCP Xe khách Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
BXD | BXD – CTCP Vận tải và Quản lý Bến xe Đà Nẵng | 2000 – Công nghiệp |
BXT | BXT – Ban Quản lý và Điều hành Bến xe tàu | 2000 – Công nghiệp |
CAG | CAG – CTCP Cảng An Giang | 2000 – Công nghiệp |
CIA | CIA – CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 2000 – Công nghiệp |
CLL | CLL – CTCP Cảng Cát Lái | 2000 – Công nghiệp |
CXH | CXH – CTCP Xe khách Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
DKH | DKH – Trung tâm Đăng kiểm phương tiện Giao thông Thủy bộ | 2000 – Công nghiệp |
DL1 | DL1 – CTCP Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình Công cộng Đức Long Gia Lai | 2000 – Công nghiệp |
DNL | DNL – CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng | 2000 – Công nghiệp |
DOP | DOP – CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 2000 – Công nghiệp |
DVC | DVC – CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
DVP | DVP – CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 2000 – Công nghiệp |
DXP | DXP – CTCP Cảng Đoạn Xá | 2000 – Công nghiệp |
GMD | GMD – CTCP Gemadept | 2000 – Công nghiệp |
HAH | HAH – CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 2000 – Công nghiệp |
HCT | HCT – CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
HHG | HHG – CTCP Hoàng Hà | 2000 – Công nghiệp |
HHN | HHN – CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
HHV | HHV – CTCP Đầu tư Hạ tầng giao thông Đèo Cả | 2000 – Công nghiệp |
HMH | HMH – CTCP Hải Minh | 2000 – Công nghiệp |
HNB | HNB – CTCP Bến xe Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
HNT | HNT – CTCP Xe điện Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
HPL | HPL – CTCP Bến xe Tàu phà Cần Thơ | 2000 – Công nghiệp |
HRT | HRT – CTCP Vận tải đường sắt Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
HTV | HTV – CTCP Logistics Vicem | 2000 – Công nghiệp |
ILB | ILB – CTCP ICD Tân Cảng – Long Bình | 2000 – Công nghiệp |
IST | IST – CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần | 2000 – Công nghiệp |
MAC | MAC – CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 2000 – Công nghiệp |
MHC | MHC – CTCP MHC | 2000 – Công nghiệp |
MLN | MLN – CTCP Mai Linh Miền Bắc | 2000 – Công nghiệp |
MNC | MNC – CTCP Mai Linh Miền Trung | 2000 – Công nghiệp |
MVN | MVN – Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
NBS | NBS – CTCP Bến xe Nghệ An | 2000 – Công nghiệp |
NCT | NCT – CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 2000 – Công nghiệp |
NWT | NWT – CTCP Vận tải Newway | 2000 – Công nghiệp |
PCT | PCT – CTCP Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
PDN | PDN – CTCP Cảng Đồng Nai | 2000 – Công nghiệp |
PDV | PDV – CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt | 2000 – Công nghiệp |
PGT | PGT – CTCP PGT Holdings | 2000 – Công nghiệp |
PJC | PJC – CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
PLO | PLO – CTCP Kho vận Petec | 2000 – Công nghiệp |
PNP | PNP – CTCP Tân Cảng – Phú Hữu | 2000 – Công nghiệp |
PRC | PRC – CTCP Logistics Portserco | 2000 – Công nghiệp |
PSC | PSC – CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
PSP | PSP – CTCP Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 2000 – Công nghiệp |
PTH | PTH – CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | 2000 – Công nghiệp |
PTS | PTS – CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
PTT | PTT – CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương | 2000 – Công nghiệp |
PTX | PTX – CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 2000 – Công nghiệp |
RAT | RAT – CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt | 2000 – Công nghiệp |
RTS | RTS – CTCP Thông tin tín hiệu Đường sắt Đà Nẵng | 2000 – Công nghiệp |
SAC | SAC – CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
SAS | SAS – CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 2000 – Công nghiệp |
SBC | SBC – CTCP Vận tải và Giao nhận Bia Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
SCS | SCS – CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
SGN | SGN – CTCP Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
SGP | SGP – CTCP Cảng Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
SKG | SKG – CTCP Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 2000 – Công nghiệp |
SRT | SRT – CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
STG | STG – CTCP Kho vận Miền Nam | 2000 – Công nghiệp |
STS | STS – CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
TCD | TCD – CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 2000 – Công nghiệp |
TCL | TCL – CTCP Đại lý giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 2000 – Công nghiệp |
TCO | TCO – CTCP Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 2000 – Công nghiệp |
TCW | TCW – CTCP Kho vận Tân Cảng | 2000 – Công nghiệp |
TJC | TJC – CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 2000 – Công nghiệp |
TMS | TMS – CTCP Transimex | 2000 – Công nghiệp |
TNP | TNP – CTCP Cảng Thị Nại | 2000 – Công nghiệp |
TOT | TOT – CTCP Vận tải Transimex | 2000 – Công nghiệp |
TPS | TPS – CTCP Bến bãi Vận tải Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
TTZ | TTZ – CTCP Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | 2000 – Công nghiệp |
VCV | VCV – CTCP Vận tải Vinaconex | 2000 – Công nghiệp |
VGP | VGP – CTCP Cảng Rau Quả | 2000 – Công nghiệp |
VGR | VGR – CTCP Cảng Xanh VIP | 2000 – Công nghiệp |
VIN | VIN – CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VLG | VLG – CTCP Vinalines Logistics – Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VNF | VNF – CTCP VINAFREIGHT | 2000 – Công nghiệp |
VNL | VNL – CTCP Logistics VINALINK | 2000 – Công nghiệp |
VNS | VNS – CTCP Ánh Dương Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VNT | VNT – CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 2000 – Công nghiệp |
VSC | VSC – CTCP Container Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VSG | VSG – CTCP Container phía Nam | 2000 – Công nghiệp |
VSM | VSM – CTCP Container miền Trung | 2000 – Công nghiệp |
VT8 | VT8 – CTCP Dịch vụ vận tải ô tô Số 8 | 2000 – Công nghiệp |
VTM | VTM – CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ – Vinacomin | 2000 – Công nghiệp |
VTX | VTX – CTCP Vận tải đa phương thức Vietranstimex | 2000 – Công nghiệp |
VXT | VXT – CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại | 2000 – Công nghiệp |
WCS | WCS – CTCP Bến xe Miền Tây | 2000 – Công nghiệp |
ADG | ADG – CTCP Clever Group | 2000 – Công nghiệp |
ARM | ARM – CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng Không | 2000 – Công nghiệp |
CCH | CCH – CTCP Tư vấn và Đầu tư Xây dựng CCIC Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
CER | CER – CTCP Địa chính và Tài nguyên Môi trường | 2000 – Công nghiệp |
CNN | CNN – CTCP Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng – CONINCO | 2000 – Công nghiệp |
DCH | DCH – CTCP Địa chính Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
FTI | FTI – CTCP Công nghiệp – Thương mại Hữu Nghị | 2000 – Công nghiệp |
HEJ | HEJ – Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
HGC | HGC – CTCP Quy hoạch Kiến trúc và Đầu tư Xây dựng Hậu Giang | 2000 – Công nghiệp |
HIZ | HIZ – CTCP Khu công nghiệp Hố Nai | 2000 – Công nghiệp |
HTE | HTE – CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 – Công nghiệp |
HTK | HTK – CTCP Đăng kiểm xe cơ giới Hải Dương | 2000 – Công nghiệp |
INC | INC – CTCP Tư vấn đầu tư IDICO | 2000 – Công nghiệp |
NAC | NAC – CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 2000 – Công nghiệp |
PAN | PAN – CTCP Tập đoàn PAN | 2000 – Công nghiệp |
PPE | PPE – CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
PVE | PVE – Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
QNT | QNT – Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn | 2000 – Công nghiệp |
SDA | SDA – CTCP SIMCO Sông Đà | 2000 – Công nghiệp |
SDC | SDC – CTCP Tư vấn sông Đà | 2000 – Công nghiệp |
SHN | SHN – CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 2000 – Công nghiệp |
SLC | SLC – CTCP Dịch vụ xuất khẩu lao động và chuyên gia | 2000 – Công nghiệp |
SUM | SUM – CTCP Đo đạc và Khoáng sản | 2000 – Công nghiệp |
TV1 | TV1 – CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 2000 – Công nghiệp |
TV2 | TV2 – CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 2000 – Công nghiệp |
TV3 | TV3 – CTCP Tư Vấn Xây Dựng Điện 3 | 2000 – Công nghiệp |
TV4 | TV4 – CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 2000 – Công nghiệp |
TVH | TVH – CTCP Tư vấn xây dựng công trình hàng hải | 2000 – Công nghiệp |
TVM | TVM – CTCP Tư vấn đầu tư Mỏ và Công nghiệp – Vinacomin | 2000 – Công nghiệp |
USC | USC – CTCP Khảo sát và Xây dựng – USCO | 2000 – Công nghiệp |
VCT | VCT – CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 2000 – Công nghiệp |
VEF | VEF – CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
VGV | VGV – Tổng công ty tư vấn xây dựng Việt Nam – CTCP | 2000 – Công nghiệp |
VNC | VNC – CTCP Tập đoàn Vinacontrol | 2000 – Công nghiệp |
VQC | VQC – CTCP Giám định Vinacomin | 2000 – Công nghiệp |
VWS | VWS – CTCP Nước và Môi trường Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
YEG | YEG – CTCP Tập đoàn Yeah1 | 2000 – Công nghiệp |
CMS | CMS – CTCP Xây dựng và Nhân lực Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
ILC | ILC – CTCP Hợp tác lao động với nước ngoài | 2000 – Công nghiệp |
ILS | ILS – CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 2000 – Công nghiệp |
SON | SON – CTCP Cung ứng Nhân lực Quốc tế và Thương mại | 2000 – Công nghiệp |
