Chungkhoan.Vn
  • Trang Chủ
  • Cộng đồng
  • Báo cáo thường niên
  • Doanh nhân
  • Kiến Thức
    • Tài Liệu – Sách Hay
    • Kiến thức chứng khoán
    • Phân tích chứng khoán
    • Quản lý tài chính
  • Khuyến Nghị
No Result
View All Result
Webinar
  • Trang Chủ
  • Cộng đồng
  • Báo cáo thường niên
  • Doanh nhân
  • Kiến Thức
    • Tài Liệu – Sách Hay
    • Kiến thức chứng khoán
    • Phân tích chứng khoán
    • Quản lý tài chính
  • Khuyến Nghị
No Result
View All Result
Chungkhoan.Vn
No Result
View All Result
Home Chưa được phân loại

Danh sách 1700+ mã cổ phiếu các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán

TranLam by TranLam
11/03/2021
in Chưa được phân loại, Cộng đồng, Kinh Nghiệm
0
Danh sách 1700+ mã cổ phiếu các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán

Danh sách mã cổ phiếu & nhóm ngành của hơn 1700 công ty trên sàn chứng khoán hiện nay.

MCKTên công tyNhóm ngành

BSR BSR – CTCP Lọc – Hóa dầu Bình Sơn 0001 – Dầu khí
OIL OIL – Tổng Công ty Dầu Việt Nam – CTCP 0001 – Dầu khí
PCN PCN – CTCP Hóa phẩm dầu khí DMC – Miền Bắc 0001 – Dầu khí
PLX PLX – Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam 0001 – Dầu khí
PVO PVO – CTCP Dầu nhờn PV OIL 0001 – Dầu khí
TDG TDG – CTCP Dầu khí Thái Dương 0001 – Dầu khí
MTS MTS – CTCP Vật tư – TKV 0001 – Dầu khí
PEQ PEQ – CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex 0001 – Dầu khí
POS POS – CTCP Dịch vụ Lắp đặt – Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC 0001 – Dầu khí
PQN PQN – CTCP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi PTSC 0001 – Dầu khí
PTV PTV – CTCP Thương mại Dầu khí 0001 – Dầu khí
PVC PVC – Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ dầu khí – CTCP 0001 – Dầu khí
PVD PVD – Tổng CTCP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí 0001 – Dầu khí
PVS PVS – Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam 0001 – Dầu khí
PVY PVY – CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí 0001 – Dầu khí
PVB PVB – CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam 0001 – Dầu khí
SHE SHE – CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà 0001 – Dầu khí
DDG DDG – CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương 0001 – Dầu khí
KTC KTC – CTCP Thương mại Kiên Giang 0001 – Dầu khí
LMH LMH – CTCP Landmark Holding 0001 – Dầu khí
PDT PDT – CTCP Thương mại Dầu khí Đồng Tháp 0001 – Dầu khí
POB POB – CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình 0001 – Dầu khí
PSH PSH – CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu 0001 – Dầu khí
TLP TLP – Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP 0001 – Dầu khí
AAA AAA – CTCP Nhựa An Phát Xanh 1000 – Vật liệu cơ bản
ABS ABS – CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 1000 – Vật liệu cơ bản
AFC AFC – CTCP Nông Lâm Nghiệp Bình Dương 1000 – Vật liệu cơ bản
APC APC – CTCP Chiếu xạ An Phú 1000 – Vật liệu cơ bản
APP APP – CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ 1000 – Vật liệu cơ bản
BRC BRC – CTCP Cao su Bến Thành 1000 – Vật liệu cơ bản
BRR BRR – CTCP Cao su Bà Rịa 1000 – Vật liệu cơ bản
BVN BVN – CTCP Bông Việt Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
CSV CSV – CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
DAG DAG – CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á 1000 – Vật liệu cơ bản
DCI DCI – CTCP Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng 1000 – Vật liệu cơ bản
DCM DCM – CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau 1000 – Vật liệu cơ bản
DDV DDV – CTCP DAP – VINACHEM 1000 – Vật liệu cơ bản
DGC DGC – CTCP Bột giặt và Hóa chất Đức Giang 1000 – Vật liệu cơ bản
DHB DHB – CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc 1000 – Vật liệu cơ bản
DOC DOC – CTCP Vật tư nông nghiệp Đồng Nai 1000 – Vật liệu cơ bản
DPR DPR – CTCP Cao su Đồng Phú 1000 – Vật liệu cơ bản
DRG DRG – CTCP Cao su Đắk Lắk 1000 – Vật liệu cơ bản
DRI DRI – CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk 1000 – Vật liệu cơ bản
DTT DTT – CTCP Kỹ nghệ Đô Thành 1000 – Vật liệu cơ bản
GER GER – CTCP Thể thao Ngôi sao Geru 1000 – Vật liệu cơ bản
GVR GVR – Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
HCD HCD – CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD 1000 – Vật liệu cơ bản
HII HII – CTCP An Tiến Industries 1000 – Vật liệu cơ bản
HNP HNP – CTCP Hanel Xốp nhựa 1000 – Vật liệu cơ bản
HPH HPH – CTCP Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc 1000 – Vật liệu cơ bản
HRC HRC – CTCP Cao su Hòa Bình 1000 – Vật liệu cơ bản
IRC IRC – CTCP Cao su Công nghiệp 1000 – Vật liệu cơ bản
LNC LNC – CTCP Lệ Ninh 1000 – Vật liệu cơ bản
LTG LTG – CTCP Tập đoàn Lộc Trời 1000 – Vật liệu cơ bản
NHH NHH – CTCP Nhựa Hà Nội 1000 – Vật liệu cơ bản
NNG NNG – CTCP Công nghiệp – Dịch vụ – Thương mại Ngọc Nghĩa 1000 – Vật liệu cơ bản
NSG NSG – CTCP Nhựa Sài Gòn 1000 – Vật liệu cơ bản
NSP NSP – CTCP Nhựa Sam Phú 1000 – Vật liệu cơ bản
PCE PCE – CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung 1000 – Vật liệu cơ bản
PGN PGN – CTCP Phụ Gia Nhựa 1000 – Vật liệu cơ bản
PHR PHR – CTCP Cao su Phước Hòa 1000 – Vật liệu cơ bản
PLC PLC – Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP 1000 – Vật liệu cơ bản
PLP PLP – CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê 1000 – Vật liệu cơ bản
RBC RBC – CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su 1000 – Vật liệu cơ bản
RDP RDP – CTCP Rạng Đông Holding 1000 – Vật liệu cơ bản
RTB RTB – CTCP Cao su Tân Biên 1000 – Vật liệu cơ bản
SBV SBV – CTCP Siam Brothers Việt Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
SIV SIV – CTCP SIVICO 1000 – Vật liệu cơ bản
STK STK – CTCP Sợi Thế Kỷ 1000 – Vật liệu cơ bản
TDP TDP – CTCP Thuận Đức 1000 – Vật liệu cơ bản
TNC TNC – CTCP Cao su Thống Nhất 1000 – Vật liệu cơ bản
TPC TPC – CTCP Nhựa Tân Đại Hưng 1000 – Vật liệu cơ bản
TPP TPP – CTCP Nhựa Tân Phú 1000 – Vật liệu cơ bản
TRC TRC – CTCP Cao su Tây Ninh 1000 – Vật liệu cơ bản
VHG VHG – CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
VKP VKP – CTCP Nhựa Tân Hóa 1000 – Vật liệu cơ bản
VNP VNP – CTCP Nhựa Việt Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
BFC BFC – CTCP Phân bón Bình Điền 1000 – Vật liệu cơ bản
BT1 BT1 – CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung ương 1000 – Vật liệu cơ bản
CPC CPC – CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ 1000 – Vật liệu cơ bản
DGL DGL – Công ty TNHH MTV Hóa chất Đức Giang – Lào Cai 1000 – Vật liệu cơ bản
DPM DPM – Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – CTCP 1000 – Vật liệu cơ bản
HAI HAI – CTCP Nông dược HAI 1000 – Vật liệu cơ bản
HSI HSI – CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh 1000 – Vật liệu cơ bản
HVT HVT – CTCP Hóa chất Việt Trì 1000 – Vật liệu cơ bản
LAS LAS – CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao 1000 – Vật liệu cơ bản
NFC NFC – CTCP Phân lân Ninh Bình 1000 – Vật liệu cơ bản
PMB PMB – CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc 1000 – Vật liệu cơ bản
PSE PSE – CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ 1000 – Vật liệu cơ bản
PSW PSW – CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ 1000 – Vật liệu cơ bản
QBS QBS – CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình 1000 – Vật liệu cơ bản
SFG SFG – CTCP Phân bón Miền Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
SPC SPC – CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn 1000 – Vật liệu cơ bản
SVG SVG – CTCP Hơi Kỹ nghệ Que Hàn 1000 – Vật liệu cơ bản
TSC TSC – CTCP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ 1000 – Vật liệu cơ bản
VAF VAF – CTCP Phân lân nung chảy Văn Điển 1000 – Vật liệu cơ bản
VFG VFG – CTCP Khử trùng Việt Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
VPS VPS – CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
CAP CAP – CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái 1000 – Vật liệu cơ bản
FRC FRC – CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
FRM FRM – CTCP Lâm nghiệp Sài Gòn 1000 – Vật liệu cơ bản
GTA GTA – CTCP Chế biến Gỗ Thuận An 1000 – Vật liệu cơ bản
HVC HVC – CTCP Hưng Vượng 1000 – Vật liệu cơ bản
MDF MDF – CTCP Gỗ MDF VRG – Quảng Trị 1000 – Vật liệu cơ bản
PIS PIS – Tổng Công ty PISICO Bình Định – CTCP 1000 – Vật liệu cơ bản
PRT PRT – Tổng Công ty Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương – CTCP 1000 – Vật liệu cơ bản
TQN TQN – CTCP Thông Quảng Ninh 1000 – Vật liệu cơ bản
VIF VIF – Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam – CTCP 1000 – Vật liệu cơ bản
DHC DHC – CTCP Đông Hải Bến Tre 1000 – Vật liệu cơ bản
GHA GHA – CTCP HAPACO Hải Âu 1000 – Vật liệu cơ bản
GVT GVT – CTCP Giấy Việt Trì 1000 – Vật liệu cơ bản
HAP HAP – CTCP Tập Đoàn HAPACO 1000 – Vật liệu cơ bản
HHP HHP – CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng 1000 – Vật liệu cơ bản
SVT SVT – CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông 1000 – Vật liệu cơ bản
VID VID – CTCP Đầu tư Phát triển thương mại Viễn Đông 1000 – Vật liệu cơ bản
YSC YSC – CTCP HAPACO Yên Sơn 1000 – Vật liệu cơ bản
NSH NSH – CTCP Nhôm Sông Hồng 1000 – Vật liệu cơ bản
APL APL – CTCP Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI 1000 – Vật liệu cơ bản
CKD CKD – CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi 1000 – Vật liệu cơ bản
DFC DFC – CTCP Xích Líp Đông Anh 1000 – Vật liệu cơ bản
HLA HLA – CTCP Hữu Liên Á Châu 1000 – Vật liệu cơ bản
KLM KLM – CTCP Kim loại màu Nghệ Tĩnh 1000 – Vật liệu cơ bản
KTL KTL – CTCP Kim khí Thăng Long 1000 – Vật liệu cơ bản
PTK PTK – CTCP Luyện kim Phú Thịnh 1000 – Vật liệu cơ bản
SHA SHA – CTCP Sơn Hà Sài Gòn 1000 – Vật liệu cơ bản
VGL VGL – CTCP Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel 1000 – Vật liệu cơ bản
BVG BVG – CTCP Đầu tư BVG 1000 – Vật liệu cơ bản
DNS DNS – CTCP Thép Đà Nẵng 1000 – Vật liệu cơ bản
DNY DNY – CTCP Thép DANA – Ý 1000 – Vật liệu cơ bản
DTL DTL – CTCP Đại Thiên Lộc 1000 – Vật liệu cơ bản
HMC HMC – CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh – VNSTEEL 1000 – Vật liệu cơ bản
HMG HMG – CTCP Kim khí Hà Nội – VNSTEEL 1000 – Vật liệu cơ bản
HPG HPG – CTCP Tập đoàn Hòa Phát 1000 – Vật liệu cơ bản
HSG HSG – CTCP Tập đoàn Hoa Sen 1000 – Vật liệu cơ bản
ITQ ITQ – CTCP Tập đoàn Thiên Quang 1000 – Vật liệu cơ bản
KKC KKC – CTCP Kim khí KKC 1000 – Vật liệu cơ bản
KMT KMT – CTCP Kim khí Miền Trung 1000 – Vật liệu cơ bản
KVC KVC – CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ 1000 – Vật liệu cơ bản
MC3 MC3 – CTCP Khoáng sản 3 – Vimico 1000 – Vật liệu cơ bản
MEL MEL – CTCP Thép Mê Lin 1000 – Vật liệu cơ bản
MHL MHL – CTCP Minh Hữu Liên 1000 – Vật liệu cơ bản
NKG NKG – CTCP Thép Nam Kim 1000 – Vật liệu cơ bản
NVC NVC – CTCP Nam Vang 1000 – Vật liệu cơ bản
PHT PHT – CTCP Sản xuất và Thương mại Phúc Tiến 1000 – Vật liệu cơ bản
POM POM – CTCP Thép POMINA 1000 – Vật liệu cơ bản
SHI SHI – CTCP Quốc tế Sơn Hà 1000 – Vật liệu cơ bản
SMC SMC – CTCP Đầu tư Thương mại SMC 1000 – Vật liệu cơ bản
SSM SSM – CTCP Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM 1000 – Vật liệu cơ bản
TDS TDS – CTCP Thép Thủ Đức – VnSteel 1000 – Vật liệu cơ bản
TIS TIS – CTCP Gang thép Thái Nguyên 1000 – Vật liệu cơ bản
TLH TLH – CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên 1000 – Vật liệu cơ bản
TMG TMG – CTCP Kim loại màu Thái Nguyên – Vimico 1000 – Vật liệu cơ bản
TNB TNB – CTCP Thép Nhà Bè – Vnsteel 1000 – Vật liệu cơ bản
TNS TNS – CTCP Thép tấm lá Thống Nhất 1000 – Vật liệu cơ bản
TTS TTS – CTCP Cán thép Thái Trung 1000 – Vật liệu cơ bản
TVN TVN – Tổng Công ty Thép Việt Nam – CTCP 1000 – Vật liệu cơ bản
VCA VCA – CTCP Thép Vicasa – Vnsteel 1000 – Vật liệu cơ bản
VDT VDT – CTCP Lưới Thép Bình Tây 1000 – Vật liệu cơ bản
VGS VGS – CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE 1000 – Vật liệu cơ bản
VIS VIS – CTCP Thép Việt – Ý 1000 – Vật liệu cơ bản
BCB BCB – CTCP 397 1000 – Vật liệu cơ bản
CLM CLM – CTCP Xuất nhập khẩu Than – Vinacomin 1000 – Vật liệu cơ bản
CZC CZC – CTCP Than Miền trung 1000 – Vật liệu cơ bản
HLC HLC – CTCP Than Hà Lầm – Vinacomin 1000 – Vật liệu cơ bản
MDC MDC – CTCP Than Mông Dương – Vinacomin 1000 – Vật liệu cơ bản
MVB MVB – Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV – CTCP 1000 – Vật liệu cơ bản
NBC NBC – CTCP Than núi Béo – Vinacomin 1000 – Vật liệu cơ bản
TC6 TC6 – CTCP Than Cọc Sáu – Vinacomin 1000 – Vật liệu cơ bản
TCS TCS – CTCP Than Cao Sơn – Vinacomin 1000 – Vật liệu cơ bản
TDN TDN – CTCP Than Đèo Nai – Vinacomin 1000 – Vật liệu cơ bản
THT THT – CTCP Than Hà Tu – Vinacomin 1000 – Vật liệu cơ bản
TMB TMB – CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc – Vinacomin 1000 – Vật liệu cơ bản
TVD TVD – CTCP Than Vàng Danh – Vinacomin 1000 – Vật liệu cơ bản
VDB VDB – CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc 1000 – Vật liệu cơ bản
ACM ACM – CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 1000 – Vật liệu cơ bản
ALV ALV – CTCP Xây dựng ALVICO 1000 – Vật liệu cơ bản
AMC AMC – CTCP Khoáng sản Á Châu 1000 – Vật liệu cơ bản
ATG ATG – CTCP An Trường An 1000 – Vật liệu cơ bản
BAM BAM – CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á 1000 – Vật liệu cơ bản
BGM BGM – CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Bắc Giang 1000 – Vật liệu cơ bản
BKC BKC – CTCP Khoáng sản Bắc Kạn 1000 – Vật liệu cơ bản
BMC BMC – CTCP Khoáng sản Bình Định 1000 – Vật liệu cơ bản
BMJ BMJ – CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP 1000 – Vật liệu cơ bản
CBI CBI – CTCP Gang thép Cao Bằng 1000 – Vật liệu cơ bản
CMI CMI – CTCP CMISTONE Việt Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
CTM CTM – CTCP Đầu tư, Xây dựng và Khai thác mỏ VINAVICO 1000 – Vật liệu cơ bản
DHM DHM – CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu 1000 – Vật liệu cơ bản
FCM FCM – CTCP Khoáng sản FECON 1000 – Vật liệu cơ bản
HGM HGM – CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang 1000 – Vật liệu cơ bản
HPM HPM – CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc 1000 – Vật liệu cơ bản
KCB KCB – CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng 1000 – Vật liệu cơ bản
KHB KHB – CTCP Khoáng sản Hoà Bình 1000 – Vật liệu cơ bản
KHD KHD – CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương 1000 – Vật liệu cơ bản
KSA KSA – CTCP Công nghiệp Khoáng sản Bình Thuận 1000 – Vật liệu cơ bản
KSB KSB – CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương 1000 – Vật liệu cơ bản
KSH KSH – CTCP Damac GLS 1000 – Vật liệu cơ bản
KSQ KSQ – CTCP CNC Capital Việt Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
KSS KSS – CTCP Khoáng sản Na Rì Hamico 1000 – Vật liệu cơ bản
KSV KSV – Tổng Công ty Khoáng sản TKV – CTCP 1000 – Vật liệu cơ bản
KTB KTB – CTCP Đầu tư Khoáng sản Tây Bắc 1000 – Vật liệu cơ bản
LCM LCM – CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai 1000 – Vật liệu cơ bản
LMC LMC – CTCP Khoáng sản LATCA 1000 – Vật liệu cơ bản
MAX MAX – CTCP Khai khoáng và Cơ khí Hữu Nghị Vĩnh Sinh 1000 – Vật liệu cơ bản
MGC MGC – CTCP Địa chất mỏ – TKV 1000 – Vật liệu cơ bản
MIC MIC – CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
MIH MIH – CTCP Xuất nhập khẩu Khoáng sản Hà Nam 1000 – Vật liệu cơ bản
MIM MIM – CTCP Khoáng sản và Cơ khí 1000 – Vật liệu cơ bản
MMC MMC – CTCP Khoáng sản Mangan 1000 – Vật liệu cơ bản
MSR MSR – CTCP Tài nguyên MaSan 1000 – Vật liệu cơ bản
MTA MTA – Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh – CTCP 1000 – Vật liệu cơ bản
MTM MTM – CTCP Mỏ và Xuất nhập khẩu Khoáng sản Miền Trung 1000 – Vật liệu cơ bản
SQC SQC – CTCP Khoáng sản Sài Gòn – Quy Nhơn 1000 – Vật liệu cơ bản
TNT TNT – CTCP Tài Nguyên 1000 – Vật liệu cơ bản
VBG VBG – CTCP Địa chất Việt Bắc – TKV 1000 – Vật liệu cơ bản
VIM VIM – CTCP Khoáng sản Viglacera 1000 – Vật liệu cơ bản
VMI VMI – CTCP Khoáng sản và Đầu tư VISACO 1000 – Vật liệu cơ bản
VPG VPG – CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát 1000 – Vật liệu cơ bản
YBM YBM – CTCP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái 1000 – Vật liệu cơ bản
GLC GLC – CTCP Vàng Lào Cai 1000 – Vật liệu cơ bản
ACC ACC – CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2000 – Công nghiệp
ACE ACE – CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2000 – Công nghiệp
ADP ADP – CTCP Sơn Á Đông 2000 – Công nghiệp
BBH BBH – CTCP Bao bì Hoàng Thạch 2000 – Công nghiệp
BCC BCC – CTCP Xi măng Bỉm Sơn 2000 – Công nghiệp
BDT BDT – CTCP Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp 2000 – Công nghiệp
BHC BHC – CTCP Bê tông Biên Hòa 2000 – Công nghiệp
BHV BHV – CTCP Bá Hiến 2000 – Công nghiệp
BMF BMF – CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai 2000 – Công nghiệp
BMP BMP – CTCP Nhựa Bình Minh 2000 – Công nghiệp
BT6 BT6 – CTCP Beton 6 2000 – Công nghiệp
BTD BTD – CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức 2000 – Công nghiệp
BTN BTN – CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định 2000 – Công nghiệp
BTS BTS – CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn 2000 – Công nghiệp
CCM CCM – CTCP Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ 2000 – Công nghiệp
CDG CDG – CTCP Cầu Đuống 2000 – Công nghiệp
CE1 CE1 – CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 2000 – Công nghiệp