SVL | SVL – CTCP Nhân lực Quốc tế Sovilaco | 2000 – Công nghiệp |
TEC | TEC – CTCP Traenco | 2000 – Công nghiệp |
VCM | VCM – CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 2000 – Công nghiệp |
HLE | HLE – CTCP Điện chiếu sáng Hải Phòng | 2000 – Công nghiệp |
SFN | SFN – CTCP Dệt lưới Sài Gòn | 2000 – Công nghiệp |
BUD | BUD – CTCP Khoa học công nghệ Việt Nam | 2000 – Công nghiệp |
DUS | DUS – CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 2000 – Công nghiệp |
MPY | MPY – CTCP Môi trường đô thị Phú Yên | 2000 – Công nghiệp |
MQB | MQB – CTCP Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | 2000 – Công nghiệp |
UPC | UPC – CTCP Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 2000 – Công nghiệp |
CMC | CMC – CTCP Đầu tư CMC | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CTF | CTF – CTCP City Auto | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DAS | DAS – CTCP Máy – Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
GGG | GGG – CTCP Ô tô Giải Phóng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HAX | HAX – CTCP Dịch Vụ Ô Tô Hàng Xanh | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HHS | HHS – CTCP Đầu tư dịch vụ Hoàng Huy | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HTL | HTL – CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SVC | SVC – CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TCH | TCH – CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TMT | TMT – CTCP Ô tô TMT | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VMA | VMA – CTCP Công nghiệp Ô tô – Vinacomin | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CSM | CSM – CTCP Công nghiệp cao su Miền Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DRC | DRC – CTCP Cao Su Đà Nẵng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SRC | SRC – CTCP Cao su Sao vàng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BBM | BBM – CTCP Bia Hà Nội – Nam Định | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BHK | BHK – CTCP Bia Hà Nội – Kim Bài | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BHN | BHN – Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước Giải khát Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BHP | BHP – CTCP Bia Hà Nội – Hải Phòng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BQB | BQB – CTCP Bia Hà Nội – Quảng Bình | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BSD | BSD – CTCP Bia, Rượu Sài Gòn – Đồng Xuân | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BSH | BSH – CTCP Bia Sài Gòn – Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BSL | BSL – CTCP Bia Sài Gòn – Sông Lam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BSP | BSP – CTCP Bia Sài Gòn – Phú Thọ | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BSQ | BSQ – CTCP Bia Sài Gòn – Quảng Ngãi | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BTB | BTB – CTCP Bia Hà Nội – Thái Bình | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HAD | HAD – CTCP Bia Hà Nội – Hải Dương | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HAT | HAT – CTCP Thương mại Bia Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HBH | HBH – CTCP Habeco – Hải Phòng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HLB | HLB – CTCP Bia và Nước giải Khát Hạ Long | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SAB | SAB – Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SB1 | SB1 – CTCP Bia Sài Gòn – Nghệ Tĩnh | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SBL | SBL – CTCP Bia Sài Gòn – Bạc Liêu | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SMB | SMB – CTCP Bia Sài Gòn – Miền Trung | 3000 – Hàng tiêu dùng |
THB | THB – CTCP Bia Hà Nội – Thanh Hóa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VHI | VHI – CTCP Kinh doanh và Đầu tư Việt Hà | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VIA | VIA – CTCP Vian | 3000 – Hàng tiêu dùng |
WSB | WSB – CTCP Bia Sài Gòn – Miền Tây | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HAV | HAV – CTCP Rượu Hapro | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HNR | HNR – CTCP Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VTL | VTL – CTCP Vang Thăng Long | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NAF | NAF – CTCP Nafoods Group | 3000 – Hàng tiêu dùng |
QHW | QHW – CTCP Nước khoáng Quảng Ninh | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SCD | SCD – CTCP Nước giải khát Chương Dương | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SKH | SKH – CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SKN | SKN – CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SKV | SKV – CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TRI | TRI – CTCP Nước giải khát Sài Gòn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VKD | VKD – CTCP Nước khoáng Khánh Hòa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
AAM | AAM – CTCP Thủy sản Mekong | 3000 – Hàng tiêu dùng |
ABT | ABT – CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre | 3000 – Hàng tiêu dùng |
ACL | ACL – CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang | 3000 – Hàng tiêu dùng |
AGD | AGD – CTCP Gò Đàng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
AGF | AGF – CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 3000 – Hàng tiêu dùng |
ANV | ANV – CTCP Nam Việt | 3000 – Hàng tiêu dùng |
APT | APT – CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
AUM | AUM – CTCP Vinacafe Sơn Thành | 3000 – Hàng tiêu dùng |
AVF | AVF – CTCP Việt An | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BAS | BAS – CTCP BASA | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BHG | BHG – CTCP Chè Biển Hồ | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BLF | BLF – CTCP Thủy sản Bạc Liêu | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CAD | CAD – CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CAT | CAT – CTCP Thủy sản Cà Mau | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CBC | CBC – CTCP Chè Bàu Cạn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CFC | CFC – CTCP Cafico Việt Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CLP | CLP – CTCP Thủy sản Cửu Long | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CMX | CMX – CTCP Camimex Group | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CPA | CPA – CTCP Cà phê Phước An | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CTP | CTP – CTCP Minh khang Capital Trading Public | 3000 – Hàng tiêu dùng |
FBT | FBT – CTCP Xuất nhập khẩu Lâm – Thủy sản Bến Tre | 3000 – Hàng tiêu dùng |
FDG | FDG – CTCP DOCIMEXCO | 3000 – Hàng tiêu dùng |
GFC | GFC – CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ GFC | 3000 – Hàng tiêu dùng |
GGS | GGS – CTCP Giống Gia súc Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
GQN | GQN – CTCP Giống Thủy sản Quảng Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HGA | HGA – CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Hậu Giang | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HNG | HNG – CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HVA | HVA – CTCP Đầu tư HVA | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HVG | HVG – CTCP Hùng Vương | 3000 – Hàng tiêu dùng |
ICF | ICF – CTCP Đầu tư Thương mại Thuỷ Sản | 3000 – Hàng tiêu dùng |
IDI | IDI – CTCP Đầu tư và Phát triển Đa quốc gia I.D.I | 3000 – Hàng tiêu dùng |
ILA | ILA – CTCP ILA | 3000 – Hàng tiêu dùng |
JOS | JOS – CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 3000 – Hàng tiêu dùng |
KHS | KHS – CTCP Kiên Hùng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MLS | MLS – CTCP Chăn nuôi – Mitraco | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MPC | MPC – CTCP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MSC | MSC – CTCP Dịch vụ Phú Nhuận | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NGC | NGC – CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NHV | NHV – CTCP Đầu tư NHV | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NNQ | NNQ – CTCP giống nông nghiệp Quảng Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NSC | NSC – CTCP Giống cây trồng Trung Ương | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NSS | NSS – CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai | 3000 – Hàng tiêu dùng |
PCF | PCF – CTCP Cà phê Petec | 3000 – Hàng tiêu dùng |
PSL | PSL – CTCP Chăn nuôi Phú Sơn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SCA | SCA – CTCP Nông nghiệp Sông Con | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SEA | SEA – Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SHV | SHV – CTCP Hải Việt | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SJ1 | SJ1 – CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SJF | SJF – CTCP Đầu tư Sao Thái Dương | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SNC | SNC – CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SPD | SPD – CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SSC | SSC – CTCP Giống cây trồng Miền Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TAN | TAN – CTCP Cà phê Thuận An | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TAR | TAR – CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TCJ | TCJ – CTCP Tô Châu | 3000 – Hàng tiêu dùng |
THP | THP – CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TID | TID – CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TS4 | TS4 – CTCP Thủy sản số 4 | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VHC | VHC – CTCP Vĩnh Hoàn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VLC | VLC – Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam – CTCP | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VNH | VNH – CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VTF | VTF – CTCP Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