CGV CGV – CTCP Sành sứ Thủy Tinh Việt Nam 2000 – Công nghiệp
CHC CHC – CTCP Cẩm Hà 2000 – Công nghiệp
CKA CKA – CTCP Cơ Khí An Giang 2000 – Công nghiệp
CLH CLH – CTCP Xi măng La Hiên VVMI 2000 – Công nghiệp
CMD CMD – CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh 2000 – Công nghiệp
CQT CQT – CTCP Xi măng Quán Triều – VVMI 2000 – Công nghiệp
CRC CRC – CTCP Create Capital Việt Nam 2000 – Công nghiệp
CTV CTV – CTCP Đầu tư – Sản xuất và Thương mại Việt Nam 2000 – Công nghiệp
CVT CVT – CTCP CMC 2000 – Công nghiệp
CYC CYC – CTCP Gạch Men Chang Yih 2000 – Công nghiệp
DAC DAC – CTCP Viglacera Đông Anh 2000 – Công nghiệp
DCR DCR – CTCP Gạch Men Cosevco 2000 – Công nghiệp
DCT DCT – CTCP Tấm lợp – Vật liệu Xây dựng Đồng Nai 2000 – Công nghiệp
DHA DHA – CTCP Hóa An 2000 – Công nghiệp
DND DND – CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai 2000 – Công nghiệp
DNP DNP – CTCP Nhựa Đồng Nai 2000 – Công nghiệp
DPS DPS – CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 2000 – Công nghiệp
DSG DSG – CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu 2000 – Công nghiệp
DTC DTC – CTCP Viglacera Đông Triều 2000 – Công nghiệp
DXV DXV – CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng 2000 – Công nghiệp
FIC FIC – Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng Số 1 – CTCP 2000 – Công nghiệp
GAB GAB – CTCP Đầu tư khai khoáng & Quản lý tài sản FLC 2000 – Công nghiệp
GKM GKM – CTCP Gạch Khang Minh Group 2000 – Công nghiệp
GMX GMX – CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân 2000 – Công nghiệp
GND GND – CTCP Gạch ngói Đồng Nai 2000 – Công nghiệp
HAM HAM – CTCP Vật tư Hậu Giang 2000 – Công nghiệp
HCC HCC – CTCP Bê tông Hòa Cầm – INTIMEX 2000 – Công nghiệp
HDA HDA – CTCP Hãng Sơn Đông Á 2000 – Công nghiệp
HHL HHL – CTCP Hồng Hà Long An 2000 – Công nghiệp
HLY HLY – CTCP Viglacera Hạ Long I 2000 – Công nghiệp
HOM HOM – CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai 2000 – Công nghiệp
HPP HPP – CTCP Sơn Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
HPS HPS – CTCP VICEM đá xây dựng Hoà Phát 2000 – Công nghiệp
HSP HSP – CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội 2000 – Công nghiệp
HT1 HT1 – CTCP Xi Măng Hà Tiên 1 2000 – Công nghiệp
HT2 HT2 – CTCP Xi măng Hà Tiên 2 2000 – Công nghiệp
HVX HVX – CTCP Xi măng VICEM Hải Vân 2000 – Công nghiệp
KBT KBT – CTCP Gạch ngói Kiên Giang 2000 – Công nghiệp
KCE KCE – CTCP Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa 2000 – Công nghiệp
KHL KHL – CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long 2000 – Công nghiệp
KPF KPF – CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh 2000 – Công nghiệp
KSK KSK – CTCP Khoáng sản Luyện kim màu 2000 – Công nghiệp
L10 L10 – CTCP Lilama 10 2000 – Công nghiệp
LBM LBM – CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng 2000 – Công nghiệp
LCC LCC – CTCP Xi măng Hồng Phong 2000 – Công nghiệp
LGC LGC – CTCP Đầu tư Cầu đường CII 2000 – Công nghiệp
MCC MCC – CTCP Gạch ngói Cao cấp 2000 – Công nghiệp
MCI MCI – CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển vật liệu IDICO 2000 – Công nghiệp
MCL MCL – CTCP Phát triển nhà và Sản xuất vật liệu xây dựng Chí Linh 2000 – Công nghiệp
MCT MCT – CTCP Kinh doanh Vật tư và Xây dựng 2000 – Công nghiệp
MEG MEG – CTCP Megram 2000 – Công nghiệp
NAG NAG – CTCP Tập đoàn Nagakawa 2000 – Công nghiệp
NAV NAV – CTCP Nam Việt – NAV 2000 – Công nghiệp
NHC NHC – CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp 2000 – Công nghiệp
NNC NNC – CTCP Đá Núi Nhỏ 2000 – Công nghiệp
NTP NTP – CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong 2000 – Công nghiệp
PCM PCM – CTCP Vật liệu xây dựng Bưu điện 2000 – Công nghiệp
PPG PPG – CTCP Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Phú Phong 2000 – Công nghiệp
PTB PTB – CTCP Phú Tài 2000 – Công nghiệp
PTE PTE – CTCP Xi măng Phú Thọ 2000 – Công nghiệp
PVM PVM – CTCP Máy – Thiết bị Dầu Khí 2000 – Công nghiệp
PX1 PX1 – CTCP Xi măng Sông Lam 2 2000 – Công nghiệp
QHD QHD – CTCP Que hàn điện Việt Đức 2000 – Công nghiệp
QNC QNC – CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh 2000 – Công nghiệp
SCC SCC – CTCP Đầu tư thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình 2000 – Công nghiệp
SCJ SCJ – CTCP Xi măng Sài Sơn 2000 – Công nghiệp
SCL SCL – CTCP Sông Đà Cao Cường 2000 – Công nghiệp
SDH SDH – CTCP Xây dựng Hạ tầng Sông Đà 2000 – Công nghiệp
SDN SDN – CTCP Sơn Đồng Nai 2000 – Công nghiệp
SDY SDY – CTCP Xi măng Sông Đà Yaly 2000 – Công nghiệp
SPI SPI – CTCP SPI 2000 – Công nghiệp
TB8 TB8 – CTCP Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị – VVMI 2000 – Công nghiệp
TBX TBX – CTCP Xi măng Thái Bình 2000 – Công nghiệp
TCK TCK – Tổng Công ty cơ khí xây dựng – CTCP 2000 – Công nghiệp
TCR TCR – CTCP Công nghiệp Gốm Sứ Taicera 2000 – Công nghiệp
TKU TKU – CTCP Công nghiệp Tung Kuang 2000 – Công nghiệp
TLT TLT – CTCP Viglacera Thăng Long 2000 – Công nghiệp
TMX TMX – CTCP VICEM Thương mại Xi măng 2000 – Công nghiệp
TRT TRT – CTCP Trúc Thôn 2000 – Công nghiệp
TSM TSM – CTCP Xi măng Tiên Sơn Hà Tây 2000 – Công nghiệp
TTB TTB – CTCP Tập đoàn Tiến Bộ 2000 – Công nghiệp
TTC TTC – CTCP Gạch men Thanh Thanh 2000 – Công nghiệp
TVA TVA – CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì 2000 – Công nghiệp
TXM TXM – CTCP VICEM Thạch cao Xi măng 2000 – Công nghiệp
VCS VCS – CTCP Vicostone 2000 – Công nghiệp
VCX VCX – CTCP Xi măng Yên Bình 2000 – Công nghiệp
VGC VGC – Tổng Công ty Viglacera – CTCP 2000 – Công nghiệp
VHL VHL – CTCP Viglacera Hạ Long 2000 – Công nghiệp
VIH VIH – CTCP Viglacera Hà Nội 2000 – Công nghiệp
VIT VIT – CTCP Viglacera Tiên Sơn 2000 – Công nghiệp
VLB VLB – CTCP Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa 2000 – Công nghiệp
VTA VTA – CTCP VITALY 2000 – Công nghiệp
VTS VTS – CTCP Viglacera Từ Sơn 2000 – Công nghiệp
VTV VTV – CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM 2000 – Công nghiệp
VXB VXB – CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre 2000 – Công nghiệp
X18 X18 – CTCP Xi măng X18 2000 – Công nghiệp
X77 X77 – CTCP Thành An 77 2000 – Công nghiệp
XMC XMC – CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai 2000 – Công nghiệp
XMD XMD – CTCP Xuân Mai – Đạo Tú 2000 – Công nghiệp
YBC YBC – CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái 2000 – Công nghiệp
AC4 AC4 – CTCP ACC – 244 2000 – Công nghiệp
ACS ACS – CTCP Xây lắp Thương mại 2 2000 – Công nghiệp
ASD ASD – CTCP Sông Đà Hà Nội 2000 – Công nghiệp
ATB ATB – CTCP An Thịnh 2000 – Công nghiệp
B82 B82 – CTCP 482 2000 – Công nghiệp
BAX BAX – CTCP Thống Nhất 2000 – Công nghiệp
BCE BCE – CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương 2000 – Công nghiệp
BCM BCM – Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp – CTCP 2000 – Công nghiệp
BDC BDC – Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng – CTCP 2000 – Công nghiệp
BHT BHT – CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC 2000 – Công nghiệp
BM9 BM9 – CTCP Đầu tư Xây dựng 319 Miền Nam 2000 – Công nghiệp
BMN BMN – CTCP 715 2000 – Công nghiệp
BOT BOT – CTCP BOT Cầu Thái Hà 2000 – Công nghiệp
BTC BTC – CTCP Cơ Khí và Xây Dựng Bình Triệu 2000 – Công nghiệp
C12 C12 – CTCP Cầu 12 2000 – Công nghiệp
C32 C32 – CTCP CIC39 2000 – Công nghiệp
C36 C36 – CTCP Quản lý và Xây dựng công trình giao thông 236 2000 – Công nghiệp
C47 C47 – CTCP Xây dựng 47 2000 – Công nghiệp
C4G C4G – CTCP Tập đoàn CIENCO4 2000 – Công nghiệp
C69 C69 – CTCP Xây dựng 1369 2000 – Công nghiệp
C71 C71 – CTCP 471 2000 – Công nghiệp
C92 C92 – CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 2000 – Công nghiệp
CC1 CC1 – Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP 2000 – Công nghiệp
CC4 CC4 – CTCP Đầu tư và Xây dựng số 4 2000 – Công nghiệp
CCV CCV – CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam 2000 – Công nghiệp
CDC CDC – CTCP Chương Dương 2000 – Công nghiệp
CDO CDO – CTCP Tư vấn thiết kế và Phát triển đô thị 2000 – Công nghiệp
CDR CDR – CTCP Xây dựng Cao Su Đồng Nai 2000 – Công nghiệp
CEC CEC – CTCP Thiết kế Công nghiệp Hóa chất 2000 – Công nghiệp
CEE CEE – CTCP Xây dựng Hạ tầng CII 2000 – Công nghiệp
CH5 CH5 – CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội 2000 – Công nghiệp
CHS CHS – CTCP Chiếu sáng Công cộng thành phố Hồ Chí Minh 2000 – Công nghiệp
CI5 CI5 – CTCP Đầu tư Xây dựng số 5 2000 – Công nghiệp
CIC CIC – CTCP Đầu tư và Xây dựng COTEC 2000 – Công nghiệp
CID CID – CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng 2000 – Công nghiệp
CIG CIG – CTCP COMA 18 2000 – Công nghiệp
CII CII – CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh 2000 – Công nghiệp
CIP CIP – CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp 2000 – Công nghiệp
CNT CNT – CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư 2000 – Công nghiệp
CPW CPW – CTCP Công trình Giao thông Công chánh 2000 – Công nghiệp
CT3 CT3 – CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 2000 – Công nghiệp
CT5 CT5 – CTCP 319.5 2000 – Công nghiệp
CT6 CT6 – CTCP Công trình 6 2000 – Công nghiệp
CTA CTA – CTCP Vinavico 2000 – Công nghiệp
CTD CTD – CTCP Xây dựng COTECCONS 2000 – Công nghiệp
CTI CTI – CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO 2000 – Công nghiệp
CTN CTN – CTCP Xây Dựng Công Trình Ngầm 2000 – Công nghiệp
CTR CTR – Tổng CTCP Công trình Viettel 2000 – Công nghiệp
CTX CTX – Tổng CTCP Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam 2000 – Công nghiệp
CVN CVN – CTCP Vinam 2000 – Công nghiệp
CX8 CX8 – CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 2000 – Công nghiệp
D26 D26 – CTCP Quản lý và Xây dựng Đường bộ 26 2000 – Công nghiệp
DBH DBH – CTCP Đường bộ Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
DC1 DC1 – CTCP Đầu tư Phát triển xây dựng số 1 2000 – Công nghiệp
DC2 DC2 – CTCP Đầu tư phát triển – Xây dựng (DIC) Số 2 2000 – Công nghiệp
DC4 DC4 – CTCP Xây Dựng DIC Holdings 2000 – Công nghiệp
DCC DCC – CTCP Xây dựng công nghiệp – DCC 2000 – Công nghiệp
DCF DCF – CTCP Xây dựng và Thiết kế số 1 2000 – Công nghiệp
DGT DGT – CTCP Công trình giao thông Đồng Nai 2000 – Công nghiệp
DIC DIC – CTCP Đầu tư và Thương mại DIC 2000 – Công nghiệp
DID DID – CTCP DIC – Đồng Tiến 2000 – Công nghiệp
DIH DIH – CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng – Hội An 2000 – Công nghiệp
DPG DPG – CTCP Đạt Phương 2000 – Công nghiệp
DTD DTD – CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt 2000 – Công nghiệp
DX2 DX2 – CTCP Đầu tư và Xây dựng 319.2 2000 – Công nghiệp
DXD DXD – CTCP Đầu tư và xây dựng – VVMI 2000 – Công nghiệp
E12 E12 – CTCP Xây dựng điện Vneco 12 2000 – Công nghiệp
E29 E29 – CTCP Đầu tư xây dựng và kỹ thuật 29 2000 – Công nghiệp
EME EME – CTCP Điện Cơ 2000 – Công nghiệp
EVG EVG – CTCP Tập đoàn Everland 2000 – Công nghiệp
FCN FCN – CTCP FECON 2000 – Công nghiệp
FPC FPC – CTCP Full Power 2000 – Công nghiệp
G36 G36 – Tổng Công ty 36 – CTCP 2000 – Công nghiệp
GTH GTH – CTCP Xây dựng – Giao thông Thừa Thiên Huế 2000 – Công nghiệp
GTS GTS – CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
H11 H11 – CTCP Xây dựng HUD101 2000 – Công nghiệp
HAN HAN – Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP 2000 – Công nghiệp
HAS HAS – CTCP Hacisco 2000 – Công nghiệp
HBC HBC – CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình 2000 – Công nghiệp
HC1 HC1 – CTCP Xây dựng số 1 Hà Nội 2000 – Công nghiệp
HC3 HC3 – CTCP Xây dựng số 3 Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
HCI HCI – CTCP Đầu tư – Xây dựng Hà Nội 2000 – Công nghiệp
HEC HEC – CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II 2000 – Công nghiệp
HFB HFB – CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh 2000 – Công nghiệp
HID HID – CTCP Halcom Việt Nam 2000 – Công nghiệp
HMS HMS – CTCP Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh 2000 – Công nghiệp
HPR HPR – CTCP Đầu tư Xây dựng Hồng Phát 2000 – Công nghiệp
HTB HTB – CTCP Xây dựng Huy Thắng 2000 – Công nghiệp
HTI HTI – CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO 2000 – Công nghiệp
HTN HTN – CTCP Hưng Thịnh Incons 2000 – Công nghiệp
HU1 HU1 – CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 2000 – Công nghiệp
HU3 HU3 – CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 2000 – Công nghiệp
HU4 HU4 – CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 2000 – Công nghiệp
HUB HUB – CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế 2000 – Công nghiệp
HUT HUT – CTCP Tasco 2000 – Công nghiệp
HVH HVH – CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC 2000 – Công nghiệp
I10 I10 – CTCP Đầu tư xây dựng số 10 IDICO 2000 – Công nghiệp
I40 I40 – CTCP Đầu tư và Xây dựng 40 2000 – Công nghiệp
ICC ICC – CTCP Xây dựng công nghiệp – ICC 2000 – Công nghiệp
ICG ICG – CTCP Xây dựng Sông Hồng 2000 – Công nghiệp
ICI ICI – CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp 2000 – Công nghiệp
ICN ICN – CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO 2000 – Công nghiệp
IDC IDC – Tổng công ty IDICO – CTCP 2000 – Công nghiệp
JSC JSC – CTCP Đầu tư và Xây dựng Cầu đường Hà Nội 2000 – Công nghiệp
KDM KDM – CTCP Đầu tư HP Việt Nam 2000 – Công nghiệp
KTT KTT – CTCP Đầu tư thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường 2000 – Công nghiệp
L12 L12 – CTCP Licogi 12 2000 – Công nghiệp
L14 L14 – CTCP Licogi 14 2000 – Công nghiệp
L18 L18 – CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 2000 – Công nghiệp
L43 L43 – CTCP Lilama 45.3 2000 – Công nghiệp
L44 L44 – CTCP Lilama 45.4 2000 – Công nghiệp
L45 L45 – CTCP Lilama 45.1 2000 – Công nghiệp
L61 L61 – CTCP Lilama 69-1 2000 – Công nghiệp
LAI LAI – CTCP Đầu tư Xây dựng Long An IDICO 2000 – Công nghiệp
LCG LCG – CTCP Licogi 16 2000 – Công nghiệp
LCS LCS – CTCP Licogi 166 2000 – Công nghiệp
LG9 LG9 – CTCP Cơ giới và Xây lắp số 9 2000 – Công nghiệp
LHC LHC – CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng 2000 – Công nghiệp
LIC LIC – Tổng Công ty Licogi – CTCP 2000 – Công nghiệp
LIG LIG – CTCP Licogi 13 2000 – Công nghiệp
LM3 LM3 – CTCP Lilama 3 2000 – Công nghiệp
LM8 LM8 – CTCP Lilama 18 2000 – Công nghiệp
LMI LMI – CTCP Đầu tư xây dựng lắp máy IDICO 2000 – Công nghiệp
LO5 LO5 – CTCP Lilama 5 2000 – Công nghiệp
LQN LQN – CTCP Licogi Quảng Ngãi 2000 – Công nghiệp
LUT LUT – CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài 2000 – Công nghiệp
MCG MCG – CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam 2000 – Công nghiệp
MCO MCO – CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam 2000 – Công nghiệp
MCV MCV – CTCP Cavico Việt Nam Khai thác mỏ và Xây dựng 2000 – Công nghiệp
MDG MDG – CTCP Miền Đông 2000 – Công nghiệp
MEC MEC – CTCP Cơ khí – Lắp máy Sông Đà 2000 – Công nghiệp
MES MES – CTCP Cơ điện Công trình 2000 – Công nghiệp
MST MST – CTCP Đầu tư MST 2000 – Công nghiệp
MVC MVC – CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương 2000 – Công nghiệp
NDX NDX – CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng 2000 – Công nghiệp
NHA NHA – Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội 2000 – Công nghiệp
NMK NMK – CTCP Xây dựng Công trình 510 2000 – Công nghiệp
NSN NSN – CTCP Xây dựng 565 2000 – Công nghiệp
PC1 PC1 – CTCP Xây lắp điện 1 2000 – Công nghiệp
PCC PCC – CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 – Petrolimex 2000 – Công nghiệp
PDB PDB – CTCP Pacific Dinco 2000 – Công nghiệp
PEN PEN – CTCP Xây lắp III Petrolimex 2000 – Công nghiệp
PHC PHC – CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings 2000 – Công nghiệp
PHH PHH – CTCP Hồng Hà Việt Nam 2000 – Công nghiệp
PNT PNT – CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận 2000 – Công nghiệp
PSB PSB – CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình 2000 – Công nghiệp
PSG PSG – CTCP Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
PTC PTC – CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện 2000 – Công nghiệp
PTD PTD – CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh 2000 – Công nghiệp
PTO PTO – CTCP Dịch vụ – Xây dựng công trình Bưu điện 2000 – Công nghiệp
PVA PVA – CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An 2000 – Công nghiệp
PVH PVH – CTCP Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa 2000 – Công nghiệp
PVV PVV – CTCP Vinaconex 39 2000 – Công nghiệp
PVX PVX – Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam 2000 – Công nghiệp
PXC PXC – CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí 2000 – Công nghiệp
PXI PXI – CTCP Xây dựng công nghiệp và Dân dụng dầu khí 2000 – Công nghiệp
PXM PXM – CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung 2000 – Công nghiệp
PXS PXS – CTCP Kết cấu kim loại và Lắp máy Dầu khí 2000 – Công nghiệp
PXT PXT – CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí 2000 – Công nghiệp
QCC QCC – CTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông 2000 – Công nghiệp
QLD QLD – CTCP Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn 2000 – Công nghiệp
QTC QTC – CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam 2000 – Công nghiệp
RCC RCC – CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt 2000 – Công nghiệp
RCD RCD – CTCP Xây dựng – Địa ốc Cao su 2000 – Công nghiệp
REM REM – CTCP Tu bổ di tích Trung ương – Vinaremon 2000 – Công nghiệp
RLC RLC – CTCP Đường bộ Lào Cai 2000 – Công nghiệp
ROS ROS – CTCP Xây dựng FLC FAROS 2000 – Công nghiệp
S12 S12 – CTCP Sông Đà 12 2000 – Công nghiệp
S27 S27 – CTCP Sông Đà 27 2000 – Công nghiệp
S55 S55 – CTCP Sông Đà 505 2000 – Công nghiệp
S64 S64 – CTCP Sông Đà 6.04 2000 – Công nghiệp
S72 S72 – CTCP Sông Đà 7.02 2000 – Công nghiệp
S74 S74 – CTCP Sông Đà 7.04 2000 – Công nghiệp
S91 S91 – CTCP Sông Đà 9.01 2000 – Công nghiệp
S96 S96 – CTCP Sông Đà 9.06 2000 – Công nghiệp
S99 S99 – CTCP SCI 2000 – Công nghiệp
SC5 SC5 – CTCP Xây dựng số 5 – SC5 2000 – Công nghiệp
SCH SCH – CTCP Thủy điện Sông Chảy 5 2000 – Công nghiệp
SCI SCI – CTCP SCI E&C 2000 – Công nghiệp
SD1 SD1 – CTCP Sông Đà 1 2000 – Công nghiệp
SD2 SD2 – CTCP Sông Đà 2 2000 – Công nghiệp
SD3 SD3 – CTCP Sông Đà 3 2000 – Công nghiệp
SD4 SD4 – CTCP Sông Đà 4 2000 – Công nghiệp
SD5 SD5 – CTCP Sông Đà 5 2000 – Công nghiệp
SD6 SD6 – CTCP Sông Đà 6 2000 – Công nghiệp
SD7 SD7 – CTCP Sông Đà 7 2000 – Công nghiệp
SD8 SD8 – CTCP Sông Đà 8 2000 – Công nghiệp
SD9 SD9 – CTCP Sông Đà 9 2000 – Công nghiệp
SDB SDB – CTCP Sông Đà 207 2000 – Công nghiệp
SDD SDD – CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà 2000 – Công nghiệp
SDE SDE – CTCP Kỹ thuật Điện Sông Đà 2000 – Công nghiệp
SDJ SDJ – CTCP Sông Đà 25 2000 – Công nghiệp
SDP SDP – CTCP SDP 2000 – Công nghiệp
SDS SDS – CTCP Xây lắp và Đầu tư Sông Đà 2000 – Công nghiệp
SDT SDT – CTCP Sông Đà 10 2000 – Công nghiệp
SDU SDU – CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà 2000 – Công nghiệp
SDX SDX – CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà 2000 – Công nghiệp
SEL SEL – CTCP Sông Đà 11 Thăng Long 2000 – Công nghiệp
SHG SHG – Tổng CTCP Sông Hồng 2000 – Công nghiệp
SIC SIC – CTCP ANI 2000 – Công nghiệp
SIG SIG – CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà 2000 – Công nghiệp
SJC SJC – CTCP Sông Đà 1.01 2000 – Công nghiệp
SJE SJE – CTCP Sông Đà 11 2000 – Công nghiệp
SJG SJG – Tổng Công ty Sông Đà – CTCP 2000 – Công nghiệp
SJM SJM – CTCP Sông Đà 19 2000 – Công nghiệp
SKS SKS – Công ty TNHH MTV Sông Đà 2 E&C 2000 – Công nghiệp
SMA SMA – CTCP Thiết bị Phụ Tùng Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
SNG SNG – CTCP Sông Đà 10.1 2000 – Công nghiệp
SSS SSS – CTCP Sông Đà 6.06 2000 – Công nghiệp
STV STV – CTCP Chế tác đá Việt Nam 2000 – Công nghiệp
SVN SVN – CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam 2000 – Công nghiệp
SZB SZB – CTCP Sonadezi Long Bình 2000 – Công nghiệp
SZC SZC – CTCP Sonadezi Châu Đức 2000 – Công nghiệp
TA3 TA3 – CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 2000 – Công nghiệp
TA6 TA6 – CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 2000 – Công nghiệp
TA9 TA9 – CTCP Xây lắp Thành An 96 2000 – Công nghiệp
TBT TBT – CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre 2000 – Công nghiệp
TDB TDB – CTCP Thủy điện Định Bình 2000 – Công nghiệp
TDF TDF – CTCP Trung Đô 2000 – Công nghiệp
TEL TEL – CTCP Phát triển công trình Viễn thông 2000 – Công nghiệp
TGG TGG – CTCP Xây dựng và Đầu tư Trường Giang 2000 – Công nghiệp
THD THD – CTCP Thaiholdings 2000 – Công nghiệp
THG THG – CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang 2000 – Công nghiệp
TKC TKC – CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ 2000 – Công nghiệp
TL4 TL4 – Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 – CTCP 2000 – Công nghiệp
TLD TLD – CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long 2000 – Công nghiệp
TNM TNM – CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình 2000 – Công nghiệp
TNY TNY – CTCP Đầu Tư Xây Dựng Thanh Niên 2000 – Công nghiệp
TS3 TS3 – CTCP Trường Sơn 532 2000 – Công nghiệp
TS5 TS5 – CTCP Trường Sơn 145 2000 – Công nghiệp
TTL TTL – Tổng Công ty Thăng Long – CTCP 2000 – Công nghiệp
TVG TVG – CTCP Tư vấn đầu tư và Xây dựng Giao thông vận tải 2000 – Công nghiệp
UDC UDC – CTCP Xây dựng và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 2000 – Công nghiệp
UDJ UDJ – CTCP Phát triển Đô thị 2000 – Công nghiệp
UIC UIC – CTCP Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO 2000 – Công nghiệp
V12 V12 – CTCP Xây dựng số 12 2000 – Công nghiệp
V15 V15 – CTCP Xây dựng số 15 2000 – Công nghiệp
V21 V21 – CTCP VINACONEX 21 2000 – Công nghiệp
VC1 VC1 – CTCP Xây dựng số 1 2000 – Công nghiệp
VC2 VC2 – CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 2000 – Công nghiệp
VC5 VC5 – CTCP Xây dựng số 5 – VC5 2000 – Công nghiệp
VC6 VC6 – CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons 2000 – Công nghiệp
VC7 VC7 – CTCP Xây dựng Số 7 2000 – Công nghiệp
VC9 VC9 – CTCP Xây dựng số 9 2000 – Công nghiệp
VCC VCC – CTCP Vinaconex 25 2000 – Công nghiệp
VCE VCE – CTCP Xây lắp Môi trường 2000 – Công nghiệp
VCG VCG – Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VCH VCH – CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Vinaconex 2000 – Công nghiệp
VE1 VE1 – CTCP Xây dựng điện VNECO 1 2000 – Công nghiệp
VE2 VE2 – CTCP Xây dựng điện VNECO 2 2000 – Công nghiệp
VE3 VE3 – CTCP Xây dựng điện VNECO 3 2000 – Công nghiệp
VE4 VE4 – CTCP Xây dựng điện VNECO 4 2000 – Công nghiệp
VE8 VE8 – CTCP Xây dựng điện VNECO 8 2000 – Công nghiệp
VE9 VE9 – CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 2000 – Công nghiệp
VES VES – CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco 2000 – Công nghiệp
VHD VHD – CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Vinaconex 2000 – Công nghiệp
VHH VHH – CTCP Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt 2000 – Công nghiệp
VIW VIW – Tổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam – CTCP 2000 – Công nghiệp
VMC VMC – CTCP VIMECO 2000 – Công nghiệp
VNE VNE – Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VPC VPC – CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VSE VSE – CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VSI VSI – CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước 2000 – Công nghiệp
VVN VVN – Tổng CTCP Xây dựng Công nghiệp Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VW3 VW3 – CTCP Viwaseen3 2000 – Công nghiệp
XDH XDH – CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội 2000 – Công nghiệp
XLV XLV – CTCP Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà 2000 – Công nghiệp
BAL BAL – CTCP Bao bì Bia – Rượu – Nước giải khát 2000 – Công nghiệp
BBS BBS – CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn 2000 – Công nghiệp
BPC BPC – CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn 2000 – Công nghiệp
BTG BTG – CTCP Bao bì Tiền Giang 2000 – Công nghiệp
BXH BXH – CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
DAP DAP – CTCP Đông Á 2000 – Công nghiệp
DPC DPC – CTCP Nhựa Đà Nẵng 2000 – Công nghiệp
HBD HBD – CTCP Bao bì PP Bình Dương 2000 – Công nghiệp
HKP HKP – CTCP Bao bì Hà Tiên 2000 – Công nghiệp
HPB HPB – CTCP Bao bì PP 2000 – Công nghiệp
INN INN – CTCP Bao bì và In Nông nghiệp 2000 – Công nghiệp
MCP MCP – CTCP In và Bao bì Mỹ Châu 2000 – Công nghiệp
NHP NHP – CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP 2000 – Công nghiệp
PBP PBP – CTCP Bao bì dầu khí Việt Nam 2000 – Công nghiệp
PBT PBT – CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí 2000 – Công nghiệp
PMP PMP – CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ 2000 – Công nghiệp
SDG SDG – CTCP Sadico Cần Thơ 2000 – Công nghiệp
SPA SPA – CTCP Bao bì Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
SPP SPP – CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
STP STP – CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà 2000 – Công nghiệp
SVI SVI – CTCP Bao bì Biên Hòa 2000 – Công nghiệp
TTP TTP – CTCP Bao bì Nhựa Tân Tiến 2000 – Công nghiệp
VBC VBC – CTCP Nhựa – Bao bì Vinh 2000 – Công nghiệp
VPK VPK – CTCP Bao bì Dầu thực vật 2000 – Công nghiệp
GTN GTN – CTCP GTNFOODS 2000 – Công nghiệp
SCY SCY – CTCP Đóng tàu Sông Cấm 2000 – Công nghiệp
ALP ALP – CTCP Đầu Tư Alphanam 2000 – Công nghiệp
AME AME – CTCP Alphanam E&C 2000 – Công nghiệp
BTH BTH – CTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội 2000 – Công nghiệp
CAV CAV – CTCP Dây cáp điện Việt Nam 2000 – Công nghiệp
CJC CJC – CTCP Cơ điện Miền Trung 2000 – Công nghiệp
CVC CVC – CTCP Cơ điện Vật tư 2000 – Công nghiệp
DHP DHP – CTCP Điện cơ Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
EMG EMG – CTCP Thiết bị Phụ tùng Cơ điện 2000 – Công nghiệp
HEM HEM – CTCP Chế tạo Điện cơ Hà Nội 2000 – Công nghiệp
HLS HLS – CTCP Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn 2000 – Công nghiệp
HNE HNE – CTCP Hanel 2000 – Công nghiệp
KIP KIP – CTCP K.I.P Việt Nam 2000 – Công nghiệp
NHW NHW – CTCP Ngô Han 2000 – Công nghiệp
PHN PHN – CTCP Pin Hà Nội 2000 – Công nghiệp
PPS PPS – CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam 2000 – Công nghiệp
TBD TBD – Tổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh – CTCP 2000 – Công nghiệp
TGP TGP – CTCP Trường Phú 2000 – Công nghiệp
THI THI – CTCP Thiết bị điện 2000 – Công nghiệp
TYA TYA – CTCP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VEE VEE – CTCP Thiết bị điện Cẩm Phả 2000 – Công nghiệp
VKC VKC – CTCP Cáp – nhựa Vĩnh Khánh 2000 – Công nghiệp
VTH VTH – CTCP Dây cáp điện Việt Thái 2000 – Công nghiệp
EMC EMC – CTCP Cơ điện Thủ Đức 2000 – Công nghiệp
TSB TSB – CTCP Ắc quy Tia Sáng 2000 – Công nghiệp
VBH VBH – CTCP Điện tử Bình Hòa 2000 – Công nghiệp
VEC VEC – Tổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam 2000 – Công nghiệp
DHL DHL – CTCP Cơ khí Vận tải Thương mại Đại Hưng 2000 – Công nghiệp
HDO HDO – CTCP Hưng Đạo Container 2000 – Công nghiệp
AMS AMS – CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC 2000 – Công nghiệp
CEG CEG – CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp 2000 – Công nghiệp
CKH CKH – CTCP Cơ khí Chế tạo Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
CMK CMK – CTCP Cơ khí Mạo khê – Vinacomin 2000 – Công nghiệp
CTB CTB – CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương 2000 – Công nghiệp
CTT CTT – CTCP Chế tạo máy – Vinacomin 2000 – Công nghiệp
DVH DVH – CTCP Chế tạo máy điện Việt Nam – Hungari 2000 – Công nghiệp
DZM DZM – CTCP Chế tạo máy Dzĩ An 2000 – Công nghiệp
FBC FBC – CTCP Cơ khí Phổ Yên 2000 – Công nghiệp
FSO FSO – CTCP Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam 2000 – Công nghiệp
FT1 FT1 – CTCP Phụ tùng máy số 1 2000 – Công nghiệp
IME IME – CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp 2000 – Công nghiệp
ITS ITS – CTCP Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ – Vinacomin 2000 – Công nghiệp
L35 L35 – CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama 2000 – Công nghiệp
L62 L62 – CTCP Lilama 69-2 2000 – Công nghiệp
L63 L63 – CTCP Lilama 69-3 2000 – Công nghiệp
LCD LCD – CTCP Lắp máy – Thí nghiệm Cơ Điện 2000 – Công nghiệp
LLM LLM – Tổng Công ty lắp máy Việt Nam – CTCP 2000 – Công nghiệp
LM7 LM7 – CTCP Lilama 7 2000 – Công nghiệp
MA1 MA1 – CTCP Thiết bị 2000 – Công nghiệp
MDT MDT – CTCP Cơ khí Mỏ và Đóng tàu – TKV 2000 – Công nghiệp
MIE MIE – Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp – CTCP 2000 – Công nghiệp
PEC PEC – CTCP Cơ khí Điện Lực 2000 – Công nghiệp
PMS PMS – CTCP Cơ khí Xăng dầu 2000 – Công nghiệp
PTM PTM – CTCP Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Ô tô PTM 2000 – Công nghiệp
REE REE – CTCP Cơ điện lạnh 2000 – Công nghiệp
SCO SCO – CTCP Công nghiệp Thủy Sản 2000 – Công nghiệp
SDK SDK – CTCP Cơ khí Luyện Kim 2000 – Công nghiệp
SRF SRF – CTCP Kỹ nghệ Lạnh 2000 – Công nghiệp
TNI TNI – CTCP Tập đoàn Thành Nam 2000 – Công nghiệp
UEM UEM – CTCP Cơ điện Uông Bí – Vinacomin 2000 – Công nghiệp
VEA VEA – Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP 2000 – Công nghiệp
EMS EMS – CTCP Chuyển phát nhanh Bưu điện – CTCP 2000 – Công nghiệp
PTP PTP – CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu Điện 2000 – Công nghiệp
VTP VTP – Tổng CTCP Bưu chính Viettel 2000 – Công nghiệp
CCP CCP – CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
CCR CCR – CTCP Cảng Cam Ranh 2000 – Công nghiệp
CCT CCT – CTCP Cảng Cần Thơ 2000 – Công nghiệp
CDN CDN – CTCP Cảng Đà Nẵng 2000 – Công nghiệp
CMP CMP – CTCP Cảng Chân Mây 2000 – Công nghiệp
CNH CNH – CTCP Cảng Nha Trang 2000 – Công nghiệp
CPI CPI – CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân 2000 – Công nghiệp
CQN CQN – CTCP Cảng Quảng Ninh 2000 – Công nghiệp
DDH DDH – CTCP Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
DDM DDM – CTCP Hàng hải Đông Đô 2000 – Công nghiệp
DT4 DT4 – CTCP Quản lý bảo trì đường thủy nội địa số 4 2000 – Công nghiệp
GSP GSP – CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế 2000 – Công nghiệp
ISG ISG – CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế 2000 – Công nghiệp
NAP NAP – CTCP Cảng Nghệ Tĩnh 2000 – Công nghiệp
NOS NOS – CTCP Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông 2000 – Công nghiệp
PHP PHP – CTCP Cảng Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
PJT PJT – CTCP Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex 2000 – Công nghiệp
PSN PSN – CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa 2000 – Công nghiệp
PVP PVP – CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương 2000 – Công nghiệp
PVT PVT – Tổng CTCP Vận tải Dầu khí 2000 – Công nghiệp
QLT QLT – CTCP Quản lý Bảo trì Đường thủy nội địa số 10 2000 – Công nghiệp
QSP QSP – CTCP Tân Cảng Quy Nhơn 2000 – Công nghiệp
SAL SAL – CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam 2000 – Công nghiệp
SFI SFI – CTCP Đại lý Vận tải SAFI 2000 – Công nghiệp
SGS SGS – CTCP Vận tải Biển Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
SHC SHC – CTCP Hàng Hải Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
SSG SSG – CTCP Vận tải biển Hải Âu 2000 – Công nghiệp
SWC SWC – Tổng CTCP Đường Sông Miền Nam 2000 – Công nghiệp
TRS TRS – CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải 2000 – Công nghiệp
TUG TUG – CTCP Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
VFC VFC – CTCP Vinafco 2000 – Công nghiệp
VFR VFR – CTCP Vận tải và Thuê tàu 2000 – Công nghiệp
VIP VIP – CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO 2000 – Công nghiệp
VMS VMS – CTCP Phát triển Hàng Hải 2000 – Công nghiệp
VNA VNA – CTCP Vận tải biển VINASHIP 2000 – Công nghiệp
VOS VOS – CTCP Vận tải Biển Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VPA VPA – CTCP Vận tải hóa dầu VP 2000 – Công nghiệp
VSA VSA – CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VSP VSP – CTCP Vận tải Biển và Bất động sản Việt Hải 2000 – Công nghiệp
VST VST – CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VTO VTO – CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco 2000 – Công nghiệp
WTC WTC – CTCP Vận tải Thủy – Vinacomin 2000 – Công nghiệp
BTR BTR – CTCP Đường sắt Bình Trị Thiên 2000 – Công nghiệp
DAR DAR – CTCP Xe lửa Dĩ An 2000 – Công nghiệp
DNR DNR – CTCP Đường sắt Quảng Nam – Đà Nẵng 2000 – Công nghiệp
DSS DSS – CTCP Đường sắt Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
DSV DSV – CTCP Đường sắt Vĩnh Phú 2000 – Công nghiệp
HCS HCS – CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Hà Nội 2000 – Công nghiệp
HHR HHR – CTCP Đường sắt Hà Hải 2000 – Công nghiệp
HLR HLR – CTCP Đường sắt Hà Lạng 2000 – Công nghiệp
HTR HTR – CTCP Đường sắt Hà Thái 2000 – Công nghiệp
NBR NBR – CTCP Đường sắt Nghĩa Bình 2000 – Công nghiệp
NTR NTR – CTCP Đường sắt Nghệ Tĩnh 2000 – Công nghiệp
PKR PKR – CTCP Đường sắt Phú Khánh 2000 – Công nghiệp
QBR QBR – CTCP Đường sắt Quảng Bình 2000 – Công nghiệp
RHN RHN – CTCP Đường sắt Hà Ninh 2000 – Công nghiệp
RTH RTH – CTCP Đường sắt Thanh Hóa 2000 – Công nghiệp
THR THR – CTCP Đường sắt Thuận Hải 2000 – Công nghiệp
TSG TSG – CTCP Thông tin tín hiệu đường sắt Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
TTV TTV – CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Vinh 2000 – Công nghiệp
YRC YRC – CTCP Đường sắt Yên Lào 2000 – Công nghiệp
ACV ACV – Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam – CTCP 2000 – Công nghiệp
BLN BLN – CTCP Vận tải và dịch vụ Liên Ninh 2000 – Công nghiệp
BSG BSG – CTCP Xe khách Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
BXD BXD – CTCP Vận tải và Quản lý Bến xe Đà Nẵng 2000 – Công nghiệp
BXT BXT – Ban Quản lý và Điều hành Bến xe tàu 2000 – Công nghiệp
CAG CAG – CTCP Cảng An Giang 2000 – Công nghiệp
CIA CIA – CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh 2000 – Công nghiệp
CLL CLL – CTCP Cảng Cát Lái 2000 – Công nghiệp
CXH CXH – CTCP Xe khách Hà Nội 2000 – Công nghiệp
DKH DKH – Trung tâm Đăng kiểm phương tiện Giao thông Thủy bộ 2000 – Công nghiệp
DL1 DL1 – CTCP Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình Công cộng Đức Long Gia Lai 2000 – Công nghiệp
DNL DNL – CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng 2000 – Công nghiệp
DOP DOP – CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp 2000 – Công nghiệp
DVC DVC – CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
DVP DVP – CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ 2000 – Công nghiệp
DXP DXP – CTCP Cảng Đoạn Xá 2000 – Công nghiệp
GMD GMD – CTCP Gemadept 2000 – Công nghiệp
HAH HAH – CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An 2000 – Công nghiệp
HCT HCT – CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