AAV | AAV – CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc | 3000 – Hàng tiêu dùng |
AFX | AFX – CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 3000 – Hàng tiêu dùng |
AGC | AGC – CTCP Cà phê An Giang | 3000 – Hàng tiêu dùng |
AGM | AGM – CTCP Xuất nhập khẩu An Giang | 3000 – Hàng tiêu dùng |
AGX | AGX – CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
ANT | ANT – CTCP Rau quả thực phẩm An Giang | 3000 – Hàng tiêu dùng |
APF | APF – CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 3000 – Hàng tiêu dùng |
ASA | ASA – CTCP Hàng tiêu dùng ASA | 3000 – Hàng tiêu dùng |
ATA | ATA – CTCP NTACO | 3000 – Hàng tiêu dùng |
ATS | ATS – CTCP Suất ăn công nghiệp Atesco | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BBC | BBC – CTCP Bibica | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BCF | BCF – CTCP Thực phẩm Bích Chi | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BHS | BHS – Công ty TNHH MTV Đường TTC Biên Hòa – Đồng Nai | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BKH | BKH – CTCP Bánh Mứt Kẹo Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BLT | BLT – CTCP Lương thực Bình Định | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BMV | BMV – CTCP Bột mỳ Vinafood 1 | 3000 – Hàng tiêu dùng |
C22 | C22 – CTCP 22 | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CAN | CAN – CTCP Đồ hộp Hạ Long | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CBS | CBS – CTCP Mía đường Cao Bằng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CCA | CCA – CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CET | CET – CTCP Tech-Vina | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CFV | CFV – CTCP Cà phê Thắng Lợi | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CMF | CMF – CTCP Thực phẩm Cholimex | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CMN | CMN – CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa – Miliket | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DAT | DAT – CTCP Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DBC | DBC – CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DBF | DBF – CTCP Lương thực Đông Bắc | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DFS | DFS – CTCP Chế biến xuất nhập khẩu nông sản thực phẩm Đồng Nai | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DNF | DNF – CTCP Lương thực Đà Nẵng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
EPC | EPC – CTCP Cà Phê Ea Pốk | 3000 – Hàng tiêu dùng |
FCC | FCC – CTCP Liên hợp thực phẩm | 3000 – Hàng tiêu dùng |
FCS | FCS – CTCP Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 3000 – Hàng tiêu dùng |
FGL | FGL – CTCP Cà phê Gia Lai | 3000 – Hàng tiêu dùng |
FHN | FHN – CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực – Thực phẩm Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
FMC | FMC – CTCP Thực phẩm Sao Ta | 3000 – Hàng tiêu dùng |
GIL | GIL – CTCP Sản xuất kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 3000 – Hàng tiêu dùng |
GTC | GTC – CTCP Trà Rồng Vàng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HAF | HAF – CTCP Thực phẩm Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HHC | HHC – CTCP Bánh kẹo Hải Hà | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HKB | HKB – CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HKT | HKT – CTCP Đầu tư EGO Việt Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HNF | HNF – CTCP Thực phẩm Hữu Nghị | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HNM | HNM – CTCP Sữa Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HSL | HSL – CTCP Đầu tư Phát triển Thự phẩm Hồng Hà | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HTM | HTM – Tổng Công ty Thương mại Hà Nội – CTCP | 3000 – Hàng tiêu dùng |
IFC | IFC – CTCP Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
IFS | IFS – CTCP Thực phẩm Quốc tế | 3000 – Hàng tiêu dùng |
KDC | KDC – CTCP Tập đoàn KIDO | 3000 – Hàng tiêu dùng |
KDF | KDF – CTCP Thực phẩm Đông lạnh KIDO | 3000 – Hàng tiêu dùng |
KGM | KGM – CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 3000 – Hàng tiêu dùng |
KSC | KSC – CTCP Muối Khánh Hoà | 3000 – Hàng tiêu dùng |
KSE | KSE – CTCP Xuất khẩu Thủy sản Khánh Hòa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
KTS | KTS – CTCP Đường Kon Tum | 3000 – Hàng tiêu dùng |
LAF | LAF – CTCP Chế biến Hàng xuất khẩu Long An | 3000 – Hàng tiêu dùng |
LSS | LSS – CTCP Mía đường Lam Sơn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MCF | MCF – CTCP Xây lắp – Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MCH | MCH – CTCP Hàng tiêu dùng MASAN | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MML | MML – CTCP Masan MeatLife | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MSN | MSN – CTCP Tập đoàn MaSan | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NCS | NCS – CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NDF | NDF – CTCP Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NHS | NHS – CTCP Đường Ninh Hòa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NKD | NKD – CTCP Chế biến thực phẩm Kinh Đô Miền Bắc | 3000 – Hàng tiêu dùng |
PRO | PRO – CTCP Procimex Việt Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
QNS | QNS – CTCP Đường Quảng Ngãi | 3000 – Hàng tiêu dùng |
S33 | S33 – CTCP Mía đường 333 | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SAF | SAF – CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SBT | SBT – CTCP Thành Thành Công – Biên Hòa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SEC | SEC – CTCP Mía đường – Nhiệt điện Gia Lai | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SEP | SEP – CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SGC | SGC – CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SGO | SGO – CTCP Dầu thực vật Sài Gòn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SLS | SLS – CTCP Mía đường Sơn La | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SPH | SPH – CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SPV | SPV – CTCP Thủy Đặc Sản | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SSN | SSN – CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TAC | TAC – CTCP Dầu thực vật Tường An | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TFC | TFC – CTCP Trang | 3000 – Hàng tiêu dùng |
THV | THV – CTCP Tập đoàn Thái Hòa Việt Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TNA | TNA – CTCP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TTJ | TTJ – CTCP Thủy Tạ | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VCF | VCF – CTCP Vinacafé Biên Hòa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VDL | VDL – CTCP Thực phẩm Lâm Đồng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VHE | VHE – CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VHF | VHF – CTCP Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VLF | VLF – CTCP Lương Thực Thực Phẩm Vĩnh Long | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VNM | VNM – CTCP Sữa Việt Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VOC | VOC – Tổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VSF | VSF – Tổng Công ty Lương Thực Miền Nam – CTCP | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VSN | VSN – CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản | 3000 – Hàng tiêu dùng |
EVE | EVE – CTCP Everpia | 3000 – Hàng tiêu dùng |
FBA | FBA – CTCP Tập đoàn Quốc tế FBA | 3000 – Hàng tiêu dùng |
GDT | GDT – CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành | 3000 – Hàng tiêu dùng |
KMR | KMR – CTCP Mirae | 3000 – Hàng tiêu dùng |
KSD | KSD – CTCP Đầu tư DNA | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TAG | TAG – CTCP Thế giới số Trần Anh | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TMW | TMW – CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DCS | DCS – CTCP Tập đoàn Đại Châu | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DQC | DQC – CTCP Bóng đèn Điện Quang | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DTN | DTN – CTCP Diêm Thống Nhất | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HHA | HHA – CTCP Văn phòng phẩm Hồng Hà | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MBG | MBG – CTCP Tập đoàn MBG | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NET | NET – CTCP Bột Giặt Net | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NHT | NHT – CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
PAC | PAC – CTCP Pin Ắc quy miền Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
RAL | RAL – CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TKA | TKA – CTCP Bao bì Tân Khánh An | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TLG | TLG – CTCP Tập đoàn Thiên Long | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DLG | DLG – CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 3000 – Hàng tiêu dùng |
PID | PID – CTCP Trang trí Nội thất Dầu khí | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SAV | SAV – CTCP Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TTF | TTF – CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3000 – Hàng tiêu dùng |
XHC | XHC – CTCP Xuân Hòa Việt Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BEL | BEL – CTCP Điện tử Biên Hòa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