HHG HHG – CTCP Hoàng Hà 2000 – Công nghiệp
HHN HHN – CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội 2000 – Công nghiệp
HHV HHV – CTCP Đầu tư Hạ tầng giao thông Đèo Cả 2000 – Công nghiệp
HMH HMH – CTCP Hải Minh 2000 – Công nghiệp
HNB HNB – CTCP Bến xe Hà Nội 2000 – Công nghiệp
HNT HNT – CTCP Xe điện Hà Nội 2000 – Công nghiệp
HPL HPL – CTCP Bến xe Tàu phà Cần Thơ 2000 – Công nghiệp
HRT HRT – CTCP Vận tải đường sắt Hà Nội 2000 – Công nghiệp
HTV HTV – CTCP Logistics Vicem 2000 – Công nghiệp
ILB ILB – CTCP ICD Tân Cảng – Long Bình 2000 – Công nghiệp
IST IST – CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần 2000 – Công nghiệp
MAC MAC – CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải 2000 – Công nghiệp
MHC MHC – CTCP MHC 2000 – Công nghiệp
MLN MLN – CTCP Mai Linh Miền Bắc 2000 – Công nghiệp
MNC MNC – CTCP Mai Linh Miền Trung 2000 – Công nghiệp
MVN MVN – Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam – CTCP 2000 – Công nghiệp
NBS NBS – CTCP Bến xe Nghệ An 2000 – Công nghiệp
NCT NCT – CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài 2000 – Công nghiệp
NWT NWT – CTCP Vận tải Newway 2000 – Công nghiệp
PCT PCT – CTCP Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam 2000 – Công nghiệp
PDN PDN – CTCP Cảng Đồng Nai 2000 – Công nghiệp
PDV PDV – CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt 2000 – Công nghiệp
PGT PGT – CTCP PGT Holdings 2000 – Công nghiệp
PJC PJC – CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội 2000 – Công nghiệp
PLO PLO – CTCP Kho vận Petec 2000 – Công nghiệp
PNP PNP – CTCP Tân Cảng – Phú Hữu 2000 – Công nghiệp
PRC PRC – CTCP Logistics Portserco 2000 – Công nghiệp
PSC PSC – CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
PSP PSP – CTCP Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ 2000 – Công nghiệp
PTH PTH – CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây 2000 – Công nghiệp
PTS PTS – CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
PTT PTT – CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương 2000 – Công nghiệp
PTX PTX – CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh 2000 – Công nghiệp
RAT RAT – CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt 2000 – Công nghiệp
RTS RTS – CTCP Thông tin tín hiệu Đường sắt Đà Nẵng 2000 – Công nghiệp
SAC SAC – CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
SAS SAS – CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất 2000 – Công nghiệp
SBC SBC – CTCP Vận tải và Giao nhận Bia Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
SCS SCS – CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
SGN SGN – CTCP Phục vụ mặt đất Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
SGP SGP – CTCP Cảng Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
SKG SKG – CTCP Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang 2000 – Công nghiệp
SRT SRT – CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
STG STG – CTCP Kho vận Miền Nam 2000 – Công nghiệp
STS STS – CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
TCD TCD – CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải 2000 – Công nghiệp
TCL TCL – CTCP Đại lý giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng 2000 – Công nghiệp
TCO TCO – CTCP Vận tải đa phương thức Duyên Hải 2000 – Công nghiệp
TCW TCW – CTCP Kho vận Tân Cảng 2000 – Công nghiệp
TJC TJC – CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại 2000 – Công nghiệp
TMS TMS – CTCP Transimex 2000 – Công nghiệp
TNP TNP – CTCP Cảng Thị Nại 2000 – Công nghiệp
TOT TOT – CTCP Vận tải Transimex 2000 – Công nghiệp
TPS TPS – CTCP Bến bãi Vận tải Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
TTZ TTZ – CTCP Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung 2000 – Công nghiệp
VCV VCV – CTCP Vận tải Vinaconex 2000 – Công nghiệp
VGP VGP – CTCP Cảng Rau Quả 2000 – Công nghiệp
VGR VGR – CTCP Cảng Xanh VIP 2000 – Công nghiệp
VIN VIN – CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VLG VLG – CTCP Vinalines Logistics – Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VNF VNF – CTCP VINAFREIGHT 2000 – Công nghiệp
VNL VNL – CTCP Logistics VINALINK 2000 – Công nghiệp
VNS VNS – CTCP Ánh Dương Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VNT VNT – CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại Thương 2000 – Công nghiệp
VSC VSC – CTCP Container Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VSG VSG – CTCP Container phía Nam 2000 – Công nghiệp
VSM VSM – CTCP Container miền Trung 2000 – Công nghiệp
VT8 VT8 – CTCP Dịch vụ vận tải ô tô Số 8 2000 – Công nghiệp
VTM VTM – CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ – Vinacomin 2000 – Công nghiệp
VTX VTX – CTCP Vận tải đa phương thức Vietranstimex 2000 – Công nghiệp
VXT VXT – CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại 2000 – Công nghiệp
WCS WCS – CTCP Bến xe Miền Tây 2000 – Công nghiệp
ADG ADG – CTCP Clever Group 2000 – Công nghiệp
ARM ARM – CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng Không 2000 – Công nghiệp
CCH CCH – CTCP Tư vấn và Đầu tư Xây dựng CCIC Hà Nội 2000 – Công nghiệp
CER CER – CTCP Địa chính và Tài nguyên Môi trường 2000 – Công nghiệp
CNN CNN – CTCP Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng – CONINCO 2000 – Công nghiệp
DCH DCH – CTCP Địa chính Hà Nội 2000 – Công nghiệp
FTI FTI – CTCP Công nghiệp – Thương mại Hữu Nghị 2000 – Công nghiệp
HEJ HEJ – Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam – CTCP 2000 – Công nghiệp
HGC HGC – CTCP Quy hoạch Kiến trúc và Đầu tư Xây dựng Hậu Giang 2000 – Công nghiệp
HIZ HIZ – CTCP Khu công nghiệp Hố Nai 2000 – Công nghiệp
HTE HTE – CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh 2000 – Công nghiệp
HTK HTK – CTCP Đăng kiểm xe cơ giới Hải Dương 2000 – Công nghiệp
INC INC – CTCP Tư vấn đầu tư IDICO 2000 – Công nghiệp
NAC NAC – CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp 2000 – Công nghiệp
PAN PAN – CTCP Tập đoàn PAN 2000 – Công nghiệp
PPE PPE – CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam 2000 – Công nghiệp
PVE PVE – Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí – CTCP 2000 – Công nghiệp
QNT QNT – Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn 2000 – Công nghiệp
SDA SDA – CTCP SIMCO Sông Đà 2000 – Công nghiệp
SDC SDC – CTCP Tư vấn sông Đà 2000 – Công nghiệp
SHN SHN – CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 2000 – Công nghiệp
SLC SLC – CTCP Dịch vụ xuất khẩu lao động và chuyên gia 2000 – Công nghiệp
SUM SUM – CTCP Đo đạc và Khoáng sản 2000 – Công nghiệp
TV1 TV1 – CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 2000 – Công nghiệp
TV2 TV2 – CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 2000 – Công nghiệp
TV3 TV3 – CTCP Tư Vấn Xây Dựng Điện 3 2000 – Công nghiệp
TV4 TV4 – CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 2000 – Công nghiệp
TVH TVH – CTCP Tư vấn xây dựng công trình hàng hải 2000 – Công nghiệp
TVM TVM – CTCP Tư vấn đầu tư Mỏ và Công nghiệp – Vinacomin 2000 – Công nghiệp
USC USC – CTCP Khảo sát và Xây dựng – USCO 2000 – Công nghiệp
VCT VCT – CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex 2000 – Công nghiệp
VEF VEF – CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam 2000 – Công nghiệp
VGV VGV – Tổng công ty tư vấn xây dựng Việt Nam – CTCP 2000 – Công nghiệp
VNC VNC – CTCP Tập đoàn Vinacontrol 2000 – Công nghiệp
VQC VQC – CTCP Giám định Vinacomin 2000 – Công nghiệp
VWS VWS – CTCP Nước và Môi trường Việt Nam 2000 – Công nghiệp
YEG YEG – CTCP Tập đoàn Yeah1 2000 – Công nghiệp
CMS CMS – CTCP Xây dựng và Nhân lực Việt Nam 2000 – Công nghiệp
ILC ILC – CTCP Hợp tác lao động với nước ngoài 2000 – Công nghiệp
ILS ILS – CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế 2000 – Công nghiệp
SON SON – CTCP Cung ứng Nhân lực Quốc tế và Thương mại 2000 – Công nghiệp
SVL SVL – CTCP Nhân lực Quốc tế Sovilaco 2000 – Công nghiệp
TEC TEC – CTCP Traenco 2000 – Công nghiệp
VCM VCM – CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex 2000 – Công nghiệp
HLE HLE – CTCP Điện chiếu sáng Hải Phòng 2000 – Công nghiệp
SFN SFN – CTCP Dệt lưới Sài Gòn 2000 – Công nghiệp
BUD BUD – CTCP Khoa học công nghệ Việt Nam 2000 – Công nghiệp
DUS DUS – CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt 2000 – Công nghiệp
MPY MPY – CTCP Môi trường đô thị Phú Yên 2000 – Công nghiệp
MQB MQB – CTCP Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình 2000 – Công nghiệp
UPC UPC – CTCP Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu 2000 – Công nghiệp
CMC CMC – CTCP Đầu tư CMC 3000 – Hàng tiêu dùng
CTF CTF – CTCP City Auto 3000 – Hàng tiêu dùng
DAS DAS – CTCP Máy – Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng 3000 – Hàng tiêu dùng
GGG GGG – CTCP Ô tô Giải Phóng 3000 – Hàng tiêu dùng
HAX HAX – CTCP Dịch Vụ Ô Tô Hàng Xanh 3000 – Hàng tiêu dùng
HHS HHS – CTCP Đầu tư dịch vụ Hoàng Huy 3000 – Hàng tiêu dùng
HTL HTL – CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long 3000 – Hàng tiêu dùng
SVC SVC – CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn 3000 – Hàng tiêu dùng
TCH TCH – CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy 3000 – Hàng tiêu dùng
TMT TMT – CTCP Ô tô TMT 3000 – Hàng tiêu dùng
VMA VMA – CTCP Công nghiệp Ô tô – Vinacomin 3000 – Hàng tiêu dùng
CSM CSM – CTCP Công nghiệp cao su Miền Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
DRC DRC – CTCP Cao Su Đà Nẵng 3000 – Hàng tiêu dùng
SRC SRC – CTCP Cao su Sao vàng 3000 – Hàng tiêu dùng
BBM BBM – CTCP Bia Hà Nội – Nam Định 3000 – Hàng tiêu dùng
BHK BHK – CTCP Bia Hà Nội – Kim Bài 3000 – Hàng tiêu dùng
BHN BHN – Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước Giải khát Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
BHP BHP – CTCP Bia Hà Nội – Hải Phòng 3000 – Hàng tiêu dùng
BQB BQB – CTCP Bia Hà Nội – Quảng Bình 3000 – Hàng tiêu dùng
BSD BSD – CTCP Bia, Rượu Sài Gòn – Đồng Xuân 3000 – Hàng tiêu dùng
BSH BSH – CTCP Bia Sài Gòn – Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
BSL BSL – CTCP Bia Sài Gòn – Sông Lam 3000 – Hàng tiêu dùng
BSP BSP – CTCP Bia Sài Gòn – Phú Thọ 3000 – Hàng tiêu dùng
BSQ BSQ – CTCP Bia Sài Gòn – Quảng Ngãi 3000 – Hàng tiêu dùng
BTB BTB – CTCP Bia Hà Nội – Thái Bình 3000 – Hàng tiêu dùng
HAD HAD – CTCP Bia Hà Nội – Hải Dương 3000 – Hàng tiêu dùng
HAT HAT – CTCP Thương mại Bia Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
HBH HBH – CTCP Habeco – Hải Phòng 3000 – Hàng tiêu dùng
HLB HLB – CTCP Bia và Nước giải Khát Hạ Long 3000 – Hàng tiêu dùng
SAB SAB – Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn 3000 – Hàng tiêu dùng
SB1 SB1 – CTCP Bia Sài Gòn – Nghệ Tĩnh 3000 – Hàng tiêu dùng
SBL SBL – CTCP Bia Sài Gòn – Bạc Liêu 3000 – Hàng tiêu dùng
SMB SMB – CTCP Bia Sài Gòn – Miền Trung 3000 – Hàng tiêu dùng
THB THB – CTCP Bia Hà Nội – Thanh Hóa 3000 – Hàng tiêu dùng
VHI VHI – CTCP Kinh doanh và Đầu tư Việt Hà 3000 – Hàng tiêu dùng
VIA VIA – CTCP Vian 3000 – Hàng tiêu dùng
WSB WSB – CTCP Bia Sài Gòn – Miền Tây 3000 – Hàng tiêu dùng
HAV HAV – CTCP Rượu Hapro 3000 – Hàng tiêu dùng
HNR HNR – CTCP Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
VTL VTL – CTCP Vang Thăng Long 3000 – Hàng tiêu dùng
NAF NAF – CTCP Nafoods Group 3000 – Hàng tiêu dùng
QHW QHW – CTCP Nước khoáng Quảng Ninh 3000 – Hàng tiêu dùng
SCD SCD – CTCP Nước giải khát Chương Dương 3000 – Hàng tiêu dùng
SKH SKH – CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa 3000 – Hàng tiêu dùng
SKN SKN – CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa 3000 – Hàng tiêu dùng
SKV SKV – CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa 3000 – Hàng tiêu dùng
TRI TRI – CTCP Nước giải khát Sài Gòn 3000 – Hàng tiêu dùng
VKD VKD – CTCP Nước khoáng Khánh Hòa 3000 – Hàng tiêu dùng
AAM AAM – CTCP Thủy sản Mekong 3000 – Hàng tiêu dùng
ABT ABT – CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 3000 – Hàng tiêu dùng
ACL ACL – CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 3000 – Hàng tiêu dùng
AGD AGD – CTCP Gò Đàng 3000 – Hàng tiêu dùng
AGF AGF – CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang 3000 – Hàng tiêu dùng
ANV ANV – CTCP Nam Việt 3000 – Hàng tiêu dùng
APT APT – CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn 3000 – Hàng tiêu dùng
AUM AUM – CTCP Vinacafe Sơn Thành 3000 – Hàng tiêu dùng
AVF AVF – CTCP Việt An 3000 – Hàng tiêu dùng
BAS BAS – CTCP BASA 3000 – Hàng tiêu dùng
BHG BHG – CTCP Chè Biển Hồ 3000 – Hàng tiêu dùng
BLF BLF – CTCP Thủy sản Bạc Liêu 3000 – Hàng tiêu dùng
CAD CAD – CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex 3000 – Hàng tiêu dùng
CAT CAT – CTCP Thủy sản Cà Mau 3000 – Hàng tiêu dùng
CBC CBC – CTCP Chè Bàu Cạn 3000 – Hàng tiêu dùng
CFC CFC – CTCP Cafico Việt Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
CLP CLP – CTCP Thủy sản Cửu Long 3000 – Hàng tiêu dùng
CMX CMX – CTCP Camimex Group 3000 – Hàng tiêu dùng
CPA CPA – CTCP Cà phê Phước An 3000 – Hàng tiêu dùng
CTP CTP – CTCP Minh khang Capital Trading Public 3000 – Hàng tiêu dùng
FBT FBT – CTCP Xuất nhập khẩu Lâm – Thủy sản Bến Tre 3000 – Hàng tiêu dùng
FDG FDG – CTCP DOCIMEXCO 3000 – Hàng tiêu dùng
GFC GFC – CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ GFC 3000 – Hàng tiêu dùng
GGS GGS – CTCP Giống Gia súc Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
GQN GQN – CTCP Giống Thủy sản Quảng Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
HGA HGA – CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Hậu Giang 3000 – Hàng tiêu dùng
HNG HNG – CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai 3000 – Hàng tiêu dùng
HVA HVA – CTCP Đầu tư HVA 3000 – Hàng tiêu dùng
HVG HVG – CTCP Hùng Vương 3000 – Hàng tiêu dùng
ICF ICF – CTCP Đầu tư Thương mại Thuỷ Sản 3000 – Hàng tiêu dùng
IDI IDI – CTCP Đầu tư và Phát triển Đa quốc gia I.D.I 3000 – Hàng tiêu dùng
ILA ILA – CTCP ILA 3000 – Hàng tiêu dùng
JOS JOS – CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải 3000 – Hàng tiêu dùng
KHS KHS – CTCP Kiên Hùng 3000 – Hàng tiêu dùng
MLS MLS – CTCP Chăn nuôi – Mitraco 3000 – Hàng tiêu dùng
MPC MPC – CTCP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú 3000 – Hàng tiêu dùng
MSC MSC – CTCP Dịch vụ Phú Nhuận 3000 – Hàng tiêu dùng
NGC NGC – CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền 3000 – Hàng tiêu dùng
NHV NHV – CTCP Đầu tư NHV 3000 – Hàng tiêu dùng
NNQ NNQ – CTCP giống nông nghiệp Quảng Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
NSC NSC – CTCP Giống cây trồng Trung Ương 3000 – Hàng tiêu dùng
NSS NSS – CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai 3000 – Hàng tiêu dùng
PCF PCF – CTCP Cà phê Petec 3000 – Hàng tiêu dùng
PSL PSL – CTCP Chăn nuôi Phú Sơn 3000 – Hàng tiêu dùng
SCA SCA – CTCP Nông nghiệp Sông Con 3000 – Hàng tiêu dùng
SEA SEA – Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP 3000 – Hàng tiêu dùng
SHV SHV – CTCP Hải Việt 3000 – Hàng tiêu dùng
SJ1 SJ1 – CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu 3000 – Hàng tiêu dùng
SJF SJF – CTCP Đầu tư Sao Thái Dương 3000 – Hàng tiêu dùng
SNC SNC – CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn 3000 – Hàng tiêu dùng
SPD SPD – CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung 3000 – Hàng tiêu dùng
SSC SSC – CTCP Giống cây trồng Miền Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
TAN TAN – CTCP Cà phê Thuận An 3000 – Hàng tiêu dùng
TAR TAR – CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An 3000 – Hàng tiêu dùng
TCJ TCJ – CTCP Tô Châu 3000 – Hàng tiêu dùng
THP THP – CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước 3000 – Hàng tiêu dùng
TID TID – CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa 3000 – Hàng tiêu dùng
TS4 TS4 – CTCP Thủy sản số 4 3000 – Hàng tiêu dùng
VHC VHC – CTCP Vĩnh Hoàn 3000 – Hàng tiêu dùng
VLC VLC – Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam – CTCP 3000 – Hàng tiêu dùng
VNH VNH – CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật 3000 – Hàng tiêu dùng
VTF VTF – CTCP Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng 3000 – Hàng tiêu dùng
AAV AAV – CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc 3000 – Hàng tiêu dùng
AFX AFX – CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang 3000 – Hàng tiêu dùng
AGC AGC – CTCP Cà phê An Giang 3000 – Hàng tiêu dùng
AGM AGM – CTCP Xuất nhập khẩu An Giang 3000 – Hàng tiêu dùng
AGX AGX – CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn 3000 – Hàng tiêu dùng
ANT ANT – CTCP Rau quả thực phẩm An Giang 3000 – Hàng tiêu dùng
APF APF – CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi 3000 – Hàng tiêu dùng
ASA ASA – CTCP Hàng tiêu dùng ASA 3000 – Hàng tiêu dùng
ATA ATA – CTCP NTACO 3000 – Hàng tiêu dùng
ATS ATS – CTCP Suất ăn công nghiệp Atesco 3000 – Hàng tiêu dùng
BBC BBC – CTCP Bibica 3000 – Hàng tiêu dùng
BCF BCF – CTCP Thực phẩm Bích Chi 3000 – Hàng tiêu dùng
BHS BHS – Công ty TNHH MTV Đường TTC Biên Hòa – Đồng Nai 3000 – Hàng tiêu dùng
BKH BKH – CTCP Bánh Mứt Kẹo Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
BLT BLT – CTCP Lương thực Bình Định 3000 – Hàng tiêu dùng
BMV BMV – CTCP Bột mỳ Vinafood 1 3000 – Hàng tiêu dùng
C22 C22 – CTCP 22 3000 – Hàng tiêu dùng
CAN CAN – CTCP Đồ hộp Hạ Long 3000 – Hàng tiêu dùng
CBS CBS – CTCP Mía đường Cao Bằng 3000 – Hàng tiêu dùng
CCA CCA – CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ 3000 – Hàng tiêu dùng
CET CET – CTCP Tech-Vina 3000 – Hàng tiêu dùng
CFV CFV – CTCP Cà phê Thắng Lợi 3000 – Hàng tiêu dùng
CMF CMF – CTCP Thực phẩm Cholimex 3000 – Hàng tiêu dùng
CMN CMN – CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa – Miliket 3000 – Hàng tiêu dùng
DAT DAT – CTCP Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản 3000 – Hàng tiêu dùng
DBC DBC – CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
DBF DBF – CTCP Lương thực Đông Bắc 3000 – Hàng tiêu dùng
DFS DFS – CTCP Chế biến xuất nhập khẩu nông sản thực phẩm Đồng Nai 3000 – Hàng tiêu dùng
DNF DNF – CTCP Lương thực Đà Nẵng 3000 – Hàng tiêu dùng
EPC EPC – CTCP Cà Phê Ea Pốk 3000 – Hàng tiêu dùng
FCC FCC – CTCP Liên hợp thực phẩm 3000 – Hàng tiêu dùng
FCS FCS – CTCP Lương thực thành phố Hồ Chí Minh 3000 – Hàng tiêu dùng
FGL FGL – CTCP Cà phê Gia Lai 3000 – Hàng tiêu dùng
FHN FHN – CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực – Thực phẩm Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
FMC FMC – CTCP Thực phẩm Sao Ta 3000 – Hàng tiêu dùng
GIL GIL – CTCP Sản xuất kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh 3000 – Hàng tiêu dùng
GTC GTC – CTCP Trà Rồng Vàng 3000 – Hàng tiêu dùng
HAF HAF – CTCP Thực phẩm Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
HHC HHC – CTCP Bánh kẹo Hải Hà 3000 – Hàng tiêu dùng
HKB HKB – CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc 3000 – Hàng tiêu dùng
HKT HKT – CTCP Đầu tư EGO Việt Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
HNF HNF – CTCP Thực phẩm Hữu Nghị 3000 – Hàng tiêu dùng
HNM HNM – CTCP Sữa Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
HSL HSL – CTCP Đầu tư Phát triển Thự phẩm Hồng Hà 3000 – Hàng tiêu dùng
HTM HTM – Tổng Công ty Thương mại Hà Nội – CTCP 3000 – Hàng tiêu dùng
IFC IFC – CTCP Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn 3000 – Hàng tiêu dùng
IFS IFS – CTCP Thực phẩm Quốc tế 3000 – Hàng tiêu dùng
KDC KDC – CTCP Tập đoàn KIDO 3000 – Hàng tiêu dùng
KDF KDF – CTCP Thực phẩm Đông lạnh KIDO 3000 – Hàng tiêu dùng
KGM KGM – CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang 3000 – Hàng tiêu dùng
KSC KSC – CTCP Muối Khánh Hoà 3000 – Hàng tiêu dùng
KSE KSE – CTCP Xuất khẩu Thủy sản Khánh Hòa 3000 – Hàng tiêu dùng
KTS KTS – CTCP Đường Kon Tum 3000 – Hàng tiêu dùng
LAF LAF – CTCP Chế biến Hàng xuất khẩu Long An 3000 – Hàng tiêu dùng
LSS LSS – CTCP Mía đường Lam Sơn 3000 – Hàng tiêu dùng
MCF MCF – CTCP Xây lắp – Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 3000 – Hàng tiêu dùng
MCH MCH – CTCP Hàng tiêu dùng MASAN 3000 – Hàng tiêu dùng
MML MML – CTCP Masan MeatLife 3000 – Hàng tiêu dùng
MSN MSN – CTCP Tập đoàn MaSan 3000 – Hàng tiêu dùng
NCS NCS – CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài 3000 – Hàng tiêu dùng
NDF NDF – CTCP Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định 3000 – Hàng tiêu dùng
NHS NHS – CTCP Đường Ninh Hòa 3000 – Hàng tiêu dùng
NKD NKD – CTCP Chế biến thực phẩm Kinh Đô Miền Bắc 3000 – Hàng tiêu dùng
PRO PRO – CTCP Procimex Việt Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
QNS QNS – CTCP Đường Quảng Ngãi 3000 – Hàng tiêu dùng
S33 S33 – CTCP Mía đường 333 3000 – Hàng tiêu dùng
SAF SAF – CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco 3000 – Hàng tiêu dùng
SBT SBT – CTCP Thành Thành Công – Biên Hòa 3000 – Hàng tiêu dùng
SEC SEC – CTCP Mía đường – Nhiệt điện Gia Lai 3000 – Hàng tiêu dùng
SEP SEP – CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị 3000 – Hàng tiêu dùng
SGC SGC – CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang 3000 – Hàng tiêu dùng
SGO SGO – CTCP Dầu thực vật Sài Gòn 3000 – Hàng tiêu dùng
SLS SLS – CTCP Mía đường Sơn La 3000 – Hàng tiêu dùng
SPH SPH – CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
SPV SPV – CTCP Thủy Đặc Sản 3000 – Hàng tiêu dùng
SSN SSN – CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn 3000 – Hàng tiêu dùng
TAC TAC – CTCP Dầu thực vật Tường An 3000 – Hàng tiêu dùng
TFC TFC – CTCP Trang 3000 – Hàng tiêu dùng
THV THV – CTCP Tập đoàn Thái Hòa Việt Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
TNA TNA – CTCP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
TTJ TTJ – CTCP Thủy Tạ 3000 – Hàng tiêu dùng
VCF VCF – CTCP Vinacafé Biên Hòa 3000 – Hàng tiêu dùng
VDL VDL – CTCP Thực phẩm Lâm Đồng 3000 – Hàng tiêu dùng
VHE VHE – CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
VHF VHF – CTCP Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà 3000 – Hàng tiêu dùng
VLF VLF – CTCP Lương Thực Thực Phẩm Vĩnh Long 3000 – Hàng tiêu dùng
VNM VNM – CTCP Sữa Việt Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
VOC VOC – Tổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP 3000 – Hàng tiêu dùng
VSF VSF – Tổng Công ty Lương Thực Miền Nam – CTCP 3000 – Hàng tiêu dùng
VSN VSN – CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản 3000 – Hàng tiêu dùng
EVE EVE – CTCP Everpia 3000 – Hàng tiêu dùng
FBA FBA – CTCP Tập đoàn Quốc tế FBA 3000 – Hàng tiêu dùng
GDT GDT – CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành 3000 – Hàng tiêu dùng
KMR KMR – CTCP Mirae 3000 – Hàng tiêu dùng
KSD KSD – CTCP Đầu tư DNA 3000 – Hàng tiêu dùng
TAG TAG – CTCP Thế giới số Trần Anh 3000 – Hàng tiêu dùng
TMW TMW – CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai 3000 – Hàng tiêu dùng
DCS DCS – CTCP Tập đoàn Đại Châu 3000 – Hàng tiêu dùng
DQC DQC – CTCP Bóng đèn Điện Quang 3000 – Hàng tiêu dùng
DTN DTN – CTCP Diêm Thống Nhất 3000 – Hàng tiêu dùng
HHA HHA – CTCP Văn phòng phẩm Hồng Hà 3000 – Hàng tiêu dùng
MBG MBG – CTCP Tập đoàn MBG 3000 – Hàng tiêu dùng
NET NET – CTCP Bột Giặt Net 3000 – Hàng tiêu dùng
NHT NHT – CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa 3000 – Hàng tiêu dùng
PAC PAC – CTCP Pin Ắc quy miền Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
RAL RAL – CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông 3000 – Hàng tiêu dùng
TKA TKA – CTCP Bao bì Tân Khánh An 3000 – Hàng tiêu dùng
TLG TLG – CTCP Tập đoàn Thiên Long 3000 – Hàng tiêu dùng
DLG DLG – CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai 3000 – Hàng tiêu dùng
PID PID – CTCP Trang trí Nội thất Dầu khí 3000 – Hàng tiêu dùng
SAV SAV – CTCP Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex 3000 – Hàng tiêu dùng
TTF TTF – CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành 3000 – Hàng tiêu dùng
XHC XHC – CTCP Xuân Hòa Việt Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
BEL BEL – CTCP Điện tử Biên Hòa 3000 – Hàng tiêu dùng
GEX GEX – Tổng CTCP Thiết bị điện Việt Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
GLT GLT – CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu 3000 – Hàng tiêu dùng
MWG MWG – CTCP Đầu tư Thế giới Di động 3000 – Hàng tiêu dùng
VTB VTB – CTCP Viettronics Tân Bình 3000 – Hàng tiêu dùng
A32 A32 – CTCP 32 3000 – Hàng tiêu dùng
ADS ADS – CTCP Damsan 3000 – Hàng tiêu dùng
AG1 AG1 – CTCP 28.1 3000 – Hàng tiêu dùng
AQN AQN – CTCP 28 Quảng Ngãi 3000 – Hàng tiêu dùng
ATD ATD – CTCP 28 Đà Nẵng 3000 – Hàng tiêu dùng
BDG BDG – CTCP May mặc Bình Dương 3000 – Hàng tiêu dùng
BMG BMG – CTCP May Bình Minh 3000 – Hàng tiêu dùng
DCG DCG – CTCP Tổng công ty May Đáp Cầu 3000 – Hàng tiêu dùng
DM7 DM7 – CTCP Dệt May 7 3000 – Hàng tiêu dùng
FTM FTM – CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân 3000 – Hàng tiêu dùng
G20 G20 – CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc 3000 – Hàng tiêu dùng
GMC GMC – CTCP Garmex Sài Gòn 3000 – Hàng tiêu dùng
HCB HCB – CTCP Dệt may 29/3 3000 – Hàng tiêu dùng
HDM HDM – CTCP Dệt May Huế 3000 – Hàng tiêu dùng
HFS HFS – CTCP Thương mại Dịch vụ Thời trang Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
HKC HKC – CTCP Dệt kim Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
HLT HLT – CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan 3000 – Hàng tiêu dùng
HNI HNI – CTCP May Hữu Nghị 3000 – Hàng tiêu dùng
HPU HPU – CTCP 28 Hưng Phú 3000 – Hàng tiêu dùng
HSM HSM – Tổng CTCP Dệt May Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
HTG HTG – Tổng CTCP Dệt may Hòa Thọ 3000 – Hàng tiêu dùng
HUG HUG – Tổng Công ty May Hưng Yên – CTCP 3000 – Hàng tiêu dùng
KMF KMF – CTCP Mirae Fiber 3000 – Hàng tiêu dùng
M10 M10 – Tổng công ty May 10 – CTCP 3000 – Hàng tiêu dùng
MDN MDN – CTCP Tổng công ty May Đồng Nai 3000 – Hàng tiêu dùng
MGG MGG – Tổng Công ty Đức Giang – CTCP 3000 – Hàng tiêu dùng
MKT MKT – CTCP Dệt Minh Khai 3000 – Hàng tiêu dùng
MNB MNB – Tổng công ty May Nhà Bè – CTCP 3000 – Hàng tiêu dùng
MPT MPT – CTCP Tập đoàn Trường Tiền 3000 – Hàng tiêu dùng
MSH MSH – CTCP May Sông Hồng 3000 – Hàng tiêu dùng
NDT NDT – Tổng CTCP Dệt may Nam Định 3000 – Hàng tiêu dùng
NPS NPS – CTCP May Phú Thịnh – Nhà Bè 3000 – Hàng tiêu dùng
NTT NTT – CTCP Dệt – May Nha Trang 3000 – Hàng tiêu dùng
PNJ PNJ – CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận 3000 – Hàng tiêu dùng
PPH PPH – Tổng CTCP Phong Phú 3000 – Hàng tiêu dùng
PTG PTG – CTCP May Xuất khẩu Phan Thiết 3000 – Hàng tiêu dùng
TCM TCM – CTCP Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công 3000 – Hàng tiêu dùng
TDT TDT – CTCP Đầu tư và Phát triển TDT 3000 – Hàng tiêu dùng
TET TET – CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc 3000 – Hàng tiêu dùng
TLI TLI – CTCP May Quốc Tế Thắng Lợi 3000 – Hàng tiêu dùng
TNG TNG – CTCP Đầu tư và Thương mại TNG 3000 – Hàng tiêu dùng
TTG TTG – CTCP May Thanh Trì 3000 – Hàng tiêu dùng
TTH TTH – CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành 3000 – Hàng tiêu dùng
TVT TVT – Tổng Công ty Việt Thắng – CTCP 3000 – Hàng tiêu dùng
VDM VDM – CTCP – Viện nghiên cứu Dệt May 3000 – Hàng tiêu dùng
VDN VDN – CTCP Vinatex Đà Nẵng 3000 – Hàng tiêu dùng
VGG VGG – Tổng CTCP May Việt Tiến 3000 – Hàng tiêu dùng
VGT VGT – Tập đoàn Dệt may Việt Nam 3000 – Hàng tiêu dùng
VTI VTI – CTCP Sản xuất – Xuất nhập khẩu Dệt May 3000 – Hàng tiêu dùng
X20 X20 – CTCP X20 3000 – Hàng tiêu dùng
BDF BDF – CTCP Giày Bình Định 3000 – Hàng tiêu dùng
GTD GTD – CTCP Giầy Thượng Đình 3000 – Hàng tiêu dùng
GTK GTK – CTCP Giầy Thụy Khuê 3000 – Hàng tiêu dùng
HRG HRG – CTCP Cao su Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
LGM LGM – CTCP Giầy da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) 3000 – Hàng tiêu dùng
SSF SSF – CTCP Giáo dục G Sài Gòn 3000 – Hàng tiêu dùng
LIX LIX – CTCP Bột giặt Lix 3000 – Hàng tiêu dùng
SPB SPB – CTCP Sợi Phú Bài 3000 – Hàng tiêu dùng
X26 X26 – CTCP 26 3000 – Hàng tiêu dùng
XPH XPH – CTCP Xà phòng Hà Nội 3000 – Hàng tiêu dùng
CLC CLC – CTCP Cát Lợi 3000 – Hàng tiêu dùng
HJC HJC – CTCP Hòa Việt 3000 – Hàng tiêu dùng
HLG HLG – CTCP Tập đoàn Hoàng Long 3000 – Hàng tiêu dùng
NST NST – CTCP Ngân Sơn 3000 – Hàng tiêu dùng
SHX SHX – CTCP Sài Gòn Hỏa xa 3000 – Hàng tiêu dùng
TTD TTD – CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức 4000 – Y tế
AMP AMP – CTCP Armephaco 4000 – Y tế
DNM DNM – Tổng CTCP Y tế Danameco 4000 – Y tế
JVC JVC – CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật 4000 – Y tế
MEF MEF – CTCP MEINFA 4000 – Y tế
BBT BBT – CTCP Bông Bạch Tuyết 4000 – Y tế
CEN CEN – CTCP CENCON Việt Nam 4000 – Y tế
MRF MRF – CTCP Merufa 4000 – Y tế
SOV SOV – CTCP Mắt kính Sài Gòn 4000 – Y tế
BIO BIO – CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang 4000 – Y tế
VNY VNY – CTCP Thuốc thú y Trung ương I 4000 – Y tế
VXP VXP – CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO 4000 – Y tế
AGP AGP – CTCP Dược phẩm Agimexpharm 4000 – Y tế
AMV AMV – CTCP Sản xuất kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ 4000 – Y tế
BCP BCP – CTCP Dược Enlie 4000 – Y tế
CDP CDP – CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha 4000 – Y tế
CGP CGP – CTCP Dược phẩm Cần Giờ 4000 – Y tế
CNC CNC – CTCP Công nghệ cao Traphaco 4000 – Y tế
DBD DBD – CTCP Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định 4000 – Y tế
DBM DBM – CTCP Dược – Vật tư Y tế Đăc Lăk 4000 – Y tế
DBT DBT – CTCP Dược phẩm Bến Tre 4000 – Y tế
DCL DCL – CTCP Dược phẩm Cửu Long 4000 – Y tế
DDN DDN – CTCP Dược – Thiết bị y tế Đà Nẵng 4000 – Y tế
DHD DHD – CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương 4000 – Y tế
DHG DHG – CTCP Dược Hậu Giang 4000 – Y tế
DHN DHN – CTCP Dược phẩm Hà Nội 4000 – Y tế
DHT DHT – CTCP Dược phẩm Hà Tây 4000 – Y tế
DKP DKP – CTCP Dược Khoa 4000 – Y tế
DMC DMC – CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Domesco 4000 – Y tế
DP1 DP1 – CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 4000 – Y tế
DP2 DP2 – CTCP Dược phẩm Trung ương 2 4000 – Y tế
DP3 DP3 – CTCP Dược phẩm Trung ương 3 4000 – Y tế
DPH DPH – CTCP Dược phẩm Hải Phòng 4000 – Y tế
DPP DPP – CTCP Dược Đồng Nai 4000 – Y tế
DTG DTG – CTCP Dược phẩm Tipharco 4000 – Y tế
DTP DTP – CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội 4000 – Y tế
DVD DVD – CTCP Dược phẩm Viễn Đông 4000 – Y tế
DVN DVN – Tổng Công ty Dược Việt Nam – CTCP 4000 – Y tế
HDP HDP – CTCP Dược Hà Tĩnh 4000 – Y tế
IMP IMP – CTCP Dược phẩm Imexpharm 4000 – Y tế
LDP LDP – CTCP Dược Lâm Đồng – LADOPHAR 4000 – Y tế
MED MED – CTCP Dược Trung ương Mediplantex 4000 – Y tế
MKP MKP – CTCP Hóa – Dược phẩm Mekophar 4000 – Y tế
MKV MKV – CTCP Dược thú y Cai Lậy 4000 – Y tế
MTP MTP – CTCP Dược Medipharco 4000 – Y tế
NDC NDC – CTCP Nam Dược 4000 – Y tế
NDP NDP – CTCP Dược phẩm 2/9 4000 – Y tế
NTF NTF – CTCP Dược – Vật tư Y tế Nghệ An 4000 – Y tế
OPC OPC – CTCP Dược phẩm OPC 4000 – Y tế
PBC PBC – CTCP Dược phẩm Trung ương I – Pharbaco 4000 – Y tế
PMC PMC – CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic 4000 – Y tế
PME PME – CTCP Pymepharco 4000 – Y tế
PPP PPP – CTCP Dược phẩm Phong Phú 4000 – Y tế
SPM SPM – CTCP S.P.M 4000 – Y tế
TRA TRA – CTCP Traphaco 4000 – Y tế
TVP TVP – CTCP Dược phẩm TV.Pharm 4000 – Y tế
TW3 TW3 – CTCP Dược Trung ương 3 4000 – Y tế
UPH UPH – CTCP Dược phẩm TW 25 4000 – Y tế
VDP VDP – CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA 4000 – Y tế
VET VET – CTCP Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO 4000 – Y tế
VMD VMD – CTCP Y Dược phẩm Vimedimex 4000 – Y tế
YTC YTC – CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh 4000 – Y tế
CLX CLX – CTCP Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
IMT IMT – CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
LBC LBC – CTCP Thương mại – Đầu tư Long Biên 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
PNG PNG – CTCP Thương mại Phú Nhuận 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
TH1 TH1 – CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
TOP TOP – CTCP Phân phối Top One 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
ABR ABR – CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
AMD AMD – CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC STONE 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
AST AST – CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
BSC BSC – CTCP Dịch vụ Bến Thành 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
BTT BTT – CTCP Thương mại – Dịch vụ Bến Thành 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
CMV CMV – CTCP Thương nghiệp Cà Mau 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
FRT FRT – CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
GCB GCB – CTCP Petec Bình Định 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
HFX HFX – CTCP Sản xuất – Xuất nhập khẩu Thanh Hà 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
HTC HTC – CTCP Thương mại Hóc Môn 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
KLF KLF – CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
MJC MJC – CTCP Thương mại Mộc Hóa 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
PET PET – Tổng CTCP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
PIT PIT – CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
PIV PIV – CTCP PIV 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
PSD PSD – CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
SFC SFC – CTCP Nhiên liệu Sài Gòn 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
SID SID – CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
ST8 ST8 – CTCP Siêu Thanh 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
T12 T12 – CTCP Thương mại dịch vụ Tràng Thi 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
THS THS – CTCP Thanh Hoa – Sông Đà 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
TMC TMC – CTCP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thủ Đức 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
VT1 VT1 – CTCP Vật tư Bến Thành 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
VTJ VTJ – CTCP Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
CPH CPH – CTCP Phục vụ mai táng Hải Phòng 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DKC DKC – CTCP Chợ Lạng Sơn 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
COM COM – CTCP Vật tư – Xăng dầu 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
CAB CAB – CTCP Tổng công ty Truyền hình Cáp Việt Nam 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
TTN TTN – CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
VNX VNX – CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương Mại Vinexad 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