GEX | GEX – Tổng CTCP Thiết bị điện Việt Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
GLT | GLT – CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MWG | MWG – CTCP Đầu tư Thế giới Di động | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VTB | VTB – CTCP Viettronics Tân Bình | 3000 – Hàng tiêu dùng |
A32 | A32 – CTCP 32 | 3000 – Hàng tiêu dùng |
ADS | ADS – CTCP Damsan | 3000 – Hàng tiêu dùng |
AG1 | AG1 – CTCP 28.1 | 3000 – Hàng tiêu dùng |
AQN | AQN – CTCP 28 Quảng Ngãi | 3000 – Hàng tiêu dùng |
ATD | ATD – CTCP 28 Đà Nẵng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BDG | BDG – CTCP May mặc Bình Dương | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BMG | BMG – CTCP May Bình Minh | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DCG | DCG – CTCP Tổng công ty May Đáp Cầu | 3000 – Hàng tiêu dùng |
DM7 | DM7 – CTCP Dệt May 7 | 3000 – Hàng tiêu dùng |
FTM | FTM – CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 3000 – Hàng tiêu dùng |
G20 | G20 – CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 3000 – Hàng tiêu dùng |
GMC | GMC – CTCP Garmex Sài Gòn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HCB | HCB – CTCP Dệt may 29/3 | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HDM | HDM – CTCP Dệt May Huế | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HFS | HFS – CTCP Thương mại Dịch vụ Thời trang Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HKC | HKC – CTCP Dệt kim Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HLT | HLT – CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HNI | HNI – CTCP May Hữu Nghị | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HPU | HPU – CTCP 28 Hưng Phú | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HSM | HSM – Tổng CTCP Dệt May Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HTG | HTG – Tổng CTCP Dệt may Hòa Thọ | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HUG | HUG – Tổng Công ty May Hưng Yên – CTCP | 3000 – Hàng tiêu dùng |
KMF | KMF – CTCP Mirae Fiber | 3000 – Hàng tiêu dùng |
M10 | M10 – Tổng công ty May 10 – CTCP | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MDN | MDN – CTCP Tổng công ty May Đồng Nai | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MGG | MGG – Tổng Công ty Đức Giang – CTCP | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MKT | MKT – CTCP Dệt Minh Khai | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MNB | MNB – Tổng công ty May Nhà Bè – CTCP | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MPT | MPT – CTCP Tập đoàn Trường Tiền | 3000 – Hàng tiêu dùng |
MSH | MSH – CTCP May Sông Hồng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NDT | NDT – Tổng CTCP Dệt may Nam Định | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NPS | NPS – CTCP May Phú Thịnh – Nhà Bè | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NTT | NTT – CTCP Dệt – May Nha Trang | 3000 – Hàng tiêu dùng |
PNJ | PNJ – CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 3000 – Hàng tiêu dùng |
PPH | PPH – Tổng CTCP Phong Phú | 3000 – Hàng tiêu dùng |
PTG | PTG – CTCP May Xuất khẩu Phan Thiết | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TCM | TCM – CTCP Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TDT | TDT – CTCP Đầu tư và Phát triển TDT | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TET | TET – CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TLI | TLI – CTCP May Quốc Tế Thắng Lợi | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TNG | TNG – CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TTG | TTG – CTCP May Thanh Trì | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TTH | TTH – CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TVT | TVT – Tổng Công ty Việt Thắng – CTCP | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VDM | VDM – CTCP – Viện nghiên cứu Dệt May | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VDN | VDN – CTCP Vinatex Đà Nẵng | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VGG | VGG – Tổng CTCP May Việt Tiến | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VGT | VGT – Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 3000 – Hàng tiêu dùng |
VTI | VTI – CTCP Sản xuất – Xuất nhập khẩu Dệt May | 3000 – Hàng tiêu dùng |
X20 | X20 – CTCP X20 | 3000 – Hàng tiêu dùng |
BDF | BDF – CTCP Giày Bình Định | 3000 – Hàng tiêu dùng |
GTD | GTD – CTCP Giầy Thượng Đình | 3000 – Hàng tiêu dùng |
GTK | GTK – CTCP Giầy Thụy Khuê | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HRG | HRG – CTCP Cao su Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
LGM | LGM – CTCP Giầy da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SSF | SSF – CTCP Giáo dục G Sài Gòn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
LIX | LIX – CTCP Bột giặt Lix | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SPB | SPB – CTCP Sợi Phú Bài | 3000 – Hàng tiêu dùng |
X26 | X26 – CTCP 26 | 3000 – Hàng tiêu dùng |
XPH | XPH – CTCP Xà phòng Hà Nội | 3000 – Hàng tiêu dùng |
CLC | CLC – CTCP Cát Lợi | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HJC | HJC – CTCP Hòa Việt | 3000 – Hàng tiêu dùng |
HLG | HLG – CTCP Tập đoàn Hoàng Long | 3000 – Hàng tiêu dùng |
NST | NST – CTCP Ngân Sơn | 3000 – Hàng tiêu dùng |
SHX | SHX – CTCP Sài Gòn Hỏa xa | 3000 – Hàng tiêu dùng |
TTD | TTD – CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức | 4000 – Y tế |
AMP | AMP – CTCP Armephaco | 4000 – Y tế |
DNM | DNM – Tổng CTCP Y tế Danameco | 4000 – Y tế |
JVC | JVC – CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật | 4000 – Y tế |
MEF | MEF – CTCP MEINFA | 4000 – Y tế |
BBT | BBT – CTCP Bông Bạch Tuyết | 4000 – Y tế |
CEN | CEN – CTCP CENCON Việt Nam | 4000 – Y tế |
MRF | MRF – CTCP Merufa | 4000 – Y tế |
SOV | SOV – CTCP Mắt kính Sài Gòn | 4000 – Y tế |
BIO | BIO – CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 4000 – Y tế |
VNY | VNY – CTCP Thuốc thú y Trung ương I | 4000 – Y tế |
VXP | VXP – CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 4000 – Y tế |
AGP | AGP – CTCP Dược phẩm Agimexpharm | 4000 – Y tế |
AMV | AMV – CTCP Sản xuất kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 4000 – Y tế |
BCP | BCP – CTCP Dược Enlie | 4000 – Y tế |
CDP | CDP – CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha | 4000 – Y tế |
CGP | CGP – CTCP Dược phẩm Cần Giờ | 4000 – Y tế |
CNC | CNC – CTCP Công nghệ cao Traphaco | 4000 – Y tế |
DBD | DBD – CTCP Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định | 4000 – Y tế |
DBM | DBM – CTCP Dược – Vật tư Y tế Đăc Lăk | 4000 – Y tế |
DBT | DBT – CTCP Dược phẩm Bến Tre | 4000 – Y tế |
DCL | DCL – CTCP Dược phẩm Cửu Long | 4000 – Y tế |
DDN | DDN – CTCP Dược – Thiết bị y tế Đà Nẵng | 4000 – Y tế |
DHD | DHD – CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 4000 – Y tế |
DHG | DHG – CTCP Dược Hậu Giang | 4000 – Y tế |
DHN | DHN – CTCP Dược phẩm Hà Nội | 4000 – Y tế |
DHT | DHT – CTCP Dược phẩm Hà Tây | 4000 – Y tế |
DKP | DKP – CTCP Dược Khoa | 4000 – Y tế |
DMC | DMC – CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 4000 – Y tế |
DP1 | DP1 – CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 | 4000 – Y tế |
DP2 | DP2 – CTCP Dược phẩm Trung ương 2 | 4000 – Y tế |
DP3 | DP3 – CTCP Dược phẩm Trung ương 3 | 4000 – Y tế |
DPH | DPH – CTCP Dược phẩm Hải Phòng | 4000 – Y tế |
DPP | DPP – CTCP Dược Đồng Nai | 4000 – Y tế |
DTG | DTG – CTCP Dược phẩm Tipharco | 4000 – Y tế |
DTP | DTP – CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 4000 – Y tế |
DVD | DVD – CTCP Dược phẩm Viễn Đông | 4000 – Y tế |
DVN | DVN – Tổng Công ty Dược Việt Nam – CTCP | 4000 – Y tế |
HDP | HDP – CTCP Dược Hà Tĩnh | 4000 – Y tế |
IMP | IMP – CTCP Dược phẩm Imexpharm | 4000 – Y tế |
LDP | LDP – CTCP Dược Lâm Đồng – LADOPHAR | 4000 – Y tế |
MED | MED – CTCP Dược Trung ương Mediplantex | 4000 – Y tế |
MKP | MKP – CTCP Hóa – Dược phẩm Mekophar | 4000 – Y tế |
MKV | MKV – CTCP Dược thú y Cai Lậy | 4000 – Y tế |
MTP | MTP – CTCP Dược Medipharco | 4000 – Y tế |
NDC | NDC – CTCP Nam Dược | 4000 – Y tế |
NDP | NDP – CTCP Dược phẩm 2/9 | 4000 – Y tế |
NTF | NTF – CTCP Dược – Vật tư Y tế Nghệ An | 4000 – Y tế |
OPC | OPC – CTCP Dược phẩm OPC | 4000 – Y tế |
PBC | PBC – CTCP Dược phẩm Trung ương I – Pharbaco | 4000 – Y tế |
PMC | PMC – CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 4000 – Y tế |
PME | PME – CTCP Pymepharco | 4000 – Y tế |
PPP | PPP – CTCP Dược phẩm Phong Phú | 4000 – Y tế |
SPM | SPM – CTCP S.P.M | 4000 – Y tế |
TRA | TRA – CTCP Traphaco | 4000 – Y tế |
TVP | TVP – CTCP Dược phẩm TV.Pharm | 4000 – Y tế |
TW3 | TW3 – CTCP Dược Trung ương 3 | 4000 – Y tế |
UPH | UPH – CTCP Dược phẩm TW 25 | 4000 – Y tế |
VDP | VDP – CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 4000 – Y tế |
VET | VET – CTCP Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 4000 – Y tế |
VMD | VMD – CTCP Y Dược phẩm Vimedimex | 4000 – Y tế |
YTC | YTC – CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 4000 – Y tế |
CLX | CLX – CTCP Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
IMT | IMT – CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
LBC | LBC – CTCP Thương mại – Đầu tư Long Biên | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
PNG | PNG – CTCP Thương mại Phú Nhuận | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
TH1 | TH1 – CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
TOP | TOP – CTCP Phân phối Top One | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
ABR | ABR – CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