ADC ADC – CTCP Mỹ thuật và Truyền Thông 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
ALT ALT – CTCP Văn hóa Tân Bình 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
BDB BDB – CTCP Sách và Thiết bị Bình Định 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
BED BED – CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
BST BST – CTCP Sách – Thiết bị Bình Thuận 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DAD DAD – CTCP Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DAE DAE – CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DHI DHI – CTCP In Diên Hồng 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DNB DNB – CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đắk Nông 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DST DST – CTCP Đầu tư Sao Thăng Long 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
EBS EBS – CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
ECI ECI – CTCP Bản đồ và Tranh ảnh giáo dục 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
EID EID – CTCP Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
EPH EPH – CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
FHS FHS – CTCP Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh – FAHASA 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
HAB HAB – CTCP Sách và Thiết bị trường học Hà Nội 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
HBE HBE – CTCP Sách – Thiết bị trường học Hà Tĩnh 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
HEV HEV – CTCP Sách Đại học – Dạy nghề 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
HST HST – CTCP Phát hành Sách và Thiết bị Trường học Hưng Yên 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
HTP HTP – CTCP In sách giáo khoa Hòa Phát 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
IBD IBD – CTCP In Tổng hợp Bình Dương 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
IDN IDN – CTCP In và Dịch vụ Đà Nẵng 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
IHK IHK – CTCP In Hàng không 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
IKH IKH – CTCP In Khoa học Kỹ thuật 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
IN4 IN4 – CTCP In số 4 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
IPH IPH – CTCP In và Phát hành biểu mẫu Thống kê 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
KBE KBE – CTCP Sách – Thiết bị Trường học Kiên Giang 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
LBE LBE – CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
NBE NBE – CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
PNC PNC – CTCP Văn hóa Phương Nam 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
QST QST – CTCP Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
SAP SAP – CTCP In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
SED SED – CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
SGD SGD – CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
SMN SMN – CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
STC STC – CTCP Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
STH STH – CTCP Phát hành sách Thái Nguyên 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
TPH TPH – CTCP In Sách Giáo Khoa tại Thành phố Hà Nội 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
VNB VNB – CTCP Sách Việt Nam 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
VPR VPR – CTCP In và thương mại Vina 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
HVN HVN – Tổng Công ty Hàng không Việt Nam – CTCP 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
MAS MAS – CTCP Dịch vụ Hàng không sân bay Đà Nẵng 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
NAS NAS – CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
VJC VJC – CTCP Hàng không VIETJET 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
BDP BDP – CTCP Biệt thự và Khách sạn Biển Đông Phương 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DAH DAH – CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DXL DXL – CTCP Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
HSC HSC – CTCP Hacinco 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
NPH NPH – CTCP Khách sạn Bưu điện Nha Trang 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
OCH OCH – CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
SGH SGH – CTCP Khách Sạn Sài Gòn 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
VIR VIR – CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
VNG VNG – CTCP Du lịch Thành Thành Công 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
CTC CTC – CTCP Gia Lai CTC 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DSN DSN – CTCP Công viên nước Đầm Sen 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
GTT GTT – CTCP Thuận Thảo 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
HES HES – CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
ONW ONW – CTCP Dịch vụ Một thế giới 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
RGC RGC – CTCP Đầu tư PV – Inconess 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
RIC RIC – CTCP Quốc tế Hoàng Gia 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
BTV BTV – CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DCD DCD – CTCP Du lịch và Thương mại DIC 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DLC DLC – CTCP Du lịch Cần Thơ 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DLD DLD – CTCP Du lịch Đắk Lắk 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DLT DLT – CTCP Du lịch và Thương mại – Vinacomin 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DLV DLV – Công ty Cổ phần Du Lịch Việt Nam – VITOURS 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DNT DNT – CTCP Du lịch Đồng Nai 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DS3 DS3 – CTCP Quản lý Đường sông số 3 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
DSP DSP – CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
FDT FDT – CTCP Fiditour 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
HOT HOT – CTCP Du lịch – Dịch vụ Hội An 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
MTC MTC – CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
PDC PDC – CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
STT STT – CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
TCT TCT – CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
TSD TSD – CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
TSJ TSJ – CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
TTR TTR – CTCP Du lịch Thương mại và Đầu tư 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
TTT TTT – CTCP Du lịch – Thương mại Tây Ninh 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
VTD VTD – CTCP Du lịch Vietourist 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
VTG VTG – CTCP Du lịch tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
VTR VTR – CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam – Vietravel 5000 – Dịch vụ tiêu dùng
FOC FOC – CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT 6000 – Viễn thông
FOX FOX – CTCP Viễn thông FPT 6000 – Viễn thông
PIA PIA – CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex 6000 – Viễn thông
ABC ABC – CTCP Truyền thông VMG 6000 – Viễn thông
AVC AVC – CTCP Thủy Điện A Vương 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BHA BHA – CTCP Thủy điện Bắc Hà 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BSA BSA – CTCP Thủy điện Buôn Đôn 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BTP BTP – CTCP Nhiệt điện Bà Rịa 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
CHP CHP – CTCP Thuỷ điện Miền Trung 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DNA DNA – CTCP Điện nước An Giang 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DNC DNC – CTCP Điện nước Lắp máy Hải Phòng 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DNH DNH – CTCP Thủy điện Đa Nhim – Hàm Thuận – Đa Mi 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DRL DRL – CTCP Thủy điện – Điện lực 3 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DTK DTK – Tổng công ty Điện lực TKV – CTCP 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DTV DTV – CTCP Phát triển Điện Trà Vinh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
EAD EAD – CTCP Thủy điện Điện lực Đắk Lắk 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
EBA EBA – CTCP Điện Bắc Nà 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
EIC EIC – CTCP EVN quốc tế 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
GEG GEG – CTCP Điện Gia Lai 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
GHC GHC – CTCP Thủy điện Gia Lai 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
GSM GSM – CTCP Thủy điện Hương Sơn 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HJS HJS – CTCP Thủy điện Nậm Mu 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HNA HNA – CTCP Thủy điện Hủa Na 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HND HND – CTCP Nhiệt điện Hải Phòng 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HPD HPD – CTCP Thủy điện Đăk Đoa 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
ISH ISH – CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
KHP KHP – CTCP Điện Lực Khánh Hòa 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NBP NBP – CTCP Nhiệt điện Ninh Bình 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NCP NCP – CTCP Nhiệt điện Cẩm Phả – TKV 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
ND2 ND2 – CTCP Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NED NED – CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NLC NLC – CTCP Thuỷ điện Nà Lơi 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NT2 NT2 – CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NTH NTH – CTCP Thủy điện Nước trong 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PBK PBK – CTCP Điện lực Dầu khí Bắc Kạn 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PGV PGV – Tổng Công ty Phát điện 3 – CTCP 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PIC PIC – CTCP Đầu tư Điện lực 3 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
POW POW – Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PPC PPC – CTCP Nhiệt điện Phả Lại 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
QPH QPH – CTCP Thủy điện Quế Phong 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
QTP QTP – CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
RHC RHC – CTCP Thuỷ điện Ry Ninh II 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
S4A S4A – CTCP Thủy điện Sê San 4A 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
SBA SBA – CTCP Sông Ba 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
SBH SBH – CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
SBM SBM – CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
SEB SEB – CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
SHP SHP – CTCP Thuỷ Điện Miền Nam 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
SJD SJD – CTCP Thủy Điện Cần Đơn 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
SP2 SP2 – CTCP Thủy điện Sử Pán 2 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
SVH SVH – CTCP Thủy điện Sông Vàng 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TBC TBC – CTCP Thủy điện Thác Bà 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TIC TIC – CTCP Đầu tư Điện Tây Nguyên 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TMP TMP – CTCP Thủy điện Thác Mơ 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TTE TTE – CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
VCP VCP – CTCP Xây dựng và Năng lượng VCP 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
VPD VPD – CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
VSH VSH – CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
ASP ASP – CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
CNG CNG – CTCP CNG Việt Nam 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
GAS GAS – Tổng Công ty khí Việt Nam – CTCP 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HFC HFC – CTCP Xăng dầu HFC 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
MTG MTG – CTCP MT Gas 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PCG PCG – CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PEG PEG – Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư – CTCP 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PGC PGC – Tổng Công ty Gas Petrolimex – CTCP 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PGD PGD – CTCP Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PGS PGS – CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PMG PMG – CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PND PND – CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
POV POV – CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PPY PPY – CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PVG PVG – CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TND TND – CTCP Than Tây Nam Đá Mài – Vinacomin 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
VMG VMG – CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BLU BLU – Trung tâm Dịch vụ Đô thị tỉnh Bạc Liêu 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BMD BMD – CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BRS BRS – CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BTU BTU – CTCP Công trình Đô thị Bến Tre 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
CAM CAM – Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Cà Mau 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
CDH CDH – CTCP Công trình công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
CVH CVH – CTCP Công viên, Cây xanh Hải Phòng 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DNE DNE – CTCP Môi trường Đô Thị Đà Nẵng 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DTB DTB – CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HEP HEP – CTCP Môi trường và Công trình đô thị Huế 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HGR HGR – Trung tâm Kỹ thuật Tài Nguyên và Môi trường 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HTU HTU – CTCP Môi trường và Công trình đô thị Hà Tĩnh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
KGU KGU – CTCP Phát triển Đô thị Kiên Giang 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
KTU KTU – CTCP Môi trường đô thị Kon Tum 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
MBN MBN – CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
MDA MDA – CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
MHY MHY – CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Hưng Yên 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
MLC MLC – CTCP Môi trường đô thị tỉnh Lào Cai 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
MND MND – CTCP Môi trường Nam Định 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
MQN MQN – CTCP Môi trường Đô thị Quảng Ngãi 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
MTH MTH – CTCP Môi trường đô thị Hà Đông 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
MTL MTL – CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
MTV MTV – CTCP Dịch vụ môi trường và Công trình đô thị Vũng Tàu 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
MVY MVY – CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Vĩnh Yên 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NAU NAU – CTCP Môi trường và Công trình đô thị Nghệ An 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NUE NUE – CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PYU PYU – CTCP Môi trường và Công trình đô thị Phúc Yên 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
QNU QNU – CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
SDV SDV – CTCP Dịch vụ Sonadezi 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
SSU SSU – CTCP Môi trường Đô thị Sóc Sơn 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
STU STU – CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Sơn Tây 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
SZE SZE – CTCP Môi trường Sonadezi 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TAP TAP – CTCP Đô thị Tân An 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TBN TBN – CTCP Thoát nước và Xử lý nước thải Bắc Ninh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
THU THU – CTCP Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TVU TVU – CTCP Công trình Đô thị Trà Vinh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
UCT UCT – CTCP Đô thị Cần Thơ 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
UDL UDL – CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
UMC UMC – CTCP Công trình đô thị Nam Định 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
USD USD – CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