AMD | AMD – CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC STONE | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
AST | AST – CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
BSC | BSC – CTCP Dịch vụ Bến Thành | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
BTT | BTT – CTCP Thương mại – Dịch vụ Bến Thành | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
CMV | CMV – CTCP Thương nghiệp Cà Mau | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
FRT | FRT – CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
GCB | GCB – CTCP Petec Bình Định | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
HFX | HFX – CTCP Sản xuất – Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
HTC | HTC – CTCP Thương mại Hóc Môn | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
KLF | KLF – CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
MJC | MJC – CTCP Thương mại Mộc Hóa | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
PET | PET – Tổng CTCP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
PIT | PIT – CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
PIV | PIV – CTCP PIV | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
PSD | PSD – CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
SFC | SFC – CTCP Nhiên liệu Sài Gòn | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
SID | SID – CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
ST8 | ST8 – CTCP Siêu Thanh | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
T12 | T12 – CTCP Thương mại dịch vụ Tràng Thi | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
THS | THS – CTCP Thanh Hoa – Sông Đà | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
TMC | TMC – CTCP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thủ Đức | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
VT1 | VT1 – CTCP Vật tư Bến Thành | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
VTJ | VTJ – CTCP Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
CPH | CPH – CTCP Phục vụ mai táng Hải Phòng | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DKC | DKC – CTCP Chợ Lạng Sơn | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
COM | COM – CTCP Vật tư – Xăng dầu | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
CAB | CAB – CTCP Tổng công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
TTN | TTN – CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
VNX | VNX – CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương Mại Vinexad | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
ADC | ADC – CTCP Mỹ thuật và Truyền Thông | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
ALT | ALT – CTCP Văn hóa Tân Bình | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
BDB | BDB – CTCP Sách và Thiết bị Bình Định | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
BED | BED – CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
BST | BST – CTCP Sách – Thiết bị Bình Thuận | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DAD | DAD – CTCP Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DAE | DAE – CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DHI | DHI – CTCP In Diên Hồng | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DNB | DNB – CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đắk Nông | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DST | DST – CTCP Đầu tư Sao Thăng Long | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
EBS | EBS – CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
ECI | ECI – CTCP Bản đồ và Tranh ảnh giáo dục | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
EID | EID – CTCP Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
EPH | EPH – CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
FHS | FHS – CTCP Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh – FAHASA | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
HAB | HAB – CTCP Sách và Thiết bị trường học Hà Nội | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
HBE | HBE – CTCP Sách – Thiết bị trường học Hà Tĩnh | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
HEV | HEV – CTCP Sách Đại học – Dạy nghề | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
HST | HST – CTCP Phát hành Sách và Thiết bị Trường học Hưng Yên | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
HTP | HTP – CTCP In sách giáo khoa Hòa Phát | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
IBD | IBD – CTCP In Tổng hợp Bình Dương | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
IDN | IDN – CTCP In và Dịch vụ Đà Nẵng | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
IHK | IHK – CTCP In Hàng không | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
IKH | IKH – CTCP In Khoa học Kỹ thuật | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
IN4 | IN4 – CTCP In số 4 | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
IPH | IPH – CTCP In và Phát hành biểu mẫu Thống kê | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
KBE | KBE – CTCP Sách – Thiết bị Trường học Kiên Giang | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
LBE | LBE – CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
NBE | NBE – CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
PNC | PNC – CTCP Văn hóa Phương Nam | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
QST | QST – CTCP Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
SAP | SAP – CTCP In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
SED | SED – CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
SGD | SGD – CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
SMN | SMN – CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
STC | STC – CTCP Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
STH | STH – CTCP Phát hành sách Thái Nguyên | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
TPH | TPH – CTCP In Sách Giáo Khoa tại Thành phố Hà Nội | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
VNB | VNB – CTCP Sách Việt Nam | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
VPR | VPR – CTCP In và thương mại Vina | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
HVN | HVN – Tổng Công ty Hàng không Việt Nam – CTCP | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
MAS | MAS – CTCP Dịch vụ Hàng không sân bay Đà Nẵng | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
NAS | NAS – CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
VJC | VJC – CTCP Hàng không VIETJET | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
BDP | BDP – CTCP Biệt thự và Khách sạn Biển Đông Phương | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DAH | DAH – CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DXL | DXL – CTCP Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
HSC | HSC – CTCP Hacinco | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
NPH | NPH – CTCP Khách sạn Bưu điện Nha Trang | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
OCH | OCH – CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
SGH | SGH – CTCP Khách Sạn Sài Gòn | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
VIR | VIR – CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
VNG | VNG – CTCP Du lịch Thành Thành Công | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
CTC | CTC – CTCP Gia Lai CTC | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DSN | DSN – CTCP Công viên nước Đầm Sen | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
GTT | GTT – CTCP Thuận Thảo | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
HES | HES – CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
ONW | ONW – CTCP Dịch vụ Một thế giới | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
RGC | RGC – CTCP Đầu tư PV – Inconess | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
RIC | RIC – CTCP Quốc tế Hoàng Gia | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
BTV | BTV – CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DCD | DCD – CTCP Du lịch và Thương mại DIC | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DLC | DLC – CTCP Du lịch Cần Thơ | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DLD | DLD – CTCP Du lịch Đắk Lắk | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DLT | DLT – CTCP Du lịch và Thương mại – Vinacomin | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DLV | DLV – Công ty Cổ phần Du Lịch Việt Nam – VITOURS | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DNT | DNT – CTCP Du lịch Đồng Nai | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DS3 | DS3 – CTCP Quản lý Đường sông số 3 | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
DSP | DSP – CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
FDT | FDT – CTCP Fiditour | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
HOT | HOT – CTCP Du lịch – Dịch vụ Hội An | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
MTC | MTC – CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
PDC | PDC – CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
STT | STT – CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
TCT | TCT – CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
TSD | TSD – CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
TSJ | TSJ – CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
TTR | TTR – CTCP Du lịch Thương mại và Đầu tư | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
TTT | TTT – CTCP Du lịch – Thương mại Tây Ninh | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
VTD | VTD – CTCP Du lịch Vietourist | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
VTG | VTG – CTCP Du lịch tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
VTR | VTR – CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam – Vietravel | 5000 – Dịch vụ tiêu dùng |
FOC | FOC – CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | 6000 – Viễn thông |
FOX | FOX – CTCP Viễn thông FPT | 6000 – Viễn thông |
PIA | PIA – CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex | 6000 – Viễn thông |
ABC | ABC – CTCP Truyền thông VMG | 6000 – Viễn thông |
AVC | AVC – CTCP Thủy Điện A Vương | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BHA | BHA – CTCP Thủy điện Bắc Hà | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BSA | BSA – CTCP Thủy điện Buôn Đôn | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BTP | BTP – CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
CHP | CHP – CTCP Thuỷ điện Miền Trung | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DNA | DNA – CTCP Điện nước An Giang | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DNC | DNC – CTCP Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DNH | DNH – CTCP Thủy điện Đa Nhim – Hàm Thuận – Đa Mi | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DRL | DRL – CTCP Thủy điện – Điện lực 3 | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DTK | DTK – Tổng công ty Điện lực TKV – CTCP | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DTV | DTV – CTCP Phát triển Điện Trà Vinh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
EAD | EAD – CTCP Thủy điện Điện lực Đắk Lắk | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
EBA | EBA – CTCP Điện Bắc Nà | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
EIC | EIC – CTCP EVN quốc tế | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
GEG | GEG – CTCP Điện Gia Lai | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
GHC | GHC – CTCP Thủy điện Gia Lai | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
GSM | GSM – CTCP Thủy điện Hương Sơn | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HJS | HJS – CTCP Thủy điện Nậm Mu | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HNA | HNA – CTCP Thủy điện Hủa Na | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HND | HND – CTCP Nhiệt điện Hải Phòng | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HPD | HPD – CTCP Thủy điện Đăk Đoa | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
ISH | ISH – CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
KHP | KHP – CTCP Điện Lực Khánh Hòa | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NBP | NBP – CTCP Nhiệt điện Ninh Bình | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NCP | NCP – CTCP Nhiệt điện Cẩm Phả – TKV | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
ND2 | ND2 – CTCP Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NED | NED – CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NLC | NLC – CTCP Thuỷ điện Nà Lơi | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NT2 | NT2 – CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NTH | NTH – CTCP Thủy điện Nước trong | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PBK | PBK – CTCP Điện lực Dầu khí Bắc Kạn | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PGV | PGV – Tổng Công ty Phát điện 3 – CTCP | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PIC | PIC – CTCP Đầu tư Điện lực 3 | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
POW | POW – Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PPC | PPC – CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
QPH | QPH – CTCP Thủy điện Quế Phong | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
QTP | QTP – CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
RHC | RHC – CTCP Thuỷ điện Ry Ninh II | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
S4A | S4A – CTCP Thủy điện Sê San 4A | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
SBA | SBA – CTCP Sông Ba | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
SBH | SBH – CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
SBM | SBM – CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
SEB | SEB – CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
SHP | SHP – CTCP Thuỷ Điện Miền Nam | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
SJD | SJD – CTCP Thủy Điện Cần Đơn | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
SP2 | SP2 – CTCP Thủy điện Sử Pán 2 | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
SVH | SVH – CTCP Thủy điện Sông Vàng | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TBC | TBC – CTCP Thủy điện Thác Bà | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TIC | TIC – CTCP Đầu tư Điện Tây Nguyên | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TMP | TMP – CTCP Thủy điện Thác Mơ | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TTE | TTE – CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
VCP | VCP – CTCP Xây dựng và Năng lượng VCP | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
VPD | VPD – CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
VSH | VSH – CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
ASP | ASP – CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
CNG | CNG – CTCP CNG Việt Nam | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
GAS | GAS – Tổng Công ty khí Việt Nam – CTCP | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HFC | HFC – CTCP Xăng dầu HFC | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
MTG | MTG – CTCP MT Gas | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PCG | PCG – CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PEG | PEG – Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư – CTCP | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PGC | PGC – Tổng Công ty Gas Petrolimex – CTCP | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PGD | PGD – CTCP Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PGS | PGS – CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PMG | PMG – CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PND | PND – CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
POV | POV – CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PPY | PPY – CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PVG | PVG – CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TND | TND – CTCP Than Tây Nam Đá Mài – Vinacomin | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
VMG | VMG – CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BLU | BLU – Trung tâm Dịch vụ Đô thị tỉnh Bạc Liêu | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BMD | BMD – CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BRS | BRS – CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BTU | BTU – CTCP Công trình Đô thị Bến Tre | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
CAM | CAM – Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Cà Mau | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
CDH | CDH – CTCP Công trình công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
CVH | CVH – CTCP Công viên, Cây xanh Hải Phòng | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DNE | DNE – CTCP Môi trường Đô Thị Đà Nẵng | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DTB | DTB – CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HEP | HEP – CTCP Môi trường và Công trình đô thị Huế | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HGR | HGR – Trung tâm Kỹ thuật Tài Nguyên và Môi trường | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HTU | HTU – CTCP Môi trường và Công trình đô thị Hà Tĩnh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
KGU | KGU – CTCP Phát triển Đô thị Kiên Giang | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
KTU | KTU – CTCP Môi trường đô thị Kon Tum | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
MBN | MBN – CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
MDA | MDA – CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
MHY | MHY – CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Hưng Yên | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
MLC | MLC – CTCP Môi trường đô thị tỉnh Lào Cai | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
MND | MND – CTCP Môi trường Nam Định | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
MQN | MQN – CTCP Môi trường Đô thị Quảng Ngãi | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
MTH | MTH – CTCP Môi trường đô thị Hà Đông | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
MTL | MTL – CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
MTV | MTV – CTCP Dịch vụ môi trường và Công trình đô thị Vũng Tàu | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
MVY | MVY – CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Vĩnh Yên | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NAU | NAU – CTCP Môi trường và Công trình đô thị Nghệ An | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NUE | NUE – CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PYU | PYU – CTCP Môi trường và Công trình đô thị Phúc Yên | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
QNU | QNU – CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
SDV | SDV – CTCP Dịch vụ Sonadezi | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
SSU | SSU – CTCP Môi trường Đô thị Sóc Sơn | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
STU | STU – CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Sơn Tây | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
SZE | SZE – CTCP Môi trường Sonadezi | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TAP | TAP – CTCP Đô thị Tân An | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TBN | TBN – CTCP Thoát nước và Xử lý nước thải Bắc Ninh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