VLP VLP – CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BDW BDW – CTCP Cấp thoát nước Bình Định 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BGW BGW – CTCP Nước sạch Bắc Giang 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BLW BLW – CTCP Cấp nước Bạc Liêu 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BNW BNW – CTCP Nước sạch Bắc Ninh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BPW BPW – CTCP Cấp thoát nước Bình Phước 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BTW BTW – CTCP Cấp nước Bến Thành 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BWA BWA – CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BWE BWE – CTCP Nước – Môi trường Bình Dương 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
BWS BWS – CTCP Cấp nước Bà Rịa – Vũng Tàu 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
CLW CLW – CTCP Cấp nước Chợ Lớn 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
CMW CMW – CTCP Cấp nước Cà Mau 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
CTW CTW – CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DBW DBW – CTCP Cấp nước Điện Biên 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DNN DNN – CTCP Cấp nước Đà Nẵng 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DNW DNW – CTCP Cấp nước Đồng Nai 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DVW DVW – CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
DWS DWS – CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
GDW GDW – CTCP Cấp nước Gia Định 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
GLW GLW – CTCP Cấp nước Gia Lai 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HAW HAW – Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HBW HBW – CTCP Nước sạch Hòa Bình 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HDW HDW – CTCP Kinh doanh nước sạch Hải Dương 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HGW HGW – CTCP Cấp thoát nước – Công trình đô thị Hậu Giang 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HPW HPW – CTCP Cấp nước Hải Phòng 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HTW HTW – CTCP Cấp nước Hà Tĩnh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
HWS HWS – CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
KHW KHW – CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
LAW LAW – CTCP Cấp thoát nước Long An 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
LCW LCW – CTCP Nước sạch Lai Châu 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
LDW LDW – CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
LKW LKW – CTCP Cấp nước Long Khánh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
LWS LWS – CTCP Cấp nước tỉnh Lào Cai 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NAW NAW – CTCP Cấp nước Nghệ An 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NBT NBT – CTCP Cấp thoát nước Bến Tre 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NBW NBW – CTCP Cấp nước Nhà Bè 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NDW NDW – CTCP Cấp nước Nam Định 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NLS NLS – CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NNB NNB – CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NNT NNT – CTCP Cấp nước Ninh Thuận 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NQB NQB – CTCP Cấp nước Quảng Bình 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NQN NQN – CTCP Nước sạch Quảng Ninh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NQT NQT – CTCP Nước sạch Quảng Trị 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NS2 NS2 – CTCP Nước sạch số 2 Hà Nội 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NS3 NS3 – CTCP Sản xuất Kinh doanh Nước sạch số 3 Hà Nội 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NSL NSL – CTCP Cấp nước Sơn La 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NTW NTW – CTCP Cấp nước Nhơn Trạch 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
NVP NVP – CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PJS PJS – CTCP Cấp nước Phú Hoà Tân 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PMW PMW – CTCP Cấp nước Phú Mỹ 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
PWS PWS – CTCP Cấp thoát nước Phú Yên 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
QNW QNW – CTCP Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
SII SII – CTCP Hạ tầng nước Sài Gòn 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
STW STW – CTCP Cấp nước Sóc Trăng 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TAW TAW – CTCP Cấp nước Trung An 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TDM TDM – CTCP Nước Thủ Dầu Một 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TDW TDW – CTCP Cấp nước Thủ Đức 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
THN THN – CTCP Cấp nước Thanh Hóa 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
THW THW – CTCP Cấp nước Tân Hòa 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TNW TNW – CTCP Nước sạch Thái Nguyên 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TOW TOW – CTCP Cấp nước Trà Nóc – Ô Môn 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TQW TQW – CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
TVW TVW – CTCP Cấp thoát nước Trà Vinh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
VAV VAV – CTCP VIWACO 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
VCW VCW – CTCP Đầu tư nước sạch Sông Đà 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
VLW VLW – CTCP Cấp nước Vĩnh Long 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
VPW VPW – CTCP Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
WTN WTN – CTCP Cấp thoát nước Tây Ninh 7000 – Các dịch vụ hạ tầng
ACB ACB – Ngân hàng TMCP Á Châu 8000 – Tài chính
BAB BAB – Ngân hàng TMCP Bắc Á 8000 – Tài chính
BID BID – Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam 8000 – Tài chính
BVB BVB – Ngân hàng TMCP Bản Việt 8000 – Tài chính
CTG CTG – Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam 8000 – Tài chính
EIB EIB – Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam 8000 – Tài chính
EVF EVF – Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực 8000 – Tài chính
HBB HBB – Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội 8000 – Tài chính
HDB HDB – Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh 8000 – Tài chính
KLB KLB – Ngân hàng TMCP Kiên Long 8000 – Tài chính
LPB LPB – Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt 8000 – Tài chính
MBB MBB – Ngân hàng TMCP Quân Đội 8000 – Tài chính
NVB NVB – Ngân hàng TMCP Quốc Dân 8000 – Tài chính
SDF SDF – Công ty Tài chính cổ phần Sông Đà 8000 – Tài chính
SHB SHB – Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội 8000 – Tài chính
STB STB – Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín 8000 – Tài chính
TCB TCB – Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam 8000 – Tài chính
TPB TPB – Ngân Hàng TMCP Tiên Phong 8000 – Tài chính
VBB VBB – Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín 8000 – Tài chính
VCB VCB – Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam 8000 – Tài chính
VIB VIB – Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam 8000 – Tài chính
VPB VPB – Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 8000 – Tài chính
PVI PVI – CTCP PVI 8000 – Tài chính
AGG AGG – CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia 8000 – Tài chính
ASM ASM – CTCP Tập Đoàn Sao Mai 8000 – Tài chính
BCI BCI – Công ty TNHH MTV Đầu tư kinh doanh Nhà Khang Phúc 8000 – Tài chính
BII BII – CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư 8000 – Tài chính
C21 C21 – CTCP Thế kỷ 21 8000 – Tài chính
CCI CCI – CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp – Thương mại Củ Chi 8000 – Tài chính
CCL CCL – CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long 8000 – Tài chính
CEO CEO – CTCP Tập đoàn C.E.O 8000 – Tài chính
CLG CLG – CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC 8000 – Tài chính
CSC CSC – CTCP Tập đoàn Cotana 8000 – Tài chính
D11 D11 – CTCP Địa ốc 11 8000 – Tài chính
D2D D2D – CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 8000 – Tài chính
DIG DIG – Tổng CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng 8000 – Tài chính
DLR DLR – CTCP Địa ốc Đà Lạt 8000 – Tài chính
DRH DRH – CTCP DRH Holdings 8000 – Tài chính
DTA DTA – CTCP Đệ Tam 8000 – Tài chính
DXG DXG – CTCP Tập đoàn Đất Xanh 8000 – Tài chính
EFI EFI – CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục 8000 – Tài chính
EIN EIN – CTCP Đầu tư – Thương mại – Dịch vụ Điện lực 8000 – Tài chính
FDC FDC – CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh 8000 – Tài chính
FID FID – CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam 8000 – Tài chính
FIT FIT – CTCP Tập đoàn F.I.T 8000 – Tài chính
HAG HAG – CTCP Hoàng Anh Gia Lai 8000 – Tài chính
HAR HAR – CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền 8000 – Tài chính
HBI HBI – CTCP HBI 8000 – Tài chính
HD2 HD2 – CTCP Đầu tư phát triển nhà HUD2 8000 – Tài chính
HDC HDC – CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa – Vũng Tàu 8000 – Tài chính
HDG HDG – CTCP Tập đoàn Hà Đô 8000 – Tài chính
HLD HLD – CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND 8000 – Tài chính
HPI HPI – CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước 8000 – Tài chính
HPX HPX – CTCP Đầu tư Hải Phát 8000 – Tài chính
HQC HQC – CTCP Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân 8000 – Tài chính
HTT HTT – CTCP Thương mại Hà Tây 8000 – Tài chính
HU6 HU6 – CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 8000 – Tài chính
IDJ IDJ – CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam 8000 – Tài chính
IDV IDV – CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc 8000 – Tài chính
IJC IJC – CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật 8000 – Tài chính
ITA ITA – CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo 8000 – Tài chính
ITC ITC – CTCP Đầu tư – Kinh doanh Nhà 8000 – Tài chính
KAC KAC – CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An 8000 – Tài chính
KBC KBC – Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – CTCP 8000 – Tài chính
KDH KDH – CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền 8000 – Tài chính
KHA KHA – CTCP Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội 8000 – Tài chính
LDG LDG – CTCP Đầu tư LDG 8000 – Tài chính
LEC LEC – CTCP Bất động sản điện lực Miền Trung 8000 – Tài chính
LGL LGL – CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang 8000 – Tài chính
LHG LHG – CTCP Long Hậu 8000 – Tài chính
MH3 MH3 – CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long 8000 – Tài chính
NBB NBB – CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy 8000 – Tài chính
NDN NDN – CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng 8000 – Tài chính
NLG NLG – CTCP Đầu tư Nam Long 8000 – Tài chính
NRC NRC – CTCP Bất động sản NETLAND 8000 – Tài chính
NTB NTB – CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác công trình giao thông 584 8000 – Tài chính
NTC NTC – CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên 8000 – Tài chính
NTL NTL – CTCP Phát triển đô thị Từ Liêm 8000 – Tài chính
NVL NVL – CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va 8000 – Tài chính
NVN NVN – CTCP Nhà Việt Nam 8000 – Tài chính
NVT NVT – CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay 8000 – Tài chính
OGC OGC – CTCP Tập đoàn Đại Dương 8000 – Tài chính
PDR PDR – CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt 8000 – Tài chính
PFL PFL – CTCP Dầu khí Đông Đô 8000 – Tài chính
PFV PFV – CTCP Đầu tư và Thương mại PFV 8000 – Tài chính
PPI PPI – CTCP Đầu tư và Phát triển dự án Hạ tầng Thái Bình Dương 8000 – Tài chính
PTL PTL – CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí 8000 – Tài chính
PV2 PV2 – CTCP Đầu tư PV2 8000 – Tài chính
PVL PVL – CTCP Đầu tư Nhà đất Việt 8000 – Tài chính
PXA PXA – CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An 8000 – Tài chính
PXL PXL – CTCP Đầu tư khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn 8000 – Tài chính
QCG QCG – CTCP Quốc Cường – Gia Lai 8000 – Tài chính
RCL RCL – CTCP Địa ốc Chợ Lớn 8000 – Tài chính
SCR SCR – CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín 8000 – Tài chính
SDI SDI – CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng 8000 – Tài chính
SJS SJS – CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà 8000 – Tài chính
STL STL – CTCP Sông Đà – Thăng Long 8000 – Tài chính
SZL SZL – CTCP Sonadezi Long Thành 8000 – Tài chính
TDC TDC – CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương 8000 – Tài chính
TDH TDH – CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức 8000 – Tài chính
TEG TEG – CTCP Bất động sản và Xây dựng Trường Thành 8000 – Tài chính
TIG TIG – CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 8000 – Tài chính
TIP TIP – CTCP Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa 8000 – Tài chính
TIX TIX – CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình 8000 – Tài chính
V11 V11 – CTCP Xây dựng số 11 8000 – Tài chính
VC3 VC3 – CTCP Xây dựng số 3 8000 – Tài chính
VCR VCR – CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex 8000 – Tài chính
VHM VHM – CTCP Vinhomes 8000 – Tài chính
VIC VIC – Tập đoàn Vingroup – CTCP 8000 – Tài chính
VNI VNI – CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam 8000 – Tài chính
VPH VPH – CTCP Vạn Phát Hưng 8000 – Tài chính
VRC VRC – CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC 8000 – Tài chính
VRG VRG – CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam 8000 – Tài chính
API API – CTCP Đầu tư Châu Á – Thái Bình Dương 8000 – Tài chính
CKG CKG – CTCP Tập đoàn Tư vấn đầu tư và Xây dựng Kiên Giang 8000 – Tài chính
CRE CRE – CTCP Bất động sản Thế Kỷ 8000 – Tài chính
DTI DTI – CTCP Đầu tư Đức Trung 8000 – Tài chính
FIR FIR – CTCP Địa ốc First Real 8000 – Tài chính
FLC FLC – CTCP Tập đoàn FLC 8000 – Tài chính
HD3 HD3 – CTCP Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị MHDI3 8000 – Tài chính
HD8 HD8 – CTCP Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 8000 – Tài chính
HRB HRB – CTCP Harec Đầu tư và Thương mại 8000 – Tài chính
KOS KOS – CTCP Kosy 8000 – Tài chính
PLA PLA – CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu 8000 – Tài chính
PVR PVR – CTCP Đầu tư PVR Hà Nội 8000 – Tài chính
PWA PWA – CTCP Bất động sản Dầu khí 8000 – Tài chính
SGR SGR – CTCP Địa ốc Sài Gòn 8000 – Tài chính
SIP SIP – CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG 8000 – Tài chính
SNZ SNZ – Tổng CTCP Phát triển khu công nghiệp 8000 – Tài chính
TN1 TN1 – CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings 8000 – Tài chính
VNN VNN – CTCP Đầu tư và Thương mại VNN 8000 – Tài chính
VPI VPI – CTCP Đầu tư Văn Phú – Invest 8000 – Tài chính
VRE VRE – CTCP Vincom Retail 8000 – Tài chính
TVC TVC – CTCP Tập đoàn Quản lý tài sản Trí Việt 8000 – Tài chính
BCG BCG – CTCP Bamboo Capital 8000 – Tài chính
HSA HSA – CTCP HESTIA 8000 – Tài chính
IBC IBC – CTCP Đầu tư Apax Holdings 8000 – Tài chính
IPA IPA – CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A 8000 – Tài chính
ELC ELC – CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử – Viễn Thông 9000 – Công nghệ
CMT CMT – CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông 9000 – Công nghệ
FPT FPT – CTCP FPT 9000 – Công nghệ
HIG HIG – CTCP Tập đoàn HIPT 9000 – Công nghệ
HPT HPT – CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT 9000 – Công nghệ
PAI PAI – CTCP Công nghệ thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí 9000 – Công nghệ
SBD SBD – CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu 9000 – Công nghệ
SFT SFT – CTCP Softech 9000 – Công nghệ
SGT SGT – CTCP Công nghệ Viễn thông Sài Gòn 9000 – Công nghệ
SRA SRA – CTCP Sara Việt Nam 9000 – Công nghệ
SRB SRB – CTCP Tập đoàn Sara 9000 – Công nghệ
VLA VLA – CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang 9000 – Công nghệ
CMG CMG – CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC 9000 – Công nghệ
DGW DGW – CTCP Thế giới số 9000 – Công nghệ
ITD ITD – CTCP Công nghệ Tiên Phong 9000 – Công nghệ
ONE ONE – CTCP Truyền thông số 1 9000 – Công nghệ
POT POT – CTCP Thiết bị Bưu điện 9000 – Công nghệ
TIE TIE – CTCP TIE 9000 – Công nghệ
VTK VTK – CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel 9000 – Công nghệ
CKV CKV – CTCP COKYVINA 9000 – Công nghệ
CSG CSG – CTCP Cáp Sài Gòn 9000 – Công nghệ
ICT ICT – CTCP Viễn thông – Tin học Bưu điện 9000 – Công nghệ
KST KST – CTCP KASATI 9000 – Công nghệ
LTC LTC – CTCP Điện nhẹ Viễn thông 9000 – Công nghệ
MFS MFS – CTCP Dịch vụ kỹ thuật Mobifone 9000 – Công nghệ
NIS NIS – CTCP Dịch vụ Hạ tầng mạng 9000 – Công nghệ
PMJ PMJ – CTCP Vật tư Bưu điện 9000 – Công nghệ
PMT PMT – CTCP Viễn thông Telvina Việt Nam 9000 – Công nghệ
SAM SAM – CTCP Sam Holdings 9000 – Công nghệ
SMT SMT – CTCP Sametel 9000 – Công nghệ
TLC TLC – CTCP Viễn thông Thăng Long 9000 – Công nghệ
TST TST – CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông 9000 – Công nghệ
UNI UNI – CTCP Viễn Liên 9000 – Công nghệ
VAT VAT – CTCP VT Vạn Xuân 9000 – Công nghệ
VGI VGI – Tổng CTCP Đầu tư Quốc tế Viettel 9000 – Công nghệ
VIE VIE – CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO 9000 – Công nghệ
VTC VTC – CTCP Viễn thông VTC 9000 – Công nghệ
VTE VTE – CTCP Viễn thông Điện tử Vinacap 9000 – Công nghệ
Tags: công ty trên sàn chứng khoándanh sách mã cổ phiếumã cổ phiếumã cổ phiếu các công tymã cổ phiếu công ty trên sàntra cứu công tytra cứu mã cổ phiếutra cứu nhóm ngành
Previous Post

NHỮNG NGUYÊN TẮC ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN & GIAO DỊCH CỔ PHIẾU

Next Post

TỔNG HỢP 100+ SAI LẦM CỦA NHÀ ĐẦU TƯ KHI MUA BÁN CỔ PHIẾU

Next Post
TỔNG HỢP 100+ SAI LẦM CỦA NHÀ ĐẦU TƯ KHI MUA BÁN CỔ PHIẾU

TỔNG HỢP 100+ SAI LẦM CỦA NHÀ ĐẦU TƯ KHI MUA BÁN CỔ PHIẾU

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  • Trending
  • Comments
  • Latest
Tổng hợp những câu nói hay truyền cảm hứng trong chứng khoán

Tổng hợp những câu nói hay truyền cảm hứng trong chứng khoán

14/08/2021
Định giá cổ phiếu bằng phương pháp chiết khấu dòng tiền DCF

Định giá cổ phiếu bằng phương pháp chiết khấu dòng tiền DCF

13/08/2021
Kinh nghiệm đội lái chứng khoán – Cách tránh bẫy của các “đội lái”

Kinh nghiệm đội lái chứng khoán – Cách tránh bẫy của các “đội lái”

14/08/2021

5 kênh Youtube chia sẻ “tất tần tật” về đầu tư chứng khoán( Miễn Phí )

10/03/2022
Chứng khoán là gì? Và những điều cần biết về thị trường chứng khoán

Chứng khoán là gì? Và những điều cần biết về thị trường chứng khoán

0
Cập nhật thị trường chứng khoán ngày 25-02-2021

Cập nhật thị trường chứng khoán ngày 25-02-2021

0
Cập nhật thị trường chứng khoán ngày 24-02-2021

Cập nhật thị trường chứng khoán ngày 24-02-2021

0
Cập nhật thị trường chứng khoán ngày 18-02-2021

Cập nhật thị trường chứng khoán ngày 18-02-2021

0
Review chi tiết tra cứu giấy phép sàn Forex trên ứng dụng WikiFX

Review chi tiết tra cứu giấy phép sàn Forex trên ứng dụng WikiFX

12/01/2023
Technical analysis là gì? Technical analysis hình thành từ đâu?

Closing Price là gì? Có những lệnh giao dịch chứng khoán nào?

03/12/2022
Tối ưu hóa quy trình lựa chọn sàn Forex qua ứng dụng WikiFX

Tối ưu hóa quy trình lựa chọn sàn Forex qua ứng dụng WikiFX

02/12/2022
Hướng dẫn mua bán Bizkub an toàn, uy tín và đảm bảo nhất thị trường

Hướng dẫn mua bán Bizkub an toàn, uy tín và đảm bảo nhất thị trường

30/11/2022

Bài Viết Hay

Review chi tiết tra cứu giấy phép sàn Forex trên ứng dụng WikiFX

Review chi tiết tra cứu giấy phép sàn Forex trên ứng dụng WikiFX

12/01/2023
Technical analysis là gì? Technical analysis hình thành từ đâu?

Closing Price là gì? Có những lệnh giao dịch chứng khoán nào?

03/12/2022
Tối ưu hóa quy trình lựa chọn sàn Forex qua ứng dụng WikiFX

Tối ưu hóa quy trình lựa chọn sàn Forex qua ứng dụng WikiFX

02/12/2022
Hướng dẫn mua bán Bizkub an toàn, uy tín và đảm bảo nhất thị trường

Hướng dẫn mua bán Bizkub an toàn, uy tín và đảm bảo nhất thị trường

30/11/2022
Blog kiến thức mới nhất về tài chính, thị trường cổ phiếu, thông tin doanh nghiệp,... giúp nhà Đầu tư năm bắt cơ hội
Tìm kiếm nổi bật
Cổ phiếu tốt
Thông tin doanh nghiệp
Chỉ số ngành
Tin tức thị trường cổ phiếu
Tài liệu doanh nghiệp
Tài liệu chứng khoán
Khuyến nghị đầu tư cổ phiếu
Theo dõi chúng tôi
Tiktok Facebook Youtube

Điều khoản thông tin – chính sách bảo mật – Về chungkhoan.vn

* Chungkhoan.vn tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Cộng đồng
  • Báo cáo thường niên
  • Doanh nhân
  • Kiến Thức
    • Tài Liệu – Sách Hay
    • Kiến thức chứng khoán
    • Phân tích chứng khoán
    • Quản lý tài chính
  • Khuyến Nghị

© 2021 Build By ATPMedia