THU | THU – CTCP Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TVU | TVU – CTCP Công trình Đô thị Trà Vinh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
UCT | UCT – CTCP Đô thị Cần Thơ | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
UDL | UDL – CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
UMC | UMC – CTCP Công trình đô thị Nam Định | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
USD | USD – CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
VLP | VLP – CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BDW | BDW – CTCP Cấp thoát nước Bình Định | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BGW | BGW – CTCP Nước sạch Bắc Giang | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BLW | BLW – CTCP Cấp nước Bạc Liêu | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BNW | BNW – CTCP Nước sạch Bắc Ninh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BPW | BPW – CTCP Cấp thoát nước Bình Phước | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BTW | BTW – CTCP Cấp nước Bến Thành | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BWA | BWA – CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BWE | BWE – CTCP Nước – Môi trường Bình Dương | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
BWS | BWS – CTCP Cấp nước Bà Rịa – Vũng Tàu | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
CLW | CLW – CTCP Cấp nước Chợ Lớn | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
CMW | CMW – CTCP Cấp nước Cà Mau | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
CTW | CTW – CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DBW | DBW – CTCP Cấp nước Điện Biên | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DNN | DNN – CTCP Cấp nước Đà Nẵng | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DNW | DNW – CTCP Cấp nước Đồng Nai | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DVW | DVW – CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
DWS | DWS – CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
GDW | GDW – CTCP Cấp nước Gia Định | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
GLW | GLW – CTCP Cấp nước Gia Lai | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HAW | HAW – Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HBW | HBW – CTCP Nước sạch Hòa Bình | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HDW | HDW – CTCP Kinh doanh nước sạch Hải Dương | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HGW | HGW – CTCP Cấp thoát nước – Công trình đô thị Hậu Giang | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HPW | HPW – CTCP Cấp nước Hải Phòng | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HTW | HTW – CTCP Cấp nước Hà Tĩnh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
HWS | HWS – CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
KHW | KHW – CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
LAW | LAW – CTCP Cấp thoát nước Long An | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
LCW | LCW – CTCP Nước sạch Lai Châu | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
LDW | LDW – CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
LKW | LKW – CTCP Cấp nước Long Khánh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
LWS | LWS – CTCP Cấp nước tỉnh Lào Cai | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NAW | NAW – CTCP Cấp nước Nghệ An | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NBT | NBT – CTCP Cấp thoát nước Bến Tre | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NBW | NBW – CTCP Cấp nước Nhà Bè | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NDW | NDW – CTCP Cấp nước Nam Định | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NLS | NLS – CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NNB | NNB – CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NNT | NNT – CTCP Cấp nước Ninh Thuận | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NQB | NQB – CTCP Cấp nước Quảng Bình | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NQN | NQN – CTCP Nước sạch Quảng Ninh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NQT | NQT – CTCP Nước sạch Quảng Trị | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NS2 | NS2 – CTCP Nước sạch số 2 Hà Nội | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NS3 | NS3 – CTCP Sản xuất Kinh doanh Nước sạch số 3 Hà Nội | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NSL | NSL – CTCP Cấp nước Sơn La | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NTW | NTW – CTCP Cấp nước Nhơn Trạch | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
NVP | NVP – CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PJS | PJS – CTCP Cấp nước Phú Hoà Tân | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PMW | PMW – CTCP Cấp nước Phú Mỹ | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
PWS | PWS – CTCP Cấp thoát nước Phú Yên | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
QNW | QNW – CTCP Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
SII | SII – CTCP Hạ tầng nước Sài Gòn | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
STW | STW – CTCP Cấp nước Sóc Trăng | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TAW | TAW – CTCP Cấp nước Trung An | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TDM | TDM – CTCP Nước Thủ Dầu Một | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TDW | TDW – CTCP Cấp nước Thủ Đức | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
THN | THN – CTCP Cấp nước Thanh Hóa | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
THW | THW – CTCP Cấp nước Tân Hòa | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TNW | TNW – CTCP Nước sạch Thái Nguyên | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TOW | TOW – CTCP Cấp nước Trà Nóc – Ô Môn | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TQW | TQW – CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
TVW | TVW – CTCP Cấp thoát nước Trà Vinh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
VAV | VAV – CTCP VIWACO | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
VCW | VCW – CTCP Đầu tư nước sạch Sông Đà | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
VLW | VLW – CTCP Cấp nước Vĩnh Long | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
VPW | VPW – CTCP Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
WTN | WTN – CTCP Cấp thoát nước Tây Ninh | 7000 – Các dịch vụ hạ tầng |
ACB | ACB – Ngân hàng TMCP Á Châu | 8000 – Tài chính |
BAB | BAB – Ngân hàng TMCP Bắc Á | 8000 – Tài chính |
BID | BID – Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 8000 – Tài chính |
BVB | BVB – Ngân hàng TMCP Bản Việt | 8000 – Tài chính |
CTG | CTG – Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 8000 – Tài chính |
EIB | EIB – Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | 8000 – Tài chính |
EVF | EVF – Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 8000 – Tài chính |
HBB | HBB – Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội | 8000 – Tài chính |
HDB | HDB – Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 8000 – Tài chính |
KLB | KLB – Ngân hàng TMCP Kiên Long | 8000 – Tài chính |
LPB | LPB – Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 8000 – Tài chính |
MBB | MBB – Ngân hàng TMCP Quân Đội | 8000 – Tài chính |
NVB | NVB – Ngân hàng TMCP Quốc Dân | 8000 – Tài chính |
SDF | SDF – Công ty Tài chính cổ phần Sông Đà | 8000 – Tài chính |
SHB | SHB – Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 8000 – Tài chính |
STB | STB – Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 8000 – Tài chính |
TCB | TCB – Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | 8000 – Tài chính |
TPB | TPB – Ngân Hàng TMCP Tiên Phong | 8000 – Tài chính |
VBB | VBB – Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | 8000 – Tài chính |
VCB | VCB – Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 8000 – Tài chính |
VIB | VIB – Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 8000 – Tài chính |
VPB | VPB – Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 8000 – Tài chính |
PVI | PVI – CTCP PVI | 8000 – Tài chính |
AGG | AGG – CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 8000 – Tài chính |
ASM | ASM – CTCP Tập Đoàn Sao Mai | 8000 – Tài chính |
BCI | BCI – Công ty TNHH MTV Đầu tư kinh doanh Nhà Khang Phúc | 8000 – Tài chính |
BII | BII – CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 8000 – Tài chính |
C21 | C21 – CTCP Thế kỷ 21 | 8000 – Tài chính |
CCI | CCI – CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp – Thương mại Củ Chi | 8000 – Tài chính |
CCL | CCL – CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8000 – Tài chính |
CEO | CEO – CTCP Tập đoàn C.E.O | 8000 – Tài chính |
CLG | CLG – CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC | 8000 – Tài chính |
CSC | CSC – CTCP Tập đoàn Cotana | 8000 – Tài chính |
D11 | D11 – CTCP Địa ốc 11 | 8000 – Tài chính |
D2D | D2D – CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 8000 – Tài chính |
DIG | DIG – Tổng CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng | 8000 – Tài chính |
DLR | DLR – CTCP Địa ốc Đà Lạt | 8000 – Tài chính |
DRH | DRH – CTCP DRH Holdings | 8000 – Tài chính |
DTA | DTA – CTCP Đệ Tam | 8000 – Tài chính |
DXG | DXG – CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 8000 – Tài chính |
EFI | EFI – CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục | 8000 – Tài chính |
EIN | EIN – CTCP Đầu tư – Thương mại – Dịch vụ Điện lực | 8000 – Tài chính |
FDC | FDC – CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 8000 – Tài chính |
FID | FID – CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 8000 – Tài chính |
FIT | FIT – CTCP Tập đoàn F.I.T | 8000 – Tài chính |
HAG | HAG – CTCP Hoàng Anh Gia Lai | 8000 – Tài chính |
HAR | HAR – CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 8000 – Tài chính |
HBI | HBI – CTCP HBI | 8000 – Tài chính |
HD2 | HD2 – CTCP Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 8000 – Tài chính |
HDC | HDC – CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | 8000 – Tài chính |
HDG | HDG – CTCP Tập đoàn Hà Đô | 8000 – Tài chính |
HLD | HLD – CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 8000 – Tài chính |
HPI | HPI – CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước | 8000 – Tài chính |
HPX | HPX – CTCP Đầu tư Hải Phát | 8000 – Tài chính |
HQC | HQC – CTCP Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 8000 – Tài chính |
HTT | HTT – CTCP Thương mại Hà Tây | 8000 – Tài chính |
HU6 | HU6 – CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 8000 – Tài chính |
IDJ | IDJ – CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam | 8000 – Tài chính |
IDV | IDV – CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 8000 – Tài chính |
IJC | IJC – CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 8000 – Tài chính |
ITA | ITA – CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 8000 – Tài chính |
ITC | ITC – CTCP Đầu tư – Kinh doanh Nhà | 8000 – Tài chính |
KAC | KAC – CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An | 8000 – Tài chính |
KBC | KBC – Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – CTCP | 8000 – Tài chính |
KDH | KDH – CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 8000 – Tài chính |
KHA | KHA – CTCP Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội | 8000 – Tài chính |
LDG | LDG – CTCP Đầu tư LDG | 8000 – Tài chính |
LEC | LEC – CTCP Bất động sản điện lực Miền Trung | 8000 – Tài chính |
LGL | LGL – CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 8000 – Tài chính |
LHG | LHG – CTCP Long Hậu | 8000 – Tài chính |
MH3 | MH3 – CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long | 8000 – Tài chính |
NBB | NBB – CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy | 8000 – Tài chính |
NDN | NDN – CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8000 – Tài chính |
NLG | NLG – CTCP Đầu tư Nam Long | 8000 – Tài chính |
NRC | NRC – CTCP Bất động sản NETLAND | 8000 – Tài chính |
NTB | NTB – CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác công trình giao thông 584 | 8000 – Tài chính |
NTC | NTC – CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 8000 – Tài chính |
NTL | NTL – CTCP Phát triển đô thị Từ Liêm | 8000 – Tài chính |
NVL | NVL – CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 8000 – Tài chính |
NVN | NVN – CTCP Nhà Việt Nam | 8000 – Tài chính |
NVT | NVT – CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8000 – Tài chính |
OGC | OGC – CTCP Tập đoàn Đại Dương | 8000 – Tài chính |
PDR | PDR – CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 8000 – Tài chính |
PFL | PFL – CTCP Dầu khí Đông Đô | 8000 – Tài chính |
PFV | PFV – CTCP Đầu tư và Thương mại PFV | 8000 – Tài chính |
PPI | PPI – CTCP Đầu tư và Phát triển dự án Hạ tầng Thái Bình Dương | 8000 – Tài chính |
PTL | PTL – CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí | 8000 – Tài chính |
PV2 | PV2 – CTCP Đầu tư PV2 | 8000 – Tài chính |
PVL | PVL – CTCP Đầu tư Nhà đất Việt | 8000 – Tài chính |
PXA | PXA – CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 8000 – Tài chính |
PXL | PXL – CTCP Đầu tư khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 8000 – Tài chính |
QCG | QCG – CTCP Quốc Cường – Gia Lai | 8000 – Tài chính |
RCL | RCL – CTCP Địa ốc Chợ Lớn | 8000 – Tài chính |
SCR | SCR – CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 8000 – Tài chính |
SDI | SDI – CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng | 8000 – Tài chính |
SJS | SJS – CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 8000 – Tài chính |
STL | STL – CTCP Sông Đà – Thăng Long | 8000 – Tài chính |
SZL | SZL – CTCP Sonadezi Long Thành | 8000 – Tài chính |
TDC | TDC – CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8000 – Tài chính |
TDH | TDH – CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức | 8000 – Tài chính |
TEG | TEG – CTCP Bất động sản và Xây dựng Trường Thành | 8000 – Tài chính |
TIG | TIG – CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 8000 – Tài chính |
TIP | TIP – CTCP Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 8000 – Tài chính |
TIX | TIX – CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 8000 – Tài chính |
V11 | V11 – CTCP Xây dựng số 11 | 8000 – Tài chính |
VC3 | VC3 – CTCP Xây dựng số 3 | 8000 – Tài chính |
VCR | VCR – CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 8000 – Tài chính |
VHM | VHM – CTCP Vinhomes | 8000 – Tài chính |
VIC | VIC – Tập đoàn Vingroup – CTCP | 8000 – Tài chính |
VNI | VNI – CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam | 8000 – Tài chính |
VPH | VPH – CTCP Vạn Phát Hưng | 8000 – Tài chính |
VRC | VRC – CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC | 8000 – Tài chính |
VRG | VRG – CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam | 8000 – Tài chính |
API | API – CTCP Đầu tư Châu Á – Thái Bình Dương | 8000 – Tài chính |
CKG | CKG – CTCP Tập đoàn Tư vấn đầu tư và Xây dựng Kiên Giang | 8000 – Tài chính |
CRE | CRE – CTCP Bất động sản Thế Kỷ | 8000 – Tài chính |
DTI | DTI – CTCP Đầu tư Đức Trung | 8000 – Tài chính |
FIR | FIR – CTCP Địa ốc First Real | 8000 – Tài chính |
FLC | FLC – CTCP Tập đoàn FLC | 8000 – Tài chính |
HD3 | HD3 – CTCP Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị MHDI3 | 8000 – Tài chính |
HD8 | HD8 – CTCP Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 8000 – Tài chính |
HRB | HRB – CTCP Harec Đầu tư và Thương mại | 8000 – Tài chính |
KOS | KOS – CTCP Kosy | 8000 – Tài chính |
PLA | PLA – CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu | 8000 – Tài chính |
PVR | PVR – CTCP Đầu tư PVR Hà Nội | 8000 – Tài chính |
PWA | PWA – CTCP Bất động sản Dầu khí | 8000 – Tài chính |
SGR | SGR – CTCP Địa ốc Sài Gòn | 8000 – Tài chính |
SIP | SIP – CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG | 8000 – Tài chính |
SNZ | SNZ – Tổng CTCP Phát triển khu công nghiệp | 8000 – Tài chính |
TN1 | TN1 – CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 8000 – Tài chính |
VNN | VNN – CTCP Đầu tư và Thương mại VNN | 8000 – Tài chính |
VPI | VPI – CTCP Đầu tư Văn Phú – Invest | 8000 – Tài chính |
VRE | VRE – CTCP Vincom Retail | 8000 – Tài chính |
TVC | TVC – CTCP Tập đoàn Quản lý tài sản Trí Việt | 8000 – Tài chính |
BCG | BCG – CTCP Bamboo Capital | 8000 – Tài chính |
HSA | HSA – CTCP HESTIA | 8000 – Tài chính |
IBC | IBC – CTCP Đầu tư Apax Holdings | 8000 – Tài chính |
IPA | IPA – CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 8000 – Tài chính |
ELC | ELC – CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử – Viễn Thông | 9000 – Công nghệ |
CMT | CMT – CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông | 9000 – Công nghệ |
FPT | FPT – CTCP FPT | 9000 – Công nghệ |
HIG | HIG – CTCP Tập đoàn HIPT | 9000 – Công nghệ |
HPT | HPT – CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 9000 – Công nghệ |
PAI | PAI – CTCP Công nghệ thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 9000 – Công nghệ |
SBD | SBD – CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 9000 – Công nghệ |
SFT | SFT – CTCP Softech | 9000 – Công nghệ |
SGT | SGT – CTCP Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 9000 – Công nghệ |
SRA | SRA – CTCP Sara Việt Nam | 9000 – Công nghệ |
SRB | SRB – CTCP Tập đoàn Sara | 9000 – Công nghệ |
VLA | VLA – CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9000 – Công nghệ |
CMG | CMG – CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 9000 – Công nghệ |
DGW | DGW – CTCP Thế giới số | 9000 – Công nghệ |
ITD | ITD – CTCP Công nghệ Tiên Phong | 9000 – Công nghệ |
ONE | ONE – CTCP Truyền thông số 1 | 9000 – Công nghệ |
POT | POT – CTCP Thiết bị Bưu điện | 9000 – Công nghệ |
TIE | TIE – CTCP TIE | 9000 – Công nghệ |
VTK | VTK – CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel | 9000 – Công nghệ |
CKV | CKV – CTCP COKYVINA | 9000 – Công nghệ |
CSG | CSG – CTCP Cáp Sài Gòn | 9000 – Công nghệ |
ICT | ICT – CTCP Viễn thông – Tin học Bưu điện | 9000 – Công nghệ |
KST | KST – CTCP KASATI | 9000 – Công nghệ |
LTC | LTC – CTCP Điện nhẹ Viễn thông | 9000 – Công nghệ |
MFS | MFS – CTCP Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 9000 – Công nghệ |
NIS | NIS – CTCP Dịch vụ Hạ tầng mạng | 9000 – Công nghệ |
PMJ | PMJ – CTCP Vật tư Bưu điện | 9000 – Công nghệ |
PMT | PMT – CTCP Viễn thông Telvina Việt Nam | 9000 – Công nghệ |
SAM | SAM – CTCP Sam Holdings | 9000 – Công nghệ |
SMT | SMT – CTCP Sametel | 9000 – Công nghệ |
TLC | TLC – CTCP Viễn thông Thăng Long | 9000 – Công nghệ |
TST | TST – CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 9000 – Công nghệ |
UNI | UNI – CTCP Viễn Liên | 9000 – Công nghệ |
VAT | VAT – CTCP VT Vạn Xuân | 9000 – Công nghệ |
VGI | VGI – Tổng CTCP Đầu tư Quốc tế Viettel | 9000 – Công nghệ |
VIE | VIE – CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO | 9000 – Công nghệ |
VTC | VTC – CTCP Viễn thông VTC | 9000 – Công nghệ |
VTE | VTE – CTCP Viễn thông Điện tử Vinacap | 9000 – Công nghệ